Cập nhật lần cuối vào 28 Tháng mười, 2024
Sao Đà La là một Hung Tinh có thể gây ra những hung hiểm, khó khăn, sát phạt, tai nạn,… cho đương số. Tùy thuộc vào vị trí tại 12 cung trong lá số, Đà La có thể mang đến những ảnh hưởng khác nhau, từ cản trở sự nghiệp, tài vận cho đến tác động lên sức khỏe và các mối quan hệ. Việc hiểu rõ về sao Đà La và những tác động của nó khi đi cùng các sao khác có thể giúp đương số đưa ra những quyết định thận trọng, giảm thiểu rủi ro trong cuộc sống.
1. Sao Đà La là gì?
Sao Đà La trong tử vi là một Hung Tinh thuộc hành Kim, nằm trong bộ Lục Sát Tinh, mang ý nghĩa cản trở, trì hoãn, vướng mắc, trì trệ kéo dài và thậm chí đột nhiên đâm ngang hoặc rẽ ngoặt khiến sự việc đang tốt gặp vấn đề. Đà La, cùng với sao Kình Dương, tạo thành cặp Kình – Đà, là hai sao chủ về sự đối nghịch, tranh chấp và thường gây ra những trở ngại lớn trong cuộc đời của người sở hữu lá số.
- Vị trí: Sao Đà La luôn đứng phía sau sao Lộc Tồn theo chiều ngược kim đồng hồ.
- Ngũ hành: Kim
- Loại: Kỵ tinh, hung tinh, sát tinh
- Đặc tính: Sát phạt, mờ ám, tù tội, bệnh tật, tai nạn, liều lĩnh.
- Ưu điểm: Dũng cảm, can đảm, khôn khéo, tính toán mọi việc kỹ càng, cẩn trọng.
- Nhược điểm: Đôi khi hung bạo, gian hiểm, nói nhiều làm ít, bướng bỉnh.
- Vị trí sao Đà La trong lá số:
- Đắc địa tại: Thìn, Tuất, Sửu, Mùi.
- Hãm địa tại: Dần, Tỵ, Thân, Hợi.
- Sao Đà La được an dựa vào thiên can tuổi của đương số:
- Thiên can Giáp: An Đà La tại cung Sửu
- Thiên can Ất: An Đà La tại cung Dần
- Thiên can Bính, Mậu: An Đà La tại cung Thìn
- Thiên can Đinh, Kỷ: An Đà La tại cung Tỵ
- Thiên can Canh: An Đà La tại cung Mùi
- Thiên can Tân: An Đà La tại cung Thân
- Thiên can Nhâm: An Đà La tại cung Tuất
- Thiên can Quý: An Đà La tại cung Hợi
2. Đặc điểm người có sao Đà La tại cung Mệnh
2.1. Tính cách
Sao Đà La tọa cung Mệnh ở trạng thái đắc địa chủ về người quả cảm, có sự mưu lược và khả năng ứng biến linh hoạt. Đương số thường khôn khéo, khó bị người khác lừa gạt và tính cách có phần thâm trầm. Khi hành động, người Mệnh Đà La luôn cẩn trọng, tính toán kỹ lưỡng và chỉ làm điều mà mình tin là đúng. Đôi khi đương số trở nên gian dối, nguy hiểm nhưng những đặc điểm này được giảm bớt đáng kể.
Ngược lại, khi sao Đà La ở cung Mệnh trong trạng thái hãm địa, đương số dễ có tính cách hung bạo, gian xảo, liều lĩnh, nói nhiều làm ít và thường có thái độ bướng bỉnh, ngang tàng. Đương số có thể cố tình làm điều sai trái và không ngại sử dụng những mưu kế để đạt được điều mình mong muốn.
Sao Đà La còn được xem là tiểu Hóa Kỵ nên khi ở trạng thái hãm địa cũng chủ về đương số thường có tính hay nói xấu người khác, có thể thực hiện hành vi tiêu cực sau lưng mọi người.
