Thủy trong tử vi là hành đại diện cho nước, là nguồn sống, sự mềm mại, linh hoạt và trí tuệ sâu sắc. Thuộc một trong năm yếu tố ngũ hành, Thủy ảnh hưởng mạnh mẽ đến tính cách, sức khỏe, công danh và mối quan hệ của mỗi người. Người mang hành Thủy thường nhạy bén, uyển chuyển và giàu cảm xúc, nhưng cũng có thể thiếu ổn định nếu không được cân bằng đúng cách. Khám phá ý nghĩa của hành Thủy sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bản thân và cách vận dụng năng lượng Thủy vào cuộc sống một cách hiệu quả và hài hòa.
1. Thủy là gì trong tử vi?
Trong tử vi, Thủy là một trong năm yếu tố ngũ hành (Kim – Mộc – Thủy – Hỏa – Thổ), tượng trưng cho trí tuệ, giao tiếp, sự linh hoạt, mềm mại và tính uyển chuyển. Hành Thủy gắn liền với năng lượng âm dương sâu lắng, trí óc và sự lưu thông, thể hiện rõ trong cả tính cách con người lẫn vận hành của các cung số.
- Phương vị: Bắc
- Về mùa: Mùa đông
- Tính chất: Âm nhu, linh động, thâm sâu, dễ thích nghi
- Cơ thể con người: Chủ về thận, liên quan đến bài tiết, sinh dục, tai, xương, tủy, não.
- Tính cách: Thông minh, khéo léo, sáng suốt, khả năng học hỏi nhanh.

2. Các mệnh Thủy trong nạp âm tử vi
Hành Thủy được chia thành nhiều nạp âm, mỗi nạp âm mang một đặc trưng và ý nghĩa riêng biệt. Các mệnh Thủy này phản ánh sự khác nhau về tính cách, vận mệnh và cách tương tác với các hành khác.
2.1. Giản Hạ Thủy (Nước suối ngầm)
- Năm sinh: Đinh Sửu (1937, 1997), Bính Tý (1936, 1996)
- Ý nghĩa: Nước ngầm ẩn dưới đất, lặng lẽ, khó đoán, mang nội lực tiềm ẩn.
- Tính cách: Trầm tính, sâu sắc, kín đáo, nhiều suy nghĩ, ít khi bộc lộ cảm xúc.
- Ưu điểm: Thông minh, nội tâm sâu sắc, bền bỉ.
- Nhược điểm: Dễ lo âu, thiếu quyết đoán trong cuộc sống.
2.2. Tuyền Trung Thủy (nước ở giữa con suối)
- Năm sinh: Giáp Thân (1944, 2004), Ất Dậu (1945, 2005)
- Ý nghĩa: Nước trong khe suối, linh hoạt, tươi mát, biến hóa.
- Tính cách: Linh hoạt, uyển chuyển, giỏi giao tiếp, thích khám phá.
- Ưu điểm: Hoạt bát, nhanh nhẹn, nhạy bén.
- Nhược điểm: Dễ thay đổi, thiếu kiên định, cảm xúc thất thường.
2.3. Trường Lưu Thủy (dòng nước lớn)
- Năm sinh: Nhâm Thìn (1952, 2012), Quý Tỵ (1953, 2013)
- Ý nghĩa: Dòng nước lớn, mạnh mẽ, uy lực, không ngừng chuyển động.
- Tính cách: Quyết đoán, chủ động, có chí lớn, yêu tự do.
- Ưu điểm: Lý tưởng cao, có trách nhiệm, sức chịu đựng tốt.
- Nhược điểm: Cứng đầu, hay lao vào phiêu lưu, mạo hiểm.
2.4. Thiên Hà Thủy (dòng sông trên trời)
- Năm sinh: Bính Ngọ (1966, 2026), Đinh Mùi (1967, 2027)
- Ý nghĩa: Nước từ trên trời, bất định, thiên về cảm xúc, khó kiểm soát.
- Tính cách: Mộng mơ, có lý tưởng, dễ xúc động.
- Ưu điểm: Nhân hậu, giàu lòng, trắc ẩn, có khả năng chữa lành.
- Nhược điểm: Dễ hoang mang, thiếu thực tế, dễ bị cảm xúc chi phối.
2.5. Đại Khê Thủy (dòng suối hùng mạnh)
- Năm sinh: Giáp Dần (1974), Ất Mão (1975)
- Ý nghĩa: Nước chảy mạnh trong khe suối, sôi nổi, giàu năng lượng.
- Tính cách: Cởi mở, nhiệt huyết, ham hoạt động, ưa thích thử thách.
- Ưu điểm: Thích giao tiếp, hoạt động nhóm, dễ thành công lớn.
- Nhược điểm: Dễ nóng vội, thiếu chiều sâu, hay bỏ dở việc.
2.5. Đại Hải Thủy (nước của biển lớn)
- Năm sinh: Nhâm Tuất (1982), Quý Hợi (1983)
- Ý nghĩa: Nước đại dương, bao la, sâu thẳm, mạnh mẽ, khó lường.
- Tính cách: Tham vọng, có chí hướng cao, không thích giới hạn.
- Ưu điểm: Phóng khoáng, tầm nhìn xa, lãnh đạo tốt.
- Nhược điểm: Dễ mơ mộng, không thực tế, thích mạo hiểm.

