Các sao trong tử vi là gì? Phân loại và ý nghĩa của các sao như thế nào?

Cập nhật lần cuối vào 25/04/2025

Google News

Các sao trong tử vi là yếu tố quan trọng giúp luận đoán vận mệnh và tính cách của một người. Mỗi sao sẽ có tính chất, đặc trưng riêng, ảnh hưởng đến các khía cạnh cuộc sống như sức khỏe, tài chính, tình duyên, sự nghiệp… Tử vi chia các sao thành hai loại là chính tinh và phụ tinh. Chính tinh sẽ ảnh hưởng phần lớn đến tốt xấu của các cung trên lá số.

Vậy các sao trong tử vi là gì? Có bao nhiêu loại sao và ý nghĩa tổng quát của chúng như thế nào? Hãy cùng Tracuutuvi.com khám phá chi tiết trong bài viết này!

1. Các sao trong tử vi là gì?

Trong Tử Vi, các sao được chia thành hai nhóm chính là Chính Tinh (gồm 14 sao) và Phụ Tinh (hơn 100 sao). Sao chính tinh là các sao chính yếu và có vai trò quan trọng nhất trong lá số tử vi. Còn sao phụ tinh là các sao có vai trò bổ trợ và hỗ trợ cho các sao chính tinh, giúp làm rõ và chi tiết hơn các khía cạnh trong vận mệnh của một người.

Các sao trong tử vi là yếu tố được sử dụng để phân tích và dự đoán vận mệnh, tính cách của con người.

Mỗi ngôi sao mang ý nghĩa đặc trưng, biểu thị những năng lượng khác nhau, có thể tốt hoặc xấu và tác động lên các khía cạnh của cuộc sống. Các sao trong tử vi sẽ tương tác với nhau để tạo nên bức tranh tổng thể về cuộc đời của một người.

Hệ thống sao tử vi được chia thành 2 loại là: chính tinh và phụ tinh. Đồng thời, các sao này có thể được chia thành nhiều nhóm sao khác nhau theo tính chất.

Bên cạnh đó, còn có các sao Lưu. Đây là những sao không cố định, vị trí di chuyển theo từng năm và chỉ có ảnh hưởng trong năm hạn.

Khi phân tích lá số, việc nhận biết và hiểu rõ các sao sẽ giúp đưa ra những dự đoán chính xác về sự thăng trầm trong cuộc đời.

Các sao trong tử vi là gì?
Các sao trong tử vi là gì?

2. Phân loại các sao trong tử vi theo mức độ ảnh hưởng

Các sao trong tử vi gồm 14 sao chính tinh và hơn 100 sao phụ tinh cùng với 9 sao Lưu phổ biến.

2.1. Chính Tinh

Chính tinh là những ngôi sao chủ chốt, có vai trò quan trọng trong việc định hình tính cách, tài năng và dùng để giải mã vận mệnh của mỗi người.

Các chính tinh bao gồm:

Chính tinh Đặc tính ý nghĩa
Tử Vi Chủ về quyền uy, tài lộc và phúc đức.

Sao này có khả năng hóa giải khó khăn, kéo dài tuổi thọ và giảm bớt tai họa.

Thiên Cơ Chủ về may mắn, trí tuệ, thông minh và tài năng, đặc biệt có liên hệ đến hệ thần kinh.

Đây là một sao mang tính động, nhưng không phải về sự biến động trong cuộc đời mà là sự hoạt động của trí óc. Người có mệnh Thiên Cơ thường giỏi phân tích, vận động trí tuệ, giao tiếp khéo léo, làm việc theo nguyên tắc và toát lên sự uy nghiêm.

Cự Môn Chủ về thị phi, khả năng ăn nói, đa nghi, đàm tiếu, mưu trí, nội tâm.

Người có mệnh Cự Môn thường giỏi tranh luận và lý luận sắc bén, nhưng nếu không thận trọng trong lời nói, họ dễ vướng vào thị phi, hiềm khích hoặc xung đột, dẫn đến tranh cãi và ganh ghét.

Liêm Trinh Chủ về quyền lực, đào hoa và có thể mang đến cả phúc đức lẫn tai họa.

Người có mệnh Liêm Trinh thường thông minh, tài giỏi và phóng khoáng, nhưng lại dễ bị cuốn vào thú vui, tính cách nóng nảy, đôi khi bảo thủ và khó thay đổi quan điểm.

Phá Quân Chủ về sự thay đổi, phá vỡ cấu trúc cũ, hao tổn và quyền lực.

Người có mệnh Phá Quân thường thông minh, dũng cảm và quyết đoán, nhưng đôi khi bướng bỉnh, cố chấp và dễ tranh thắng trong mọi việc.

Thái Âm Chủ về điền sản, tiền bạc, phúc thọ, đôi mắt, tượng người phụ nữ.

Người có mệnh Thái Âm thường dịu dàng, thông minh và có vận may về tiền bạc.

Thái Dương Chủ về người cha, tượng trưng cho trí tuệ, sự khôn ngoan, uy quyền, tài lộc và phúc thọ.