2.2. Sự nghiệp
Mệnh Đà La đắc địa chủ về người có tài quyền biến và khả năng chỉ huy quân sự. Đương số thường biết sử dụng mưu trí, thao lược và chiến lược nên thế phù hợp với các ngành nghề liên quan đến lực lượng vũ trang, tình báo, tham mưu hoặc những công việc cần sự kín đáo và mạnh mẽ.
Khi sao Đà La ở cung Mệnh hãm địa thì cần có Tuần, Triệt án ngữ, các sao giải như Giải Thần, Ân Quang, Thiên Quý,… hoặc chính tinh ở trạng thái miếu vượng địa để cứu giải. Nếu không, đương số sẽ khó tránh khỏi những tai họa khôn lường, sự nghiệp không tốt, khó khăn trong đường công danh.
2.3. Hôn nhân
Về mặt hôn nhân, người có sao Đà La cung Mệnh thường gặp nhiều trắc trở, dễ xảy ra xung đột và mâu thuẫn trong mối quan hệ vợ chồng. Nếu Đà La hãm địa, tình duyên dễ bị rạn nứt do tính cách bướng bỉnh, ngang tàng, không hòa hợp. Tuy nhiên, khi Đà La đắc địa, hôn nhân có thể ổn định hơn, nhưng vẫn cần sự thấu hiểu và nhường nhịn từ cả hai phía.
2.4. Tài Lộc
Người có sao Đà La ở cung Mệnh khó đạt được sự giàu có ổn định, do tính cách dễ biến động và có thể gặp phải nhiều rủi ro về tài chính.
Nếu Đà La hãm địa ở Mệnh, đương số có thể hành xử gian xảo, không từ thủ đoạn để kiếm tiền, dẫn đến mất mát hoặc thiệt hại lâu dài.
Ngược lại, sao Đà La đắc địa tại Mệnh, đương số có thể là người khôn ngoan trong quản lý tài chính nhưng vẫn cần cẩn trọng để tránh các sai lầm đáng tiếc.
2.5. Phúc Thọ
Người có Mệnh Đà La thường không được hưởng nhiều phúc thọ, đặc biệt khi Đà La hãm địa. Đương số dễ gặp tai nạn, bệnh tật hoặc xung đột nghiêm trọng trong cuộc đời. Đương số có thể đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức về mặt tinh thần.
Tuy nhiên, nếu Đà La đắc địa, sức khỏe và tuổi thọ có thể được cải thiện, đương số ít gặp tai ương hơn.
3. Ý nghĩa sao Đà La tọa tại các cung khác trong tử vi
3.1. Cung Phụ Mẫu
Sao Đà La ở cung Phụ Mẫu chủ về đương số thường không hợp tính với cha mẹ. Gia đình khó có được sự ấm áp, hòa thuận. Cha hoặc mẹ dễ gặp nhiều bệnh vặt hoặc đau ốm kéo dài.
- Đà La cung Phụ Mẫu gặp Thất Sát: Con cái lớn lên có thể không ở gần cha mẹ, do phải đi xa học tập hay làm ăn, hoặc do cha mẹ ly hôn.
- Đà La gặp Tham Lang: Cha mẹ có khả năng làm công việc liên quan đến ăn uống, thực phẩm hoặc làm nghề thủ công mỹ nghệ.
- Sao Đà La gặp Liêm Trinh trong cung Phụ Mẫu: Gia đình dễ gặp nhiều khó khăn và phiền toái, bởi sao Liêm Trinh chủ sự khắc khổ và cô đơn. Cuộc sống cha mẹ có thể vất vả, dễ mắc tai nạn, kiện tụng hay có nhiều bệnh tật.