3. Các sao mang hành Thủy trong tử vi
Trong tử vi, các sao mang hành Thủy thường đại diện cho sự nhạy bén, linh hoạt và khả năng thích ứng. Những sao này ảnh hưởng đến tư duy, cảm xúc và các mối quan hệ, đồng thời thể hiện cách hành Thủy tác động đến vận mệnh và cuộc sống của mỗi người.
STT |
Tên sao | Ngũ hành |
Ý nghĩa |
1 | Thiên Đồng | Thủy | Chủ về sự nhân hậu, vui vẻ, dễ thích nghi, thích sự thay đổi và yêu tự do. |
2 | Thái Âm | Thủy | Chủ về tài lộc, sự dịu dàng, sâu sắc, trí tuệ và cảm xúc. |
3 | Cự Môn | Thủy | Chủ về biện luận, lời nói, thị phi nghi ngờ, trí tuệ. |
4 | Hóa Kỵ | Thủy | Chủ về bệnh tật, tai họa, thị phi, kiện cáo. |
5 | Thiên Khốc | Thủy | Chủ về bệnh tật, tang thương, nước mắt, làm ngăn trở mọi công việc buổi đầu. |
6 | Thiên Riêu | Thủy | Chủ về sự đa nghi, huyễn hoặc, phóng đãng, chơi bời và phong lưu. |
7 | Long Trì | Thủy | Chủ về sự thông minh, nhân hậu, ôn hòa, đem lại nhiều may mắn, tài lộc. |
8 | Tam Thai | Thủy | Chủ về sự tốt lành, may mắn và thuận lợi. |
9 | Thiên Y | Thủy | Chủ sự sạch sẽ, cẩn thận, thuốc thang, tài trí trong lĩnh vực y tế. |
10 | Lưu Hà | Thủy | Chủ về những thâm trầm, tai họa, sát phạt. |
11 | Long Đức | Thủy | Chủ về may mắn, nhân hậu, khoan hòa, phúc thiện, hóa giải tai ương, bệnh tật. |
12 | Thanh Long | Thủy | Chủ sự vui vẻ, hòa nhã, hỷ khí, thành công về công danh, thi cử, tiền tài. |

4. Đặc điểm của người mang hành Thủy trong tử vi
4.1. Tính cách
Khi xem mệnh tử vi người mang hành Thủy trong tử vi thường sở hữu tính cách mềm mại, linh hoạt và giàu cảm xúc. Đương số có khả năng thích ứng nhanh với hoàn cảnh, giỏi về giao tiếp và thuyết phục người khác. Sự linh hoạt giúp đương số dễ hòa nhập, dễ được nhiều người yêu quý trong các mối quan hệ xã hội.
Tuy nhiên, người mệnh Thủy cũng mang thường mang nội tâm sâu sắc, dễ bị chi phối bởi cảm xúc, có xu hướng lo nghĩ nhiều, thiếu ổn định về tâm lý.
Nếu Thủy quá vượng, đương số có thể trở nên mơ mộng hoặc dễ bị áp lực tinh thần. Ngược lại, khi Thủy suy, người này dễ mất phương hướng, thiếu tự tin và hay do dự.
4.2. Sự nghiệp
Trong sự nghiệp, người hành Thủy phát triển tốt ở những ngành nghề cần sự tinh tế, tư duy linh hoạt và khả năng giao tiếp. Đương số phù hợp với các công việc như giáo dục, truyền thông, tâm lý, chăm sóc sức khỏe, du lịch, vận tải hoặc các lĩnh vực đòi hỏi khả năng ngoại giao và sáng tạo như nghệ thuật.
Hành Thủy liên quan đến sự lưu thông nên đương số thường không phù hợp với môi trường làm việc quá gò bó, máy móc hoặc cứng nhắc.
4.3. Sức khỏe
Về sức khỏe, Thủy chủ tạng Thận nên người hành Thủy cần chú ý đặc biệt đến hệ bài tiết, sinh dục, tai, xương và hệ thần kinh. Đương số dễ gặp các chứng như lạnh thận, tiểu đêm, đau lưng, tai ù, xương yếu hoặc suy nhược thần kinh nếu bị áp lực tinh thần kéo dài. Để duy trì thể trạng ổn định, người hành Thủy nên chú ý giữ ấm cơ thể, nhất là vùng lưng, thận, tránh nơi lạnh ẩm, đồng thời tăng cường ăn uống những thực phẩm bổ dưỡng liên quan đến Thủy như cá, rong biển,…

5. Mối quan hệ tương sinh, tương khắc với hành Thủy
Hành Thủy tượng trưng cho nước, sự mềm mại, linh động, sâu xa, trí tuệ và tiềm ẩn. Trong tử vi, hành Thủy đại diện cho trí tuệ, giao tiếp, tài lộc, cảm xúc và dòng chảy cuộc sống.
5.1. Mối quan hệ tương sinh
- Kim sinh Thủy: Kim loại nung chảy tạo thành chất lỏng. Trong tử vi, đây là mối quan hệ nuôi dưỡng, bổ trợ. Nếu đương số thuộc mệnh Thủy mà gặp các sao/cung thuộc hành Kim thì được tiếp thêm sinh khí, vận khí tốt hơn.
- Thủy sinh Mộc: Nước nuôi cây lớn lên. Trong tử vi, nếu hành Thủy nằm ở cung hoặc sao có tính chất sinh cho cung Mộc thì chủ về sự cống hiến, hỗ trợ, tuy nhiên bản thân Thủy sẽ hao tổn.
5.2. Mối quan hệ tương khắc
- Thủy khắc Hỏa: Nước dập tắt lửa. Nếu hành Thủy gặp các cung sao hoặc cung hành Hỏa sẽ tạo ra mâu thuẫn, cản trở, khó phát triển. Ngược lại, nếu người mệnh Hỏa bị hành Thủy vây quanh thì có thể bị khắc chế, tinh thần thiếu ổn định, dễ thất bại.
- Thổ khắc Thủy: Đất ngăn dòng nước. Đây là mối quan hệ ức chế Thủy, làm cho hành Thủy suy yếu hoặc không thông suốt. Người mệnh Thủy gặp vận hạn hoặc cung hành Thổ thường cảm thấy áp lực, bị kìm hãm, tài lộc trắc trở.

6. Ứng dụng hành Thủy trong đời sống
Ứng dụng hành Thủy trong đời sống giúp bạn cân bằng năng lượng, tăng cường tài vận và điều hòa các mối quan hệ.
6.1. Trong phong thủy
-
- Màu sắc: Người thuộc hành Thủy nên sử dụng màu đen, xanh dương, xanh đen trong thiết kế nhà cửa, trang phục, vật dụng để kích hoạt năng lượng tốt.
- Phong Thủy: Vật phẩm phong thủy hợp với hành Thủy là bể cá, hòn non bộ có nước chảy, gương, kính, các biểu tượng thuyền buồm, giọt nước, sống suốt.
- Hướng nhà: Vị trí phù hợp với người hành Thủy là hướng Bắc giúp thu hút tài lộc, may mắn trong cuộc sống.
6.2. Lựa chọn nghề nghiệp
Do đặc tính linh hoạt, trí tuệ và giỏi giao tiếp, hành Thủy phù hợp với các nghề:
- Giao tiếp, ngoại giao, truyền thông, báo chí.
- Kinh doanh, thương mại, vận tải (đặc biệt là đường thủy).
- Nghề liên quan đến chất lỏng như hóa học, dược, xăng dầu, đồ uống,…
- Các ngành nghệ thuật như ca hát, nhiếp ảnh, viết lách vì Thủy còn liên quan đến cảm xúc, sự sáng tạo.
- Tài chính – ngân hàng: Thủy tượng trưng cho dòng tiền, sự lưu thông tài chính.
6.3. Trong các mối quan hệ xã hội, tình cảm
Hành Thủy giỏi ứng xử, linh hoạt nên dễ hòa hợp với mọi người. Người thuộc hành Thủy có thể giải quyết êm đẹp các xung đột, làm dịu những tình huống căng thẳng.
Trong hôn nhân, người mang hành Thủy thường là người tình cảm, nhạy bén, dễ hòa hợp với người mệnh Kim hoặc Mộc.

7. Kết luận
Thủy trong tử vi không chỉ đại diện cho sự linh hoạt và trí tuệ mà còn thể hiện khả năng thích nghi và kết nối mạnh mẽ trong cuộc sống. Hiểu rõ đặc điểm của hành Thủy cũng như mối quan hệ tương sinh, tương khắc với các hành khác, sẽ giúp bạn cân bằng bản thân, phát huy điểm mạnh và ứng dụng hiệu quả trong công việc, sức khỏe và các mối quan hệ.
Ngoài ra, nếu muốn tìm hiểu thêm về các kiến thức khác về chủ đề tử vi, bạn hãy truy cập ngay vào website tracuutuvi.com ngay nhé!