Người có mệnh Thái Dương thường cởi mở, năng động, thông minh, thẳng thắn, chính trực, nhưng đôi khi cũng dễ nóng nảy.

Tham Lang Chủ về uy quyền, phúc họa, lòng ham muốn và đào hoa.

Người mang mệnh Tham Lang thường có nhiều khát vọng, đam mê vui chơi, tửu sắc, nhưng đồng thời cũng sở hữu tài năng nghệ thuật nổi bật.

Thất Sát Chủ về quyền lực, sức mạnh và nóng giận.

Người có mệnh Thất Sát thường tài năng, tự lập, thích phiêu lưu mạo hiểm, nhưng đôi khi lại đa nghi và có chút lập dị.

Thiên Đồng Chủ về vận may, tài lộc, tuổi thọ, sự vô tư và lương thiện.

Người có mệnh Thiên Đồng thích vui chơi, hưởng thụ, có phần dễ nóng giận nhưng cũng nhanh chóng tha thứ. Họ thường khiêm tốn, hòa nhã, nhân hậu và hay giúp đỡ những người xung quanh.

Thiên Lương Chủ về vận may, sự che chở, tình yêu thương, phúc thọ, may mắn.

Người mang mệnh Thiên Lương thường có tính cách nhân ái, khéo léo trong giao tiếp, thông minh và có tài năng trong việc nghiên cứu, tư vấn.

Thiên Tướng Chủ về quyền lực, phúc thiện, lòng nhân ái và sự chân thật.

Thiên Tướng quản lý cung Quan Lộc và được xem như một cố vấn trung thành, uy nghiêm, luôn hết lòng vì người mà mình phục vụ.

Vũ Khúc Chủ về tiền tài, trí tuệ, thịnh vượng và thuận lợi trong việc thương mại, kinh doanh.

Người có mệnh Vũ Khúc thường thông minh, cương nghị, thẳng thắn và có hoài bão lớn.

Thiên Phủ Chủ về sự thịnh vượng, quyền lực, tài chính, tuổi thọ và có khả năng hóa giải tai ách hiệu quả.

Người có mệnh Thiên Phủ thường tham vọng, nhưng khi đã đạt được những danh vọng như mong muốn thì sẽ sống an yên.

Chính Tinh
Chính Tinh

2.2. Phụ Tinh

Phụ tinh là những sao có sức ảnh hưởng nhỏ hơn chính tinh. Các sao trong tử vi này thường có vai trò hỗ trợ hoặc gây cản trở, tạo ra những tình huống, thách thức hay cơ hội đặc biệt cho đương số.

Phụ tinh khi đi cùng các chính tinh sẽ giúp giải thích rõ ràng và cụ thể hơn những vấn đề, sự kiện, tình huống liên quan đến các khía cạnh đời sống của đương số.

Các phụ tinh được chia thành nhóm sao trung tinh và bàng tinh.

Trung tinh

Trung tinh là các sao trong tử vi có tác động vừa phải, giúp làm rõ ý nghĩa mà chính tinh mang lại. Các sao phụ này có thể hỗ trợ hoặc làm suy yếu những tính chất tích cực hay tiêu cực của chính tinh.

Một số trung tinh còn có tác dụng thay đổi cách cục tốt xấu của cung, có ảnh hưởng khá lớn, khi luận đoán lá số tử vi không thể bỏ qua.

Dưới đây là danh sách các trung tinh trong tử vi:

Lục cát tinh

Gồm 6 sao: Tả Phù, Hữu Bật, Văn Xương, Văn Khúc, Thiên Việt, Thiên Khôi

Cát tinh Ý nghĩa tổng quát
Tả Phù, Hữu Bật Tính chất chung:

  • Tài lãnh đạo, tổ chức, có trách nhiệm, lạc quan, khoan dung, đôn hậu.
  • Được trợ lực từ những người ngang vai hoặc vãn bối

Tính chất riêng:

  • Tả Phù mạnh hơn Hữu Bật
  • Tả Phù trọng tình cảm, thi hành mệnh lệnh không thích ép buộc người khác còn Hữu Bật nhiều mưu mẹo, quản mệnh lệnh, thích ép buộc người khác, đặc biệt Hữu Bật có tính đào hoa.
Văn Xương, Văn Khúc Tính chất chung:

  • Đắc: Văn nhã, thanh cao, có tài ăn nói, khiếu nghệ thuật, lợi cho thi cử, công văn giấy tờ
  • Hãm: Dễ trở thành người chú trọng phấn son trang điểm, khoác loác, đa hư thiểu thực, đa học thiểu thành.

Tính chất riêng:

  • Văn Xương mạnh về chính luận mới lộ tài (rèn luyện)
  • Văn Khúc nhiều tài hoa (năng khiếu), đào hoa.
Thiên Việt, Thiên Khôi Tính chất chung:

  • Thông minh sáng suốt
  • Gần gũi người địa vị cao và được người phía trên giúp đỡ
  • Có nhiều cơ hội, lợi công danh, sự nghiệp
  • Khi có tuổi sẽ quay lại giúp người phía dưới (trung niên)

Tính chất riêng:

  • Thiên Khôi nghiêng về người cùng giới.
  • Thiên Việt nghiêng về người khác giới.

