Chính tinh trong tử vi là gì? Ý nghĩa các sao chính tinh trong lá số

Cập nhật lần cuối vào 6 Tháng mười một, 2024

Chính tinh là các sao đóng vai trò quan trọng trong việc luận giải lá số tử vi. có ảnh hưởng mạnh mẽ đến vận mệnh và tính cách của đương số. Mỗi chính tinh mang ý nghĩa riêng biệt. Việc hiểu rõ bản chất của các chính tinh không chỉ giúp đương số khám phá lá số của bản thân mà còn hỗ trợ trong việc định hướng tương lai, đưa ra những quyết định phù hợp với số mệnh của mình.

1. Chính tinh là gì?

Chính tinh trong Tử Vi Đẩu Số là các sao chính yếu, được coi là những sao quan trọng trong hệ thống các sao của lá số. Chính tinh có ảnh hưởng mạnh mẽ và trực tiếp đến vận mệnh của cá nhân.

Lập Lá Số Tử Vi Cho Bản Thân Ngay:

Người sinh từ 23h-00h chọn theo giờ Tý (00h – 01h) của ngày hôm sau để xem (nếu tra theo ngày sinh âm)

Họ tên khai sinh

Giới tính

Chọn lịch

Giờ sinh

Phút sinh

Ngày sinh

Tháng sinh

Năm sinh

Năm xem (âm lịch)

Tháng xem (âm lịch)

Trong tử vi đẩu số, gồm có 14 chính tinh, được chia thành 2 vòng sao, cụ thể:

  • Vòng Tử Vi, gồm 6 sao, bao gồm Tử Vi, Liêm Trinh, Thái Dương, Thiên Đồng, Vũ Khúc và Thiên Cơ, đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tính cách và vận mệnh cơ bản của mỗi người.
  • Vòng Thiên Phủ, với 8 sao như Thiên Phủ, Cự Môn, Thái Âm, Tham Lang, Thiên Tướng, Thiên Lương, Thất Sát Và Phá Quân, thường liên quan đến các khía cạnh về sức khỏe và môi trường xã hội.
Chính tinh là những ngôi sao giữ vai trò quan trọng trong lá số tử vi
Chính tinh là những ngôi sao giữ vai trò quan trọng trong lá số tử vi

2. Ý nghĩa của 14 chính tinh trong tử vi đẩu số

14 chính tinh trong tử vi mang những ý nghĩa khác nhau. Việc hiểu rõ ý nghĩa của 14 chính tinh có thể giúp đương số giải mã được đặc điểm tính cách, vận mệnh của mình trong lá số và có cái nhìn sâu sắc hơn về tiềm năng cũng như các thách thức mà cuộc đời mang đến.

2.1. Tử Vi

Chính tinh Tử Vi là trung tâm của các vì sao, có phương vị ở cả Nam lẫn Bắc Đẩu Tinh.

  • Ngũ hành: Thổ
  • Loại sao: Đế tinh, cát tinh
  • Đặc tính: Sự quyền uy, tài lộc, phúc lộc
  • Tên gọi tắt: Tử

Đây là ngôi sao chủ về tài lộc, có thể hóa giải những tai ương mà sao xấu mang đến cho đương số. Chính tinh Tử Vi còn làm tăng thêm sức mạnh cho các sao tốt, giúp đương số kéo dài được tuổi thọ của mình. Tử Vi là một ngôi sao đại cát đại lợi, vậy nên ai có sao này tọa thủ cung Mệnh thì tốt.

Sao Tử Vi kết hợp với các sao cát tinh như Lộc Tồn, Thiên Mã, Tả Phụ, Hữu Bật, Văn Khúc, Văn Xương, Thiên Việt, Thiên Khôi, Bát Tọa, Tam Thai, Phượng Các, Long Trì, Thiên Quý, Ân Quang, Phong CáoThai Phụ thì như “hổ mọc thêm cánh”, nếu không giàu sang thì cũng phú quý.

Trường hợp nếu không có các sao cát tinh ở trên phù trợ thì cuộc sống không quá giàu có hiển hách nhưng vẫn dư dả, có của ăn của để.

2.2. Thiên Cơ

Chính tinh Thiên Cơ là một trong những sao quan trọng trong tử vi, thường được biết đến như ngôi sao của trí tuệ, mưu lược và sự thông minh. Thiên Cơ còn mang đến khả năng ứng biến linh hoạt, tư duy sáng tạo và sự hiểu biết sâu rộng.

  • Ngũ hành: Mộc.
  • Loại sao: Phúc tinh
  • Đặc tính: Chủ về sự đa mưu túc trí, phúc thọ và tấm lòng hướng thiện.
  • Tên gọi tắt:

Những người có Thiên Cơ trong cung Mệnh thường có khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ, biết cách xử lý các tình huống phức tạp và tìm ra giải pháp thông minh.

Đương số có thể thành công trong các lĩnh vực liên quan đến tư duy, quản lý, hoặc các nghề đòi hỏi sự thông minh và khéo léo như tư vấn, nghiên cứu, viết lách, hoặc nghệ thuật.

2.3. Thái Dương

Chính tinh Thái Dương thuộc chòm sao Nam Bắc Đẩu tinh. Đây là sao chủ về sự thịnh vượng, danh vọng, trí tuệ, lòng hào sảng và người nam giới trong gia đình. Thái Dương còn là biểu tượng của mặt trời, chiếu sáng khắp mọi nơi, đem lại sự sống và năng lượng cho vạn vật.

  • Ngũ hành: Hỏa.
  • Loại sao: Quý tinh
  • Đặc tính: Chủ về uy quyền, sự nghiệp, tài lộc, phúc thọ.
  • Tên gọi tắt: Nhật

Sao Thái Dương cung Mệnh chủ về người hào phóng, chính trực, lương thiện và hay giúp đỡ mọi người xung quanh. Mặc dù không thích dính đến thị phi nhưng đương số lại hay bị người khác hiểu nhầm.

Khi chính tinh Thái Dương đồng cung với các cát tinh như Tả Phù, Hữu Bật, Văn Xương, Văn Khúc, Thiên Khôi, Thiên Việt… thì cuộc sống của đương số dễ được giàu sang phú quý.

Nếu Thái Dương ở trạng thái hãm địa hoặc gặp các sao sát như Địa Không, Địa Kiếp, Kình Dương, Đà La,… thì đương số dễ gặp khó khăn trong sự nghiệp, dễ bị người khác ganh ghét, cản trở.

2.4. Vũ Khúc

Chủ về tài lộc, quyền uy và sự ổn định trong cuộc sống
Chủ về tài lộc, quyền uy và sự ổn định trong cuộc sống

Chính tinh Vũ Khúc chủ về tài lộc, quyền uy và sự ổn định trong cuộc sống. Sao này được biết đến với tính cách mạnh mẽ, kiên định và khả năng quản lý tài chính tốt. Người có sao Vũ Khúc thường giỏi trong việc kiếm tiền, tích lũy tài sản và dễ đạt được thành tựu về vật chất.

  • Ngũ hành: Kim.
  • Loại sao: Tài tinh, Quyền tinh
  • Đặc tính: Chủ về tài lộc, quyền lực và uy tín.
  • Tên gọi tắt:

Người sở hữu sao Vũ Khúc tại Mệnh thường quyết đoán, trọng nghĩa tình và luôn đặt sự uy tín lên hàng đầu. Đương số có tính tự lập, ít dựa dẫm vào người khác. Đương số cũng là người nghiêm túc trong công việc, tuân thủ nguyên tắc và có khả năng lãnh đạo tốt.

Khi Vũ Khúc tọa ở các cung Tài Bạch, Quan Lộc và đi cùng các sao tốt như Tả Phù, Hữu Bật, Văn Xương, Văn Khúc, Thiên Khôi, Thiên Việt… thì chủ về sự giàu có, thành công và ổn định về tài chính.

Trường hợp chính tinh Vũ Khúc nằm tại cung Tỵ, Hợi hoặc gặp sao hung tinh như Kình Dương, Đà La, Địa Không, Địa Kiếp thì đương số dễ gặp khó khăn về tài chính, tổn thất tài sản, hoặc mất quyền lực. Đương số cũng có thể trở nên quá cứng nhắc, dẫn đến khó khăn trong quan hệ và công việc.

2.5. Thiên Đồng

Chính tinh Thiên Đồng mang tính chất phúc thiện, biểu trưng cho sự vui vẻ, lạc quan và may mắn. Đây là sao có khả năng mang lại sự bình an và suôn sẻ trong cuộc sống, đồng thời cũng có tính chất thay đổi, mềm mỏng và dễ thích nghi.

  • Ngũ hành: Thủy.
  • Loại sao: Phúc tinh
  • Đặc tính: Chủ về may mắn, hưởng thụ, phúc thọ, tài lộc và phước lành
  • Tên gọi tắt: Đồng

Ngôi sao này chủ về phúc thọ nên người nào có sao Thiên Đồng ngụ tại cung Mệnh thường có tuổi thọ cao. Bên cạnh đó, đương số còn là người có khiếu văn chương và âm nhạc. Tuy nhiên, hạn chế của đương số là khả năng giao tiếp không được tốt.

Trong lá số tử vi, sao chính tinh Thiên Đồng ngụ tại cung nào cũng mang đến nhiều điều tốt lành, hóa giải các xui xẻo và tai họa.

Thiên Đồng không chủ về tiền tài mạnh như Vũ Khúc hay Thiên Phủ, nhưng lại mang đến sự an nhàn và khả năng quản lý tài chính ổn định. Người có Thiên Đồng tại Mệnh biết cách hưởng thụ cuộc sống và không quá lo lắng về vật chất.

Tuy nhiên, khi chính tinh Thiên Đồng gặp sao hung tinh, sát tinh như Phá Quân, Thiên Không, Cự Môn, Hóa Kỵ, Địa Không, Địa Kiếp, Kình Dương, Đà La, Kiếp Sát, Phá Toái… đương số có thể trở nên thiếu quyết đoán, dễ thay đổi ý định và gặp khó khăn trong việc định hướng cuộc sống.

2.6. Liêm Trinh

Chính tinh Liêm Trinh là một trong những sao quan trọng, mang tính chất vừa phúc thiện vừa sát phạt, biểu trưng cho sự chính trực, mạnh mẽ nhưng cũng có sự lạnh lùng, cương nghị. Sao này liên quan đến các khía cạnh về quyền lực, quản lý và đôi khi là sự tranh đấu trong cuộc sống.

  • Ngũ hành: Hỏa.
  • Loại sao: Quyền tinh, hung tinh:
  • Đặc tính: Hình phạt, trại giam, quyền lực, uy nghi, khôn khéo.
  • Tên gọi tắt: Liêm

Sao Liêm Trinh tại Mệnh chủ về người có bản lĩnh, sẵn sàng đương đầu với thử thách để đạt được quyền lực và thành tựu. Người có Liêm Trinh thường thích hợp với các nghề nghiệp liên quan đến quản lý, chính trị, hoặc những lĩnh vực cần sự kiểm soát và kỷ luật.

Đương số thường có tính cách mạnh mẽ, kiên cường, luôn hướng về mục tiêu rõ ràng. Tuy nhiên, đương số dễ gặp phải tranh đấu trong cuộc sống và cần phải đối mặt với nhiều thử thách để đạt được thành công.

Trường hợp sao chính tinh Liêm Trinh đồng cung với các sao Thất Sát, Phá Quân, Tham Lang hay Đà La, Hỏa Tinh, Linh Tinh, Hóa Kỵ thì chủ về người có tính tình ngang ngạnh, nông nổi, hay hơn thua với người khác.

2.7. Thiên Phủ

Chính tinh Thiên Phủ là sao chủ về tài lộc, phúc đức, quyền quý và sự ổn định. Thiên Phủ là sao mang tính chất che chở, bảo vệ và tích lũy, biểu tượng cho sự giàu có, phúc lộc và khả năng quản lý tài sản.

  • Ngũ hành: Thổ.
  • Loại sao: Tài tinh, Quyền tinh
  • Đặc tính: Chủ về phúc lộc, uy nghi, tài năng, quyền lực.
  • Tên gọi tắt: Phủ

Người có sao Thiên Phủ ngụ ở cung Mệnh thường có tính cách điềm đạm, ổn định, yêu thích sự bình yên và an toàn. Đương số là người có phúc đức, dễ được mọi người yêu mến và có cuộc sống ổn định, sung túc.

Nữ mệnh có chính tinh Thiên Phủ thường khá dịu dàng, biết cách xử lý tình huống thấu tình đạt lý và mang khí chất của một quý phu nhân. Hơn nữa, khả năng ăn nói và ngoại giao của những người này cũng tốt. Đương số có thể xử lý mọi vấn đề một cách lý trí, không thiên vị và không để yếu tố tình cảm chi phối.

Tuy nhiên, khi chính tinh Thiên Phủ gặp các hung tinh như Phá Quân, Thiên Không, Cự Môn, Hóa Kỵ, Kình Dương, Đà La, Kiếp