Các sao trong tử vi là yếu tố quan trọng giúp luận đoán vận mệnh và tính cách của một người. Mỗi sao sẽ có tính chất, đặc trưng riêng, ảnh hưởng đến các khía cạnh cuộc sống như sức khỏe, tài chính, tình duyên, sự nghiệp… Tử vi chia các sao thành hai loại là chính tinh và phụ tinh. Chính tinh sẽ ảnh hưởng phần lớn đến tốt xấu của các cung trên lá số.
Vậy các sao trong tử vi là gì? Có bao nhiêu loại sao và ý nghĩa tổng quát của chúng như thế nào? Hãy cùng Tracuutuvi.com khám phá chi tiết trong bài viết này!
1. Các sao trong tử vi là gì?
Trong Tử Vi, các sao được chia thành hai nhóm chính là Chính Tinh (gồm 14 sao) và Phụ Tinh (hơn 100 sao). Sao chính tinh là các sao chính yếu và có vai trò quan trọng nhất trong lá số tử vi. Còn sao phụ tinh là các sao có vai trò bổ trợ và hỗ trợ cho các sao chính tinh, giúp làm rõ và chi tiết hơn các khía cạnh trong vận mệnh của một người.
Các sao trong tử vi là yếu tố được sử dụng để phân tích và dự đoán vận mệnh, tính cách của con người.
Mỗi ngôi sao mang ý nghĩa đặc trưng, biểu thị những năng lượng khác nhau, có thể tốt hoặc xấu và tác động lên các khía cạnh của cuộc sống. Các sao trong tử vi sẽ tương tác với nhau để tạo nên bức tranh tổng thể về cuộc đời của một người.
Hệ thống sao tử vi được chia thành 2 loại là: chính tinh và phụ tinh. Đồng thời, các sao này có thể được chia thành nhiều nhóm sao khác nhau theo tính chất.
Bên cạnh đó, còn có các sao Lưu. Đây là những sao không cố định, vị trí di chuyển theo từng năm và chỉ có ảnh hưởng trong năm hạn.
Khi phân tích lá số, việc nhận biết và hiểu rõ các sao sẽ giúp đưa ra những dự đoán chính xác về sự thăng trầm trong cuộc đời.

2. Phân loại các sao trong tử vi theo mức độ ảnh hưởng
Các sao trong tử vi gồm 14 sao chính tinh và hơn 100 sao phụ tinh cùng với 9 sao Lưu phổ biến.
2.1. Chính Tinh
Chính tinh là những ngôi sao chủ chốt, có vai trò quan trọng trong việc định hình tính cách, tài năng và dùng để giải mã vận mệnh của mỗi người.
Các chính tinh bao gồm:
Chính tinh | Đặc tính ý nghĩa |
Tử Vi | Chủ về quyền uy, tài lộc và phúc đức.
Sao này có khả năng hóa giải khó khăn, kéo dài tuổi thọ và giảm bớt tai họa. |
Thiên Cơ | Chủ về may mắn, trí tuệ, thông minh và tài năng, đặc biệt có liên hệ đến hệ thần kinh.
Đây là một sao mang tính động, nhưng không phải về sự biến động trong cuộc đời mà là sự hoạt động của trí óc. Người có mệnh Thiên Cơ thường giỏi phân tích, vận động trí tuệ, giao tiếp khéo léo, làm việc theo nguyên tắc và toát lên sự uy nghiêm. |
Cự Môn | Chủ về thị phi, khả năng ăn nói, đa nghi, đàm tiếu, mưu trí, nội tâm.
Người có mệnh Cự Môn thường giỏi tranh luận và lý luận sắc bén, nhưng nếu không thận trọng trong lời nói, họ dễ vướng vào thị phi, hiềm khích hoặc xung đột, dẫn đến tranh cãi và ganh ghét. |
Liêm Trinh | Chủ về quyền lực, đào hoa và có thể mang đến cả phúc đức lẫn tai họa.
Người có mệnh Liêm Trinh thường thông minh, tài giỏi và phóng khoáng, nhưng lại dễ bị cuốn vào thú vui, tính cách nóng nảy, đôi khi bảo thủ và khó thay đổi quan điểm. |
Phá Quân | Chủ về sự thay đổi, phá vỡ cấu trúc cũ, hao tổn và quyền lực.
Người có mệnh Phá Quân thường thông minh, dũng cảm và quyết đoán, nhưng đôi khi bướng bỉnh, cố chấp và dễ tranh thắng trong mọi việc. |
Thái Âm | Chủ về điền sản, tiền bạc, phúc thọ, đôi mắt, tượng người phụ nữ.
Người có mệnh Thái Âm thường dịu dàng, thông minh và có vận may về tiền bạc. |
Thái Dương | Chủ về người cha, tượng trưng cho trí tuệ, sự khôn ngoan, uy quyền, tài lộc và phúc thọ.
Người có mệnh Thái Dương thường cởi mở, năng động, thông minh, thẳng thắn, chính trực, nhưng đôi khi cũng dễ nóng nảy. |
Tham Lang | Chủ về uy quyền, phúc họa, lòng ham muốn và đào hoa.
Người mang mệnh Tham Lang thường có nhiều khát vọng, đam mê vui chơi, tửu sắc, nhưng đồng thời cũng sở hữu tài năng nghệ thuật nổi bật. |
Thất Sát | Chủ về quyền lực, sức mạnh và nóng giận.
Người có mệnh Thất Sát thường tài năng, tự lập, thích phiêu lưu mạo hiểm, nhưng đôi khi lại đa nghi và có chút lập dị. |
Thiên Đồng | Chủ về vận may, tài lộc, tuổi thọ, sự vô tư và lương thiện.
Người có mệnh Thiên Đồng thích vui chơi, hưởng thụ, có phần dễ nóng giận nhưng cũng nhanh chóng tha thứ. Họ thường khiêm tốn, hòa nhã, nhân hậu và hay giúp đỡ những người xung quanh. |
Thiên Lương | Chủ về vận may, sự che chở, tình yêu thương, phúc thọ, may mắn.
Người mang mệnh Thiên Lương thường có tính cách nhân ái, khéo léo trong giao tiếp, thông minh và có tài năng trong việc nghiên cứu, tư vấn. |
Thiên Tướng | Chủ về quyền lực, phúc thiện, lòng nhân ái và sự chân thật.
Thiên Tướng quản lý cung Quan Lộc và được xem như một cố vấn trung thành, uy nghiêm, luôn hết lòng vì người mà mình phục vụ. |
Vũ Khúc | Chủ về tiền tài, trí tuệ, thịnh vượng và thuận lợi trong việc thương mại, kinh doanh.
Người có mệnh Vũ Khúc thường thông minh, cương nghị, thẳng thắn và có hoài bão lớn. |
Thiên Phủ | Chủ về sự thịnh vượng, quyền lực, tài chính, tuổi thọ và có khả năng hóa giải tai ách hiệu quả.
Người có mệnh Thiên Phủ thường tham vọng, nhưng khi đã đạt được những danh vọng như mong muốn thì sẽ sống an yên. |