3.2. Cung Phúc Đức
Sao Đà La thủ cung Phúc Đức ở trạng thái đắc địa chủ về lúc tuổi già đương số có thể có được cuộc sống an nhàn, thường hưởng tài lộc tổ tiên. Họ hàng của đương số có khả năng càng ngày càng đoàn tụ, làm ăn phát đạt.
Đà La cung Phúc Đức ở trạng thái hãm địa chủ về phúc khí có thể kém. Đương số thường gặp tai họa, đôi khi phải tha hương cầu thực. Họ hàng có thể ly tán, nhiều người khó khăn, vất vả.
3.3. Cung Điền Trạch
Sao Đà La ở cung Điền Trạch chủ về đương số có thể không được hưởng tài sản từ đời trước, nếu có cũng dễ bị hao hụt. Trong nhà thường hay lục đục, tranh cãi, gia đình gặp nhiều phiền muộn. Đương cũng có thể hay phải thay đổi nơi ở, nhà cửa.
Đà La trong cung Điền Trạch cũng chủ về hàng xóm thường ít thân thiện, hay xảy ra xích mích với nhau.
Sao Đà La gặp Kình Dương, Tiểu Hao hoặc Đại Hao chủ về đương số thường không có điền sản. Nếu có tài sản của tiên tổ và cha mẹ để lại thì có thể không được thừa hưởng trọn vẹn, dễ bị tranh giành.
3.4. Cung Quan Lộc
Sao Đà La ở cung Quan Lộc chủ về công danh, sự nghiệp thường không thuận lợi. Đương số dễ bị bạn bè đồng nghiệp ghen ghét, gặp nhiều thị phi.
- Nếu Đà La gặp các sao Thất Sát, Phá Quân, Liêm Trinh, Tham Lang: Công danh nhưng nhỏ thấp và bị thăng giáng thất thường. Tuy nhiên đương số vẫn được nhiều người giúp đỡ.
- Sao Đà La gặp một hoặc nhiều sao như Tử Vi, Thiên Phủ, Thiên Cơ, Thái Âm, Thiên Đồng, Thiên Lương, Cự Môn, Thái Dương: Đương số có công danh trắc trở, đôi khi chỉ danh mà không có quyền. Cuộc đời đương số khó được toại nguyện vì ít gặp cơ hội để thể hiện tài năng và còn hay bị tiểu nhân mưu hại.
- Đà La cung Quan Lộc gặp Thất Sát hoặc Phá Quân, Liêm Trinh, Tham Lang: Công danh hiển hách. Nếu đương số theo nghiệp võ hoặc ngành buôn bán, kinh doanh, thường được thành công.
- Sao Đà La gặp sao Vũ Khúc hoặc Thiên Tướng: Đương số thường có công danh hiển đạt, có uy quyền. Đương số có thể được mọi người nể trọng và có nhiều người trợ giúp.
- Trong cung Quan Lộc có Đà La gặp Kình Dương: Công danh của đương số hay gặp sự không may, nhiều chuyện bận lòng. Có thể đương số bị kẻ xấu hãm hại, phản bội hoặc bị tai nạn, bệnh tật.
3.5. Cung Nô Bộc
Sao Đà La cung Nô Bộc chủ về đương số nên cẩn thận khi giao tiếp hoặc hợp tác với bạn bè. Đương số có thể gặp phải những người lắm mưu nhiều kế, hay gây ra thị phi cho mình. Đương số cũng dễ bị lợi dụng, phản bội bởi những người mình tin tưởng.
Nếu cung Nô Bộc có sao Đà La và các sao chính tinh tốt như Tử Vi, Thiên Đồng, Thiên Lương, Thiên Cơ, Thái Dương thì đương số có thể nhận được sự giúp đỡ và ủng hộ của đồng nghiệp, cấp dưới hoặc bạn bè.
3.6. Cung Thiên Di
Sao Đà La cung Thiên Di chủ về khi đi ra ngoài, đương số có thể gặp tai nạn. Do đó, đương số hãy cẩn thận hơn để hạn chế những điều không may có thể xảy ra.