Lục sát tinh

Bao gồm 6 sao: Địa Không, Địa Kiếp, Kình Dương, Đà La, Hỏa Tinh, Linh Tinh

Sát tinh Ý nghĩa tổng quát
Địa Không, Địa Kiếp Tính chất chung:

  • Tiêu cực: Chủ về sát phạt, thâm trầm, nham hiểm, gây tai họa, bệnh tật. Thuở nhỏ hay bị bệnh tật, tai nạn, xa cha mẹ, cách cục xấu thì bị tàn tật. Lớn lên có tính nóng vội, quyết liệt, không thích bị bó buộc.
  • Tích cực: Không chịu thua, sức phấn đấu vươn lên, chớp cơ hội tốt.

Tính chất riêng:

  • Địa Không:
    • Tiêu cực: Được rồi lại mất, tinh thần đau buồn, bị lừa gạt, nhiều thất bại, mất mát, kém ăn nói, kỳ dị khác thường, suy nghĩ viển vông, ảo tưởng.
    • Tích cực: Suy nghĩ bay bổng, độc đáo, dễ tạo sự khác biệt.
  • Địa Kiếp:
    • Tiêu cực: Hao tổn tiền bạc, không tụ tài, bị cạnh tranh, cướp đoạt, cuộc sống bấp bênh, tình duyên gập ghềnh, kém ăn nói, nghĩ nhiều làm ít, làm qua loa, sơ sài.
    • Tích cực: Thông minh, linh hoạt, hay có thủ đoạn lạ, ý tưởng mới mẻ, phá vỡ khuôn khổ cũ.
Hỏa Tinh, Linh Tinh Tính chất chung:

  • Chủ về tai ách, phá tán, cô đơn.
  • Tuổi nhỏ vất vả hoặc nghèo khó cơ cực, hoặc không có nơi nương tựa, hoặc thân thể nhiều bệnh, hoặc thường gặp tai ương

Tính chất riêng:

  • Hỏa Tinh: Hóa sát, chủ cương quyết nên nhanh và mạnh.
  • Linh Tinh: Hóa sát, chủ liệt (cứng cỏi) nên âm ỉ, kéo dài.
Đà La, Kình Dương Tính chất chung:

  • Tích cực: Can đảm, chủ uy quyền
  • Tiêu cực: Chủ về hình thương, bệnh tật, phá tán, cản trở,…

Tính chất riêng:

  • Kình Dương: Hóa khí là Hình Tinh
    • Tích cực: Cản đảm (bộc lộ ra ngoài), quyết đoán, sức phấn đấu lớn, có quyền uy.
    • Tiêu cực: Lúc nhỏ hay bị tổn thương về thể xác hoặc tinh thần. Lớn gặp sóng gió trắc trở, tai nạn bệnh tật. Tính tình thô bạo, hung hãn, dễ phạm sai lầm.
  • Đà La: Hóa khí là Kỵ Tinh
    • Tích cực: Can đảm (ngầm), bất khuất, có quyền uy (ngầm sinh quyền lực)
    • Tiêu cực: Tàn nhẫn, đa nghi, đố kỵ, tính tình ngang ngược, cứng đầu, nhiều ý chí phục thù, thù dai.

Tứ Hóa

Tứ hóa bao gồm 4 sao: Hoá Lộc, Hoá Quyền, Hoá Khoa, Hoá Kỵ.

Sao Ý nghĩa tổng quát
Hoá Lộc
  • Được tôn là thần của phúc đức, là giám quan coi sóc, trông nom việc thu hoạch của cải tại cung Điền Trạch và Tài Bạch
  • Thông minh, tình cảm, nhân hậu, từ thiện, nhân duyên tốt, giải trừ bệnh tật tai họa, tăng tài, tiến lộc.
Hóa Quyền
  • Được tôn là thần của cung Quan Lộc, trưởng quản chức vị trong nhân gian, rất cần với kẻ sĩ khi vào chốn quan trường.
  • Thông minh, quyết tâm, tự tin, uy quyền (uy quyền nên thích chiếm hữu, thích quản thúc người khác, kiêu ngạo)
  • Gặp cát hóa cát, gặp hung thêm hung
Hóa Khoa
  • Được tôn là thần giám sát thi cử, chấp chưởng văn bài
  • Thông minh, lịch lãm, uyên bác, nhân hậu, từ thiện, sớm đỗ đạt
  • Chế hóa được sát tinh (đệ nhất giải thần), chủ về cứu khổ, phò nguy, giải trừ bệnh tật, tai họa, tăng phúc tăng thọ.
Hoá Kỵ
  • Phá tài lộc
  • Hay nhầm lẫn, ích kỷ, thị phi, kiện cáo, gây bệnh tật, tai họa ngầm
  • Gặp cát giảm cát, gặp hung thêm hung

Ngoài ra còn có các sao Lộc Tồn, Thiên Mã

Sao Ý nghĩa tổng quát
Lộc Tồn
  • Chủ tài lộc, phúc thọ
  • Thông minh, hiếu học, cô độc, nghiêm cẩn, nhân hậu, từ thiện
  • Cứu khổ, phò nguy, giải trừ tai ách
Thiên Mã
  • Chủ sự dịch chuyển, nhanh nhẹn, xa cách
  • Ý chí vươn lên, thích nghi tốt
  • Bôn ba vất vả

Bàng tinh

Bàng tinh là các sao trong tử vi có tác động yếu hơn, đóng vai trò bổ trợ và tác động đến các chính tinh trong việc luận đoán lá số.