2.2. Phụ Tinh
Phụ tinh là những sao có sức ảnh hưởng nhỏ hơn chính tinh. Các sao trong tử vi này thường có vai trò hỗ trợ hoặc gây cản trở, tạo ra những tình huống, thách thức hay cơ hội đặc biệt cho đương số.
Phụ tinh khi đi cùng các chính tinh sẽ giúp giải thích rõ ràng và cụ thể hơn những vấn đề, sự kiện, tình huống liên quan đến các khía cạnh đời sống của đương số.
Các phụ tinh được chia thành nhóm sao trung tinh và bàng tinh.
Trung tinh
Trung tinh là các sao trong tử vi có tác động vừa phải, giúp làm rõ ý nghĩa mà chính tinh mang lại. Các sao phụ này có thể hỗ trợ hoặc làm suy yếu những tính chất tích cực hay tiêu cực của chính tinh.
Một số trung tinh còn có tác dụng thay đổi cách cục tốt xấu của cung, có ảnh hưởng khá lớn, khi luận đoán lá số tử vi không thể bỏ qua.
Dưới đây là danh sách các trung tinh trong tử vi:
Lục cát tinh
Gồm 6 sao: Tả Phù, Hữu Bật, Văn Xương, Văn Khúc, Thiên Việt, Thiên Khôi
Cát tinh | Ý nghĩa tổng quát |
Tả Phù, Hữu Bật | Tính chất chung:
Tính chất riêng:
|
Văn Xương, Văn Khúc | Tính chất chung:
Tính chất riêng:
|
Thiên Việt, Thiên Khôi | Tính chất chung:
Tính chất riêng:
|
Lục sát tinh
Bao gồm 6 sao: Địa Không, Địa Kiếp, Kình Dương, Đà La, Hỏa Tinh, Linh Tinh
Sát tinh | Ý nghĩa tổng quát |
Địa Không, Địa Kiếp | Tính chất chung:
Tính chất riêng:
|
Hỏa Tinh, Linh Tinh | Tính chất chung:
Tính chất riêng:
|
Đà La, Kình Dương | Tính chất chung:
Tính chất riêng:
|
Tứ Hóa
Tứ hóa bao gồm 4 sao: Hoá Lộc, Hoá Quyền, Hoá Khoa, Hoá Kỵ.
Sao | Ý nghĩa tổng quát |
Hoá Lộc |
|
Hóa Quyền |
|
Hóa Khoa |
|
Hoá Kỵ |
|
Ngoài ra còn có các sao Lộc Tồn, Thiên Mã
Sao | Ý nghĩa tổng quát |
Lộc Tồn |
|
Thiên Mã |
|
Bàng tinh
Bàng tinh là các sao trong tử vi có tác động yếu hơn, đóng vai trò bổ trợ và tác động đến các chính tinh trong việc luận đoán lá số.
Các bàng tinh bao gồm:
Tấu Thư | Âm Sát | Quan Đới | Lưu Niên Văn Tinh |
Phong Cáo | Thai Phụ | Hỷ Thần | Thanh Long |
Thiên Thọ | Tràng Sinh | Đế Vương | Thiên Sứ |
Đẩu Quân | Thiếu Âm | Thiếu Dương | Lưu Hà |
Dưỡng | Điếu Khách | Đường Phù | Lâm Quân |
Cô Thần | Quả Tú | Suy | Bệnh |
Tử | Mộ | Tuyệt | Bệnh Phù |
Thiên La | Địa Võng | Quan Phù | Tuế Phá |
Thai | Mộc Dục | Thiên Tài | Bác Sĩ |
Lực Sĩ | Phục Binh | Thiên Trù | Trực Phù |
Phi Liêm | Tử Phù | Thiên La | Thiên Y |
Thiên Thương | Thiên Không | Tuần | Triệt |
Ân Quang | Thiên Quý | Tam Thai | Bát Tọa |
Thiên Hỷ | Long Trì | Phượng Các | Thiên Quan |
Thiên Phúc | Thiên Giải | Địa Giải | Giải Thần |
Thiên Đức | Phúc Đức | Long Đức | Nguyệt Đức |
Hoa Cái | Kiếp Sát | Phá Toái | Tiểu Hao |
Thiên Khốc | Thiên Hư | Thiên Diêu | Tướng Quân |
Quốc Ấn | Đào Hoa | Hồng Loan | Thái Tuế |
Thiên Hình | Bạch Hổ | Tang Môn | Đại Hao |

2.3. Sao Lưu
Trong tử vi, sao Lưu là các sao ảnh hưởng đến vận hạn và sự kiện xảy ra trong năm của đương số. Không giống như các sao chính tinh hay phụ tinh có vị trí cố định, sao Lưu thay đổi vị trí theo từng năm và mang tính chất tạm thời.
Theo tử vi Nam phái, có 9 sao Lưu quan trọng gồm:
- Lưu Thái Tuế
- Lưu Tang Môn
- Lưu Bạch Hổ
- Lưu Thiên Khốc
- Lưu Thiên Hư
- Lưu Lộc Tồn
- Lưu Kình Dương
- Lưu Thiên Mã
- Lưu Đà La

3. Phân loại các sao trong tử vi theo tính chất tốt/xấu
Ngoài việc phân chia các sao trong tử vi theo tính chất Chính – Phụ, thì có thể chia theo sự tốt – xấu.
3.1. Các sao tốt trong tử vi (Cát tinh)
Sao tốt là những sao có tác động tích cực, mang đến may mắn và thành công cho đương số. Các sao trong tử vi này thường gắn liền với niềm vui, hạnh phúc, tài lộc và có khả năng hóa giải rủi ro, tai họa cũng như vượt qua khó khăn trong cuộc sống.
Cát tinh có thể bao gồm:
– 14 chính tinh khi ở trạng thái đắc, miếu, vượng địa thường mang nhiều tính chất tích cực.
Chính tinh | Tính chất tích cực khi ở trạng thái đắc, miếu, vượng địa |
Tử Vi |
|
Thiên Phủ |
|
Thiên Đồng |
|
Thiên Lương |
|
Vũ Khúc |
|
Thiên Cơ |
|
Thái Âm |
|
Thái Dương |
|
Thất Sát |
|
Liêm Trinh |
|
Cự Môn |
|
Phá Quân | Tiên phong, thích cải cách, tính cách mạnh, thông minh, sáng tạo. |
Tham Lang |
|
Thiên Tướng |
|
Ngoài ra, các sao trong tử vi còn có các cát tinh sau đây:
Thiên Thọ | Thiên Khôi | Long Trì | Hóa Khoa |
Thiên Quan | Thiên Việt | Phượng Các | Văn Xương |
Thiên Giải | Tấu Thư | Ân Quang | Văn Khúc |
Thiên Đức | Thiên Hỷ | Thiên Quý | Phong Cáo |
Thiên Thọ | Bát Tọa | Tam Thai | Thai Phụ |
Thiên Quan | Thiên Phúc | Thanh Long | Hỷ Thần |
Trường Sinh | Địa Giải | Phúc Đức | Đế Vượng |
Thiên Đức | Nguyệt Đức | Giải Thần | Long Đức |
Thiếu Dương | Tả Phù | Thiếu Âm | Đường Phù |
Hữu Bật | Thiên Tài |

3.2. Các sao xấu trong tử vi (Hung tinh, sát tinh, bại tinh,…)
Sao xấu là những sao có tác động tiêu cực, gây ra trở ngại và xui rủi cho đương số. Các sao trong tử vi này thường liên quan đến những khó khăn, thách thức trong nhiều khía cạnh cuộc sống như sức khỏe, hôn nhân, gia đình, công việc và tài chính, tạo ra các tình huống không thuận lợi và đầy thử thách.
Những sao xấu trong tử vi bao gồm:
14 chính tinh khi ở trạng thái hãm địa (hoặc trạng thái bình hòa đối với sao Tử Vi, Thiên Phủ) thường mang một số tính chất tiêu cực.
Chính tinh | Tính chất tiêu cực khi ở trạng thái hãm địa/bình hòa |
Tử Vi |
|
Thiên Phủ |
|
Thiên Đồng |
|
Thiên Lương |
|
Vũ Khúc | Giảm thọ, kiếm tiền khó khăn, không quản lý được tiền bạc, đầu tư thua lỗ, nghèo khó, khó tính, gia trưởng, cô đơn. |
Thiên Cơ |
|
Thái Âm | Nhát gan, lười biếng, thiếu chủ kiến, dễ chìm đắm vào ảo tưởng, thụ hưởng. |
Thái Dương |
|
Thất Sát | Hung bạo, gian quyệt hay nói khoác, cùng khổ, cô đơn, lang thang phiêu bạt, cuộc sống nhiều biến động, kém công danh |
Liêm Trinh | Thiếu thận trọng, hay ghen, đố kỵ, tham lam tranh đoạt, cố chấp, thích kiểm soát, nóng nảy, cạnh tranh, khắc nghiệt, buông thả, dễ sa vào thói đầu cơ mạo hiểm hay bài bạc, dễ dính pháp luật. |
Cự Môn | Tính nhỏ nhen, đa nghi, hiềm khích, kém thông minh, không giỏi phân tích, có xu hướng làm tổn thương người khác bằng lời nói. Tính thị phi tranh đoạt sẽ gây tai ách. |
Phá Quân | Ương ngạnh, hiếu thắng, hung tợn, nham hiểm, bất nhân, phá hoại, hao tổn, kém công danh, cô đơn, dễ có bệnh tật. |
Tham Lang | Khoe khoang, khoác lác, lười biếng, công danh trồi sụt, thích chơi bời, lang thang, phiêu bạt, rượu chè, đàn đúm, gái trai, họa đến liên miên. |
Thiên Tướng | Kém thông minh, hay khoe khoang, thích ăn chơi, dễ sa vào tửu sắc, kém công danh. |
Ngoài ra, trong tử vi còn có các sao xấu có thể kể đến như:
Kình Dương | Thiên Không | Địa Không | Địa Kiếp |
Kiếp Sát | Đà La | Hỏa Tinh | Linh Tinh |
Thiên Khốc | Lưu Hà | Phá Toái | Tang Môn |
Tiểu Hao | Thiên Hư | Bạch Hổ | Đại Hao |
Bệnh | Cô Thần | Quả Tú | Suy |
Bệnh Phù | Tử | Mộ | Tuyệt |
Thiên La | Tuế Phá | Hoá Kỵ | Thiên Diệu |
Quan Phù | Địa Võng | Thái Tuế | Thiên Hình |
Mộc Dục |

4. Phân loại các sao trong tử vi theo âm dương ngũ hành
Các sao trong tử vi có thể được chia theo ngũ hành âm dương. Mỗi sao thường thuộc về một trong năm hành (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ). Trong đó, riêng 14 chính tinh sẽ có tính chất âm – dương khác nhau.
Ngũ hành âm dương của 14 chính tinh:
Các sao trong tử vi |
Ngũ hành | Tính âm – dương |
Tử Vi | Thổ | Dương |
Thiên Lương | Mộc | Âm |
Thiên Đồng | Thủy | Dương |
Thiên Phủ | Thổ | Âm |
Vũ Khúc | Kim | Âm |
Thái Âm | Thủy | Âm |
Thái Dương | Hỏa | Dương |
Tham Lang | Mộc | Âm |
Liêm Trinh | Hỏa | Âm |
Cự Môn | Thủy | Âm |
Thiên Cơ | Mộc | Âm |
Thiên Tướng | Thủy | Dương |
Thất Sát | Kim | Dương |
Phá Quân | Thủy | Âm |
Ngũ hành của các phụ tinh trong tử vi:
Kim | Hỏa | Mộc | Thổ | Thủy |
Quan Đới | Thái Tuế | Ân Quang | Thiên Thọ | Thiên Hỷ |
Tấu Thư | Quan Phù | Bát Tọa | Phượng Các | Long Trì |
Lưu niên văn tinh | Thiên Khôi | Tướng Quân | Quốc Ấn | Tam Thai |
Văn Xương | Thiên Việt | Hóa Lộc | Phong Cáo | Hóa Quyền |
Thai Phụ | Tuế Phá | Đào Hoa | Lộc Tồn | Hóa Khoa |
Triệt | Tuần | Thiên Tài | Thai | Văn Khúc |
Đế Vượng | Hỷ Thần | Giải Thần | Tả Phù | Hồng Loan |
Kình Dương | Thiên Giải | Tang Môn | Hữu Bật | Thiên Diêu |
Đà La | Thiên Đức | Đường Phù | Thiên Quan | Mộc Dục |
Bạch Hổ | Nguyệt Đức | Thiên Phúc | Thanh Long | |
Lâm Quan | Đẩu Quân | Địa Giải | Trường Sinh | |
Hoa Cái | Thiếu Dương | Âm Sát | Long Đức | |
Thiên Không | Phúc Đức | Thiếu Âm | ||
Địa Không | Cô Thần | Lưu Hà | ||
Địa Kiếp | Quả Tú | Thiên Hư | ||
Hỏa Tinh | Tử | Thiên Khốc | ||
Linh Tinh | Tuyệt | Suy | ||
Kiếp Sát | Thiên Trù | Mộ | ||
Phá Toái | Thiên La | Bác Sĩ | ||
Đại Hao | Thiên Y | Thiên Sứ | ||
Tiểu Hao | Thiên Quý | |||
Bệnh | Thiên Thương | |||
Tuyệt | ||||
Điếu Khách | ||||
Lực Sĩ | ||||
Phục Binh | ||||
Trực Phù | ||||
Thiên Mã | ||||
Phi Liêm | ||||
Tử Phù |

5. Phân loại các sao trong tử vi theo đặc điểm nổi bật
Các sao trong tử vi còn có thể được chia theo các đặc điểm, tính chất nổi bật như sau:
5.1. Nhóm Văn Tinh
Văn tinh là các sao trong tử vi liên quan đến học vấn, trí tuệ, văn chương, nghệ thuật như: Hoá Khoa, Văn Xương, Văn Khúc, Phong Cáo, Thiên Khôi, Thiên Việt, Thai Phụ, Lưu Niên Văn Tinh, Tấu Thư.

5.2. Nhóm Võ tinh
Võ tinh là các sao trong tử vi đại diện cho sức mạnh, quyền lực, võ nghiệp. Bao gồm: Thiên Phủ – Thiên Tướng – Thất Sát – Hóa Quyền – Liêm Trinh – Tướng Quân – Quốc Ấn – Phong Cáo – Quan Đới.
5.3. Nhóm Ám tinh
Ám tinh là các sao trong tử vi có tính chất ẩn giấu, che khuất, thường gây khó khăn hoặc rủi ro. Đó là sao: Hóa Kỵ, Thiên Riêu, Thiên La, Địa Võng.

5.4. Nhóm Phúc tinh
Phúc tinh là các sao trong tử vi mang lại phúc đức, bảo vệ và sự trợ giúp từ thế lực tốt đẹp.
Phúc tinh gồm: Tử Vi, Thiên Đồng, Thiên Lương, Thiên Cơ, Ân Quang, Thiên Quan, Thiên Phúc, Thiên Quý, Phúc Đức, Long Đức, Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Thọ, Thiếu Âm, Thiếu Dương, Hóa Khoa.
5.5. Nhóm Sát tinh
Sát tinh là các sao trong tử vi có tính chất hung hãn, mạnh mẽ, dễ gây ra tai họa, nhưng cũng có thể giúp đạt thành công lớn trong một số trường hợp.
Sát tinh là các sao: Địa Không, Địa Kiếp, Kình Dương, Đà La, Hỏa Tinh, Linh Tinh.

5.6. Nhóm Tài tinh
Tài tinh là các sao trong tử vi liên quan đến tiền bạc, tài sản, sự giàu sang phú quý. Bao gồm: Tử Vi, Vũ Khúc, Thiên Phủ, Thái Âm, Lộc Tồn, Hoá Lộc, Lưu Niên Văn Tinh.
5.7. Nhóm Quý tinh
Quý tinh là các sao mang lại sự may mắn và tốt lành. Nó biểu tượng cho phúc đức, tài lộc, sự giả từ tổ tiên. Bao gồm: Tử Vi, Thái Dương, Thiên Cơ, Long Trì, Phượng Các, Thiên Khôi, Thiên Việt, Ân Quang, Thiên Quý, Tam Thai, Bát Tọa.

5.8. Nhóm Đào hoa tinh
Đào hoa tinh là những sao liên quan đến tình duyên, sắc đẹp, sự hấp dẫn, đào hoa, ham muốn sắc dục. Bao gồm các sao: Đào Hoa, Hồng Loan, Thiên Diêu, Hoa Cái, Thai, Mộc Dục, Liêm Trinh, Tham Lang.
5.9. Nhóm Thiên giải tinh
Thiên giải tinh là sao có khả năng hóa giải, cứu giúp, làm giảm nhẹ tai họa hoặc hóa hung thành cát.
Giải tinh là các sao: Tử Vi, Thiên Đồng, Hoá Khoa, Thiên Khôi, Thiên Việt, Ân Quang, Thiên Quan, Thiên Phúc, Thiên Quý, Phúc Đức, Long Đức, Đường Phù, Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Thọ, Thiếu Âm, Thiếu Dương.
5.10. Nhóm Hình tinh
Hình tinh là các sao trong tử vi liên quan đến sự trừng phạt, hình pháp, dễ gặp phải chuyện rắc rối pháp luật, kiện tụng. Bao gồm: Liêm Trinh, Thái Tuế, Thiên Hình, Quan Phù, Tuế Phá.
5.11. Nhóm Tang tinh
Tang tinh là những sao liên quan đến sự buồn bã, tang tóc, mất mát. Đó là các sao: Tang Môn, Bạch Hổ.
Ngoài ra còn có thể chia các sao trong tử vi thành các nhóm sao khác như:
- Bại tinh: Tang Môn, Thiên Khốc, Thiên Hư, Bạch Hổ, Đại Hao, Tiểu Hao, Cô Thần, Quả Tú, Suy, Bệnh, Tử, Mộ, Tuyệt, Bệnh Phù.
- Hung Tinh: Phá Quân, Tham Lang, Thiên Không, Địa Không, Địa Kiếp, Kình Dương, Đà La, Hỏa Tinh, Linh Tinh, Kiếp Sát, Lưu Hà, Phá Toái
- Hỷ tinh: Hỷ Thần, Thiên Hỷ, Thanh Long.
- Thọ tinh: Thiên Thọ, Tràng Sinh, Đế Vượng.
- Sao bổ trợ, trung lập: Tả Phù, Hữu Bật, Tuần, Triệt.

6. Phân loại các sao trong tử vi theo vòng sao
Trong tử vi, các sao có thể được phân loại theo vòng sao. Mỗi vòng sao đều mang những đặc điểm riêng, đóng vai trò quan trọng trong công việc định hình vận mệnh và cuộc sống của đương số.
6.1. Tử Vi
Vòng Tử Vi đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tính cách và vận mệnh cơ bản của mỗi người. Gồm 6 sao là: Tử Vi, Liêm Trinh, Thái Dương, Thiên Đồng, Vũ Khúc Và Thiên Cơ.
6.2. Thiên Phủ
Vòng Thiên Phủ thường liên quan đến các khía cạnh về sức khỏe và môi trường xã hội. Vòng này có 8 sao là: Thiên Phủ, Cự Môn, Thái Âm, Tham Lang, Thiên Tướng, Thiên Lương, Thất Sát Và Phá Quân.
6.3. Vòng Lộc Tồn
Các sao trong tử vi ở vòng Lộc tồn thường liên quan đến sự may mắn và thịnh vượng. Bao gồm 15 sao: Lộc Tồn, Bác Sĩ, Lực Sĩ, Kình Dương, Bệnh Phù, Đại Hao, Phục Binh, Quan Phủ, Đà La, Thanh Long, Tiểu Hao, Tướng Quân, Tấu Thư, Phi Liêm, Hỷ Thần.
6.4. Vòng Thái Tuế
Vòng Thái tuế gồm các sao trong tử vi liên quan đến các yếu tố về sự sinh sôi và phát triển. Vòng này có 12 sao: Thái Tuế, Thiếu Dương, Thiếu Âm, Tang Môn, Bạch Hổ, Điếu Khách, Trực Phù, Quan Phù, Tuế Phá, Tử Phù, Long Đức, Phúc Đức.
6.5. Vòng Tràng Sinh
Vòng Trường Sinh thường tập trung vào các khía cạnh về sức khỏe và sự sống còn. Bao gồm 12 sao: Trường Sinh, Lâm Quan, Mộc Dục, Quan Đới, Đế Vượng, Suy, Bệnh, Tử, Mộ, Tuyệt, Thai, Dưỡng.
6.6. Vòng Bác Sĩ
Vòng Bác Sĩ gồm 12 sao là Bác Sĩ, Lực Sĩ, Thanh Long, Tiểu Hao, Tướng Quân, Bệnh Phù, Đại Hao, Phục Binh, Quan Phủ, Tấu Thư, Phi Liêm, Hỷ Thần.
Vì sao Bác Sĩ là Lộc Tồn luôn nằm ở vị trí đồng cung nên các sao trong Lộc Tồn và Bác Sĩ có thể trùng giống nhau. Trong một số trường hợp, vòng Bác Sĩ cũng có thể được gọi khác vòng Lộc Tồn.

7. Kết luận
Các sao trong tử vi đóng vai trò quan trọng trong việc luận giải vận mệnh và các khía cạnh cuộc sống của một người. Mỗi sao mang những đặc điểm, ý nghĩa và ảnh hưởng riêng.
Việc hiểu rõ về các sao và cách chúng tương tác với nhau có thể giúp bạn cái nhìn sâu sắc hơn về bản thân cũng như có thêm những thông tin quý giá trong việc lập kế hoạch cho tương lai. Cuối cùng, để khám phá chi tiết ý nghĩa của từng sao, bạn hãy truy cập vào tracuutuvi.com nhé!