Trong cung Thiên Di, Đà La đắc địa và đi cùng chính tinh tốt như Thiên Cơ, Thiên Đồng, Tử Vi,… thì chủ về việc dễ kiếm được tiền. Đương số thường có duyên gặp được quý nhân giúp đỡ. Tuy nhiên, đương số có thể phải chịu sự ganh ghét của kẻ xấu.
Sao Đà La hãm địa và đi cùng chính tinh xấu như Thất Sát, Phá Quân… thì chủ về đương số hay gặp chuyện rủi ro, nguy hiểm, dễ mắc thị phi, khó kiếm tiền.
3.7. Cung Tật Ách
Sao Đà La ở cung Tật Ách chủ về đương số dễ bị thương tật ở chân tay. Đương số cũng có thể mắc các bệnh về da, đau mắt, gan, dạ dày.
Cung Tật Ách có Đà La gặp Thiếu Âm hoặc Thiếu Dương, Hóa Kỵ chủ về đương số dễ bị đau mắt nặng, có thể dẫn đến mất đi thị giác nếu không cứu chữa kịp thời.
3.8. Cung Tài Bạch
Sao Đà La ở cung Tài Bạch chủ về đương số có cơ hội kiếm tiền nhanh chóng. Đương số có khả năng cạnh tranh, chiến đấu để giành lấy tài sản cho mình.
Đà La cung Tài Bạch cũng chủ về đương số thường không ngại dùng mưu mẹo, sự khôn khéo và liều lĩnh để đạt được mục tiêu.
3.9. Cung Tử Tức
Sao Đà La cung Tử Tức chủ về con cái thường có cuộc sống không được khá giả, hay xảy ra bất hoà với cha mẹ. Con cái ít biết quý trọng tình thân và thiếu chịu trách nhiệm với gia đình.
Đà La ở cung Tử Tức cũng chủ về con cái hơi bướng bỉnh. Nếu Đà La đắc địa thì con cái dễ có người làm trong ngành lực lượng vũ trang, công an.
Đà La cung Tử Tức đi cùng các sao xấu như Địa Kiếp, Thiên Hình, Địa Không, Thiên Diêu thì con cái ly tán, hay mắc bệnh tật.
Sao Đà La gặp Hóa Kỵ ở Tử Tức chủ về đương số khó có con.
3.10. Cung Phu Thê
Sao Đà La ở cung Phu Thê chủ về vợ chồng có thể hay khắc khẩu, bất hòa, dễ dẫn đến cảnh chia ly. Hôn phối của đương số nên chú ý đến các vấn đề về sức khỏe, vì dễ mắc bệnh.
- Đà La cung Phu Thê gặp Thiên Diêu, Thất Sát, Hỏa Tinh hoặc Linh Tinh: Đương số nên cẩn trọng về việc hôn phối dễ có nhiều tính xấu, thậm chí có thể gây hại cho đương số.
- Cung Phu Thê có Đà La gặp Thiên Khốc, Thiên Hư, Hỏa Tinh hoặc Linh Tinh: Vợ chồng nên chú ý vấn đề xung khắc, dễ xa cách nhau. Hôn phối của đương số có thể là người bộc trực, nóng nảy, khó kiềm chế được cảm xúc.
- Sao Đà La gặp Thái Tuế ở cung Phu Thê: Người hôn phối thường thích nói nhiều. Đương số hoặc hôn phối thường khó có thể giữ bí mật và có thể gây mất lòng tin cho đối phương.
3.11. Cung Huynh Đệ
Sao Đà La ở cung Huynh Đệ chủ về mối quan hệ của đương số với anh chị em ruột thịt thường không tốt. Anh chị em không hợp tính nhau, hay xảy ra xích mích, đố kỵ. Đương số khó có được sự yêu thương, quan tâm và giúp đỡ từ anh chị em khi cần thiết.
Anh chị em dễ có người tàn tật, bị bệnh về hệ thần kinh hoặc tha phương cầu thực, cuộc sống khó khăn.
Đà La cung Huynh Đệ đi cùng các sao như Địa Kiếp, Địa Không, Hóa Kỵ, Thiên Hình, Linh Tinh, Hỏa Tinh, Thiên Diêu chủ về đương số dễ không có anh chị em hoặc anh chị em cô độc, nghiệp ngập, nghèo khổ hoặc có anh chị em khác cha/mẹ/.
4. Ý nghĩa sao Đà La khi kết hợp với các sao
Sao Đà La bản chất là một trong những sát tinh mạnh mẽ và hung hiểm, có khả năng tạo ra những tác động mạnh mẽ. Tùy theo sự kết hợp của Đà La với các sao khác, những ảnh hưởng này có thể mang lại cả cơ hội và thử thách, làm tăng hoặc giảm mức độ tác động lên các lĩnh vực như sự nghiệp, tài chính, hôn nhân, sức khỏe, con cái,…
4.1. Những bộ sao tốt
- Sao Đà La gặp Hóa Quyền, Lực Sĩ ở cung Thìn, Tuất, Sửu, Mùi: Chủ người có quyền hành, tài lãnh đạo, được nhiều người nể phục và có sức khoẻ.
- Đà La đắc địa đi cùng Thiên Mã: Chủ về đương số có thể phát đạt, thành công khi làm các việc liên quan đến võ nghiệp như lực lượng vũ trang, công an, bộ đội,…
4.2. Những bộ sao xấu
- Đà La gặp Địa Không, Địa Kiếp, Thiên Hình, Hóa Kỵ, Thất Sát: Chủ về người gian xảo, nguy hiểm, dễ làm những việc trái đạo đức.
- Sao Đà La gặp Thiên Diêu, Hóa Kỵ: Đương số dễ bị họa vô đơn chí, nghĩa là những điều xui xẻo thường kéo đến dồn dập.
- Đà La gặp Hỏa Tinh, Linh Tinh, Địa Không, Địa Kiếp, Hóa Kỵ: Chủ về người có số khó khăn, vất vả, vào tù ra tội, căn cao số nặng.
5. Cách hóa giải sao Đà La xấu
Khi lấy lá số tử vi nếu có sao Đà La vào hạn hoặc gặp các sao xấu, cuộc sống của đương số thường đối mặt với nhiều khó khăn, từ tai họa, thị phi cho đến kiện tụng và sức khỏe suy giảm. Những tác động tiêu cực này không chỉ ảnh hưởng đến sự nghiệp mà còn gây cản trở lớn trong các mối quan hệ và tài lộc.
Để giảm thiểu những rủi ro này, việc tìm hiểu và áp dụng các phương pháp hóa giải phù hợp là vô cùng quan trọng. Dưới đây là những cách giúp đương số phần nào giảm được sự hung hại mà sao Đà La gây ra, giúp cuộc sống bình an hơn.
5.1. Đà La khi gặp hạn
Sao Đà La đi vào các hạn gặp thêm sao Thiên Hình, Địa Không, Địa Kiếp, Thái Tuế, Hoá Kỵ,… thì đương số dễ gặp phải nhiều tai ương như kiện tụng, tù tội, hao tài, bệnh tật và thị phi.
Để hóa giải, đương số cần chú ý đến việc sống ngay thẳng, tránh các hành vi vi phạm pháp luật hay gây mâu thuẫn với người khác.
Đương số nên làm nhiều việc thiện, tích đức và tu dưỡng bản thân. Đồng thời, cẩn trọng trong giao tiếp và tránh tham gia vào các vụ kiện tụng hoặc xung đột không cần thiết.
Đương số cũng cần chú ý chế độ sinh hoạt lành mạnh, tránh làm việc quá sức để giảm bớt rủi ro bệnh tật.
5.2. Đà La khi gặp sao xấu
Khi sao Đà La kết hợp với các sao xấu, cuộc sống của đương số có thể gặp nhiều khó khăn, vất vả, thậm chí gặp tai họa và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe.
Để hóa giải những tác động tiêu cực này, đương số nên giữ thái độ bình tĩnh, không nên hành động bốc đồng hay liều lĩnh. Cần tránh xa những mối quan hệ hay tình huống tiềm ẩn rủi ro.
Ngoài ra, việc duy trì lòng nhân ái, thường xuyên làm việc thiện cũng là một trong những cách để giảm bớt năng lượng xấu. Quan trọng hơn, đương số cần phát huy tính kiên trì và nhẫn nại để vượt qua những thử thách của cuộc đời.
6. Lời khuyên cho người có sao Đà La tại Mệnh
Sao Đà La tại Mệnh thường chủ về người mang trong mình tính cách mạnh mẽ, khôn khéo, cẩn trọng nhưng đôi khi trở nên nham hiểm, liều lĩnh. Nếu biết cách tận dụng những ưu điểm và khắc phục nhược điểm, người mang sao Đà La cung Mệnh vẫn có thể đạt được thành công và có cuộc sống ổn định hơn.
6.1. Cách phát huy tối đa ưu điểm của sao Đà La
Người có sao Đà La tại Mệnh thường có khả năng ứng biến linh hoạt, mưu lược và quyết đoán trong hành động. Để phát huy tối đa ưu điểm này, đương số nên tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng quản lý và phân tích tình huống, tránh hành động bốc đồng.
Đồng thời, đương số hãy sử dụng sự khôn ngoan, quả cảm của mình để đối phó với những khó khăn và biến động trong công việc. Hơn nữa, việc cẩn trọng và tính toán kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định sẽ giúp bạn xây dựng sự nghiệp vững chắc hơn.
6.2. Cách khắc phục nhược điểm của sao Đà La
Nhược điểm lớn của người có sao Đà La tại cung Mệnh là sự nham hiểm, liều lĩnh, và đôi khi sử dụng thủ đoạn không lành mạnh. Để khắc phục những khía cạnh tiêu cực này, đương số cần học cách kiềm chế cảm xúc, tránh bị cuốn vào sự cạnh tranh hay mưu hại người khác. Thay vì phản ứng ngay lập tức khi gặp vấn đề nào đó, đương số hãy dành thời gian cân nhắc về hậu quả của mỗi quyết định để tránh những hành vi liều lĩnh gây ra hậu quả đáng tiếc.
Đương số cũng hãy luôn giữ đạo đức và trung thực trong mọi hành động. Đồng thời, đương số nên rèn luyện lòng kiên nhẫn và sự bao dung với người khác.
Bên cạnh đó, việc tu dưỡng tâm hồn, làm điều thiện và tích đức sẽ giúp giảm bớt những tác động tiêu cực của sao Đà La. Từ đó, tạo điều kiện tốt hơn để đương số phát triển bản thân một cách bền vững.
7. Kết luận
Sao Đà La trong tử vi chủ về sự mạnh mẽ, hung hiểm, sát phạt, tai nạn,… khi tọa tại các cung trong lá số, phần lớn sẽ mang đến những ảnh hưởng tiêu cực lên cuộc sống của đương số.
Tùy vào vị trí và sự kết hợp với các sao khác, sao Đà La có thể gây ra những tác động khác nhau. Nếu đương số hiểu được ý nghĩa và ảnh hưởng của sao này, đương số có thể tìm cách phát huy những ưu điểm và hóa giải những yếu tố tiêu cực mà sao này mang lại.
Nếu muốn tìm hiểu thêm các thông tin khác về tử vi hoặc xem bản báo cáo luận giải lá số của mình và người thân thì bạn hãy truy cập vào Tracuutuvi.com để tra cứu nhé!