Các bàng tinh bao gồm:

Tấu Thư Âm Sát Quan Đới Lưu Niên Văn Tinh
Phong Cáo Thai Phụ Hỷ Thần Thanh Long
Thiên Thọ Tràng Sinh Đế Vương Thiên Sứ
Đẩu Quân Thiếu Âm Thiếu Dương Lưu Hà
Dưỡng Điếu Khách Đường Phù Lâm Quân
Cô Thần Quả Tú Suy Bệnh
Tử Mộ Tuyệt Bệnh Phù
Thiên La Địa Võng Quan Phù Tuế Phá
Thai Mộc Dục Thiên Tài Bác Sĩ
Lực Sĩ Phục Binh Thiên Trù Trực Phù
Phi Liêm Tử Phù Thiên La Thiên Y
Thiên Thương Thiên Không Tuần Triệt
Ân Quang Thiên Quý Tam Thai Bát Tọa
Thiên Hỷ Long Trì Phượng Các Thiên Quan
Thiên Phúc Thiên Giải Địa Giải Giải Thần
Thiên Đức Phúc Đức Long Đức Nguyệt Đức
Hoa Cái Kiếp Sát Phá Toái Tiểu Hao
Thiên Khốc Thiên Hư Thiên Diêu Tướng Quân
Quốc Ấn Đào Hoa Hồng Loan Thái Tuế
Thiên Hình Bạch Hổ Tang Môn Đại Hao
Phụ Tinh
Phụ Tinh

2.3. Sao Lưu

Trong tử vi, sao Lưu là các sao ảnh hưởng đến vận hạn và sự kiện xảy ra trong năm của đương số. Không giống như các sao chính tinh hay phụ tinh có vị trí cố định, sao Lưu thay đổi vị trí theo từng năm và mang tính chất tạm thời.

Theo tử vi Nam phái, có 9 sao Lưu quan trọng gồm:

Sao Lưu
Sao Lưu

3. Phân loại các sao trong tử vi theo tính chất tốt/xấu

Ngoài việc phân chia các sao trong tử vi theo tính chất Chính – Phụ, thì có thể chia theo sự tốt – xấu.

3.1. Các sao tốt trong tử vi (Cát tinh)

Sao tốt là những sao có tác động tích cực, mang đến may mắn và thành công cho đương số. Các sao trong tử vi này thường gắn liền với niềm vui, hạnh phúc, tài lộc và có khả năng hóa giải rủi ro, tai họa cũng như vượt qua khó khăn trong cuộc sống.

Cát tinh có thể bao gồm:

– 14 chính tinh khi ở trạng thái đắc, miếu, vượng địa thường mang nhiều tính chất tích cực.

Chính tinh Tính chất tích cực khi ở trạng thái đắc, miếu, vượng địa
Tử Vi
  • Liêm chính, ngay thẳng, lương thiện, nhân hậu, ôn hòa, nhiệt tình, bao dung, uy tín
  • Lợi cho công danh, sự nghiệp, tuổi thọ
  • Chủ về may mắn, tiêu tai, giải ách
Thiên Phủ
  • Chủ thành đạt, công danh, có tiền tài, có phước, giải được nhiều tai ách, sống thọ.
  • Phúc hậu, ôn hòa, thân thiện, thích giúp đỡ người khác
  • Lợi cho tuổi thọ
  • Trí tuệ, tài năng, có năng lực lãnh đạo, quyền cao chức trọng
Thiên Đồng
  • Khiêm tốn, thông minh, hòa nhã, lễ phép, nhân hậu, thích làm việc thiện, sống hòa đồng, ưa hưởng thụ
  • Có lợi cho hôn nhân, sinh con.
  • Có khả năng giải ách kéo dài tuổi thọ.
Thiên Lương
  • Nhận được sự che chở từ phúc đức tổ tiên, hỗ trợ từ người lớn tuổi
  • Lương thiện, chính trực vô tư
  • Chủ sống thọ
  • Gặp hung hóa cát
Vũ Khúc
  • Lợi cho tiền tài, sự nghiệp, tuổi thọ
  • Lương thiện, thẳng thắn quyết đoán
Thiên Cơ
  • Thông minh, giỏi nắm bắt, linh hoạt, hiếu động, Lương thiện, cởi mở
  • Tiêu tai, giải ách, có lợi cho tuổi thọ và lợi cho mối quan hệ anh em, xã hội.
Thái Âm
  • Thông minh, dịu dàng, lãng mạn, khoan dung, đa tài, cẩn trọng, chính trực, nhẫn nại, thích sạch sẽ, vui vẻ, an nhàn.
  • Lợi cho tuổi thọ, tiền tài, tài sản.
Thái Dương
  • Quang minh lỗi lạc, cho đi mà không tính toán, khôn khéo lại tỷ mỉ, tinh tế mà sâu sắc, thông minh, hoạt bát, có năng lực tổ chức và lãnh đạo.
  • Lợi tuổi thọ, lợi cho công danh
Thất Sát
  • Chủ quyền uy, dũng mãnh, lập kế giỏi, quân tử, cương trực, công bằng, nghiêm túc, thẳng thắn, quyết đoán.
  • Có công danh, phúc thọ.
Liêm Trinh
  • Có duyên với người khác giới,
  • Lợi cho công danh
  • Nguyên tắc, thích lý lẽ, ghét sự ỷ lại, coi trọng sự nghiệp, tận tâm tận lực với công việc, có khả năng lãnh đạo, không chịu khuất phục, nỗ lực thành công.
Cự Môn
  • Thông minh, lương thiện, thẳng tính, giỏi phân tích, giỏi nghiên cứu, tư duy logic cao.
  • Giỏi biện luận, đưa ra được những luận điểm đúng, hướng đi chuẩn làm người khác tâm phục, khẩu phục mà nghe theo.
Phá Quân Tiên phong,  thích cải cách, tính cách mạnh, thông minh, sáng tạo.
Tham Lang
  • Có tài năng, giao tiếp khéo léo, tinh tế, tự tin, chủ động, thông minh, có sức hấp dẫn với người khác giới.
  • Lợi cho sự nghiệp, học vấn.
  • Giải được tai ách.
Thiên Tướng
  • Thông minh, không ngừng trau dồi kiến thức, nhiều tài nghệ, trợ giúp cho người trên quyền một cách nhiệt tình, cần mẫn, trung thành, luôn thành thật, ngay thẳng, không dối trá.
  • Ôn hòa, lương thiện, sống thiên về tình cảm, sẵn sàng giúp đỡ mọi người xung quanh.

Ngoài ra, các sao trong tử vi còn có các cát tinh sau đây:

Thiên Thọ Thiên Khôi Long Trì Hóa Khoa
Thiên Quan Thiên Việt Phượng Các Văn Xương
Thiên Giải Tấu Thư Ân Quang Văn Khúc
Thiên Đức Thiên Hỷ Thiên Quý Phong Cáo
Thiên Thọ Bát Tọa Tam Thai Thai Phụ
Thiên Quan Thiên Phúc Thanh Long Hỷ Thần
Trường Sinh Địa Giải Phúc Đức Đế Vượng
Thiên Đức Nguyệt Đức Giải Thần Long Đức
Thiếu Dương Tả Phù Thiếu Âm Đường Phù
Hữu Bật Thiên Tài
Các sao tốt trong tử vi (Cát tinh)
Các sao tốt trong tử vi (Cát tinh)

3.2. Các sao xấu trong tử vi (Hung tinh, sát tinh, bại tinh,…)

Sao xấu là những sao có tác động tiêu cực, gây ra trở ngại và xui rủi cho đương số. Các sao trong tử vi này thường liên quan đến những khó khăn, thách thức trong nhiều khía cạnh cuộc sống như sức khỏe, hôn nhân, gia đình, công việc và tài chính, tạo ra các tình huống không thuận lợi và đầy thử thách.

Những sao xấu trong tử vi bao gồm:

14 chính tinh khi ở trạng thái hãm địa (hoặc trạng thái bình hòa đối với sao Tử Vi, Thiên Phủ) thường mang một số tính chất tiêu cực.

Chính tinh Tính chất tiêu cực khi ở trạng thái hãm địa/bình hòa
Tử Vi
  • Gia trưởng, ưa nịnh, kiêu ngạo, hiếu thắng, thích chiếm hữu, thích thể hiện, sự nghiệp kém.
  • Kém may mắn, khó giải được tai ách, giảm tuổi thọ
Thiên Phủ
  • Tiền tài khó kiếm, có thể bị trộm cắp, gặp nhiều rắc rối, thị phi liên quan đến tiền.
  • Có thể trở nên thủ đoạn, gian xảo, thậm chí cướp bóc.
  • Chìm đắm vào hoan lạc, tửu thực, giảm phúc thọ, kém công danh.
Thiên Đồng
  • Kém thông minh, nông nổi, thay đổi thất thường, không quả quyết, không có định kiến, chóng chán
  • Thích chơi bời ăn uống, lang thang phiêu bạt, lao khổ
  • Bệnh tật khó chữa, bệnh thường ở mắt hoặc bộ phận tiêu hóa.
  • Hay mắc tai nạn.
Thiên Lương
  • Kém thông minh, nông nổi, thích chơi bời phóng đãng, ăn tiêu hoang phí, thích phiêu lưu, nay đây mai đó.
  • Giảm thọ, cuộc đời chẳng mấy khi xứng ý toại lòng.
Vũ Khúc Giảm thọ, kiếm tiền khó khăn, không quản lý được tiền bạc, đầu tư thua lỗ, nghèo khó, khó tính, gia trưởng, cô đơn.
Thiên Cơ
  • Cố chấp nên cô độc.
  • Kém thông minh, đầu óc nhiều ảo tưởng, lo nghĩ quá nhiều, suy nghĩ quẩn nên đa sầu đa cảm, lang thang phiêu bạt, thần kinh suy nhược, cô đơn
Thái Âm Nhát gan, lười biếng, thiếu chủ kiến, dễ chìm đắm vào ảo tưởng, thụ hưởng.
Thái Dương
  • Nóng tính, cao ngạo, thích thể hiện, thích hào nhoáng, khoe khoang, phù phiếm, ham cờ bạc.
  • Không cương nghị, không bền chí, làm việc gì rồi cũng chóng chán, kém công danh, thường có bệnh đau đầu, bệnh thần kinh, tim bệnh khí huyết, mắt kém, giảm thọ.
Thất Sát Hung bạo, gian quyệt hay nói khoác, cùng khổ, cô đơn, lang thang phiêu bạt, cuộc sống nhiều biến động, kém công danh
Liêm Trinh Thiếu thận trọng, hay ghen, đố kỵ, tham lam tranh đoạt, cố chấp, thích kiểm soát, nóng nảy, cạnh tranh, khắc nghiệt, buông thả, dễ sa vào thói đầu cơ mạo hiểm hay bài bạc, dễ dính pháp luật.
Cự Môn Tính nhỏ nhen, đa nghi, hiềm khích, kém thông minh, không giỏi phân tích, có xu hướng làm tổn thương người khác bằng lời nói. Tính thị phi tranh đoạt sẽ gây tai ách.
Phá Quân Ương ngạnh, hiếu thắng, hung tợn, nham hiểm, bất nhân, phá hoại, hao tổn, kém công danh, cô đơn, dễ có bệnh tật.
Tham Lang Khoe khoang, khoác lác, lười biếng, công danh trồi sụt, thích chơi bời, lang thang, phiêu bạt, rượu chè, đàn đúm, gái trai, họa đến liên miên.
Thiên Tướng Kém thông minh, hay khoe khoang, thích ăn chơi, dễ sa vào tửu sắc, kém công danh.

Ngoài ra, trong tử vi còn có các sao xấu có thể kể đến như:

Kình Dương Thiên Không Địa Không Địa Kiếp
Kiếp Sát Đà La Hỏa Tinh Linh Tinh
Thiên Khốc Lưu Hà Phá Toái Tang Môn
Tiểu Hao Thiên Hư Bạch Hổ Đại Hao
Bệnh Cô Thần Quả Tú Suy
Bệnh Phù Tử Mộ Tuyệt
Thiên La Tuế Phá Hoá Kỵ Thiên Diệu
Quan Phù Địa Võng Thái Tuế Thiên Hình
Mộc Dục
Các sao xấu trong tử vi
Các sao xấu trong tử vi

4. Phân loại các sao trong tử vi theo âm dương ngũ hành 

Các sao trong tử vi có thể được chia theo ngũ hành âm dương. Mỗi sao thường thuộc về một trong năm hành (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ). Trong đó, riêng 14 chính tinh sẽ có tính chất âm – dương khác nhau.

Ngũ hành âm dương của 14 chính tinh:

Các sao trong tử vi

Ngũ hành Tính âm – dương
Tử Vi Thổ Dương
Thiên Lương Mộc Âm
Thiên Đồng Thủy Dương
Thiên Phủ Thổ Âm
Vũ Khúc Kim Âm
Thái Âm Thủy Âm
Thái Dương Hỏa Dương
Tham Lang Mộc Âm
Liêm Trinh Hỏa Âm
Cự Môn Thủy Âm
Thiên Cơ Mộc Âm
Thiên Tướng Thủy Dương
Thất Sát Kim Dương
Phá Quân Thủy Âm

Ngũ hành của các phụ tinh trong tử vi:

Kim Hỏa Mộc Thổ Thủy
Quan Đới Thái Tuế Ân Quang Thiên Thọ Thiên Hỷ
Tấu Thư Quan Phù Bát Tọa Phượng Các Long Trì
Lưu niên văn tinh Thiên Khôi Tướng Quân Quốc Ấn Tam Thai
Văn Xương Thiên Việt Hóa Lộc Phong Cáo Hóa Quyền
Thai Phụ Tuế Phá Đào Hoa Lộc Tồn Hóa Khoa
Triệt Tuần Thiên Tài Thai Văn Khúc
Đế Vượng Hỷ Thần Giải Thần Tả Phù Hồng Loan
Kình Dương Thiên Giải Tang Môn Hữu Bật Thiên Diêu
Đà La Thiên Đức Đường Phù Thiên Quan Mộc Dục
Bạch Hổ Nguyệt Đức Thiên Phúc Thanh Long
Lâm Quan Đẩu Quân Địa Giải Trường Sinh
Hoa Cái Thiếu Dương Âm Sát Long Đức
Thiên Không Phúc Đức Thiếu Âm
Địa Không Cô Thần Lưu Hà
Địa Kiếp Quả Tú Thiên Hư
Hỏa Tinh Tử Thiên Khốc
Linh Tinh Tuyệt Suy
Kiếp Sát Thiên Trù Mộ
Phá Toái Thiên La Bác Sĩ
Đại Hao Thiên Y Thiên Sứ
Tiểu Hao Thiên Quý
Bệnh Thiên Thương
Tuyệt
Điếu Khách
Lực Sĩ
Phục Binh
Trực Phù
Thiên Mã
Phi Liêm
Tử Phù
Phân loại các sao trong tử vi theo âm dương ngũ hành 
Phân loại các sao trong tử vi theo âm dương ngũ hành

5. Phân loại các sao trong tử vi theo đặc điểm nổi bật

Các sao trong tử vi còn có thể được chia theo các đặc điểm, tính chất nổi bật như sau:

5.1. Nhóm Văn Tinh

Văn tinh là các sao trong tử vi liên quan đến học vấn, trí tuệ, văn chương, nghệ thuật như: Hoá Khoa, Văn Xương, Văn Khúc, Phong Cáo, Thiên Khôi, Thiên Việt, Thai Phụ, Lưu Niên Văn Tinh, Tấu Thư.

Nhóm Văn Tinh
Nhóm Văn Tinh

5.2. Nhóm Võ tinh

Võ tinh là các sao trong tử vi đại diện cho sức mạnh, quyền lực, võ nghiệp. Bao gồm: Thiên Phủ – Thiên Tướng – Thất Sát – Hóa Quyền – Liêm Trinh – Tướng QuânQuốc Ấn – Phong CáoQuan Đới.

5.3. Nhóm Ám tinh

Ám tinh là các sao trong tử vi có tính chất ẩn giấu, che khuất, thường gây khó khăn hoặc rủi ro. Đó là sao: Hóa Kỵ, Thiên Riêu, Thiên La, Địa Võng.

Nhóm Ám tinh
Nhóm Ám tinh

5.4. Nhóm Phúc tinh

Phúc tinh là các sao trong tử vi mang lại phúc đức, bảo vệ và sự trợ giúp từ thế lực tốt đẹp.

Phúc tinh gồm: Tử Vi, Thiên Đồng, Thiên Lương, Thiên Cơ, Ân Quang, Thiên Quan, Thiên Phúc, Thiên Quý, Phúc Đức, Long Đức, Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Thọ, Thiếu Âm, Thiếu Dương, Hóa Khoa.

5.5. Nhóm Sát tinh

Sát tinh là các sao trong tử vi có tính chất hung hãn, mạnh mẽ, dễ gây ra tai họa, nhưng cũng có thể giúp đạt thành công lớn trong một số trường hợp.

Sát tinh là các sao: Địa Không, Địa Kiếp, Kình Dương, Đà La, Hỏa Tinh, Linh Tinh.

Nhóm Sát tinh
Nhóm Sát tinh

5.6. Nhóm Tài tinh

Tài tinh là các sao trong tử vi liên quan đến tiền bạc, tài sản, sự giàu sang phú quý. Bao gồm: Tử Vi, Vũ Khúc, Thiên Phủ, Thái Âm, Lộc Tồn, Hoá Lộc, Lưu Niên Văn Tinh.

5.7. Nhóm Quý tinh

Quý tinh là các sao mang lại sự may mắn và tốt lành. Nó biểu tượng cho phúc đức, tài lộc, sự giả từ tổ tiên. Bao gồm: Tử Vi, Thái Dương, Thiên Cơ, Long Trì, Phượng Các, Thiên Khôi, Thiên Việt, Ân Quang, Thiên Quý, Tam Thai, Bát Tọa.

Nhóm Quý tinh
Nhóm Quý tinh

5.8. Nhóm Đào hoa tinh

Đào hoa tinh là những sao liên quan đến tình duyên, sắc đẹp, sự hấp dẫn, đào hoa, ham muốn sắc dục. Bao gồm các sao: Đào Hoa, Hồng Loan, Thiên Diêu, Hoa Cái, Thai, Mộc Dục, Liêm Trinh, Tham Lang.

5.9. Nhóm Thiên giải tinh

Thiên giải tinh là sao có khả năng hóa giải, cứu giúp, làm giảm nhẹ tai họa hoặc hóa hung thành cát.

Giải tinh là các sao: Tử Vi, Thiên Đồng, Hoá Khoa, Thiên Khôi, Thiên Việt, Ân Quang, Thiên Quan, Thiên Phúc, Thiên Quý, Phúc Đức, Long Đức, Đường Phù, Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Thọ, Thiếu Âm, Thiếu Dương.

5.10. Nhóm Hình tinh

Hình tinh là các sao trong tử vi liên quan đến sự trừng phạt, hình pháp, dễ gặp phải chuyện rắc rối pháp luật, kiện tụng. Bao gồm: Liêm Trinh, Thái Tuế, Thiên Hình, Quan Phù, Tuế Phá.

5.11. Nhóm Tang tinh

Tang tinh là những sao liên quan đến sự buồn bã, tang tóc, mất mát. Đó là các sao: Tang Môn, Bạch Hổ.

Ngoài ra còn có thể chia các sao trong tử vi thành các nhóm sao khác như:

  • Bại tinh: Tang Môn, Thiên Khốc, Thiên Hư, Bạch Hổ, Đại Hao, Tiểu Hao, Cô Thần, Quả Tú, Suy, Bệnh, Tử, Mộ, Tuyệt, Bệnh Phù.
  • Hung Tinh: Phá Quân, Tham Lang, Thiên Không, Địa Không, Địa Kiếp, Kình Dương, Đà La,  Hỏa Tinh, Linh Tinh, Kiếp Sát, Lưu Hà, Phá Toái
  • Hỷ tinh: Hỷ Thần, Thiên Hỷ, Thanh Long.
  • Thọ tinh: Thiên Thọ, Tràng Sinh, Đế Vượng.
  • Sao bổ trợ, trung lập: Tả Phù, Hữu Bật, Tuần, Triệt.
Nhóm Tang tinh
Nhóm Tang tinh

6. Phân loại các sao trong tử vi theo vòng sao

Trong tử vi, các sao có thể được phân loại theo vòng sao. Mỗi vòng sao đều mang những đặc điểm riêng, đóng vai trò quan trọng trong công việc định hình vận mệnh và cuộc sống của đương số.

6.1. Tử Vi

Vòng Tử Vi đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tính cách và vận mệnh cơ bản của mỗi người. Gồm 6 sao là: Tử Vi, Liêm Trinh, Thái Dương, Thiên Đồng, Vũ Khúc Và Thiên Cơ.

6.2. Thiên Phủ

Vòng Thiên Phủ thường liên quan đến các khía cạnh về sức khỏe và môi trường xã hội. Vòng này có 8 sao là: Thiên Phủ, Cự Môn, Thái Âm, Tham Lang, Thiên Tướng, Thiên Lương, Thất Sát Và Phá Quân.

6.3. Vòng Lộc Tồn

Các sao trong tử vi ở vòng Lộc tồn thường liên quan đến sự may mắn và thịnh vượng. Bao gồm 15 sao: Lộc Tồn, Bác Sĩ, Lực Sĩ, Kình Dương, Bệnh Phù, Đại Hao, Phục Binh, Quan Phủ, Đà La, Thanh Long, Tiểu Hao, Tướng Quân, Tấu Thư, Phi Liêm, Hỷ Thần.

6.4. Vòng Thái Tuế

Vòng Thái tuế gồm các sao trong tử vi liên quan đến các yếu tố về sự sinh sôi và phát triển. Vòng này có 12 sao: Thái Tuế, Thiếu Dương, Thiếu Âm, Tang Môn, Bạch Hổ, Điếu Khách, Trực Phù, Quan Phù, Tuế Phá, Tử Phù, Long Đức, Phúc Đức.

6.5. Vòng Tràng Sinh

Vòng Trường Sinh thường tập trung vào các khía cạnh về sức khỏe và sự sống còn. Bao gồm 12 sao: Trường Sinh, Lâm Quan, Mộc Dục, Quan Đới, Đế Vượng, Suy, Bệnh, Tử, Mộ, Tuyệt, Thai, Dưỡng.

6.6. Vòng Bác Sĩ

Vòng Bác Sĩ gồm 12 sao là Bác Sĩ, Lực Sĩ, Thanh Long, Tiểu Hao, Tướng Quân, Bệnh Phù, Đại Hao, Phục Binh, Quan Phủ, Tấu Thư, Phi Liêm, Hỷ Thần.

Vì sao Bác Sĩ là Lộc Tồn luôn nằm ở vị trí đồng cung nên các sao trong Lộc Tồn và Bác Sĩ có thể trùng giống nhau. Trong một số trường hợp, vòng Bác Sĩ cũng có thể được gọi khác vòng Lộc Tồn.

Phân loại các sao trong tử vi theo vòng sao
Phân loại các sao trong tử vi theo vòng sao

7. Kết luận

Các sao trong tử vi đóng vai trò quan trọng trong việc luận giải vận mệnh và các khía cạnh cuộc sống của một người. Mỗi sao mang những đặc điểm, ý nghĩa và ảnh hưởng riêng.

Việc hiểu rõ về các sao và cách chúng tương tác với nhau có thể giúp bạn cái nhìn sâu sắc hơn về bản thân cũng như có thêm những thông tin quý giá trong việc lập kế hoạch cho tương lai. Cuối cùng, để khám phá chi tiết ý nghĩa của từng sao, bạn hãy truy cập vào tracuutuvi.com nhé!

5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lập lá số tử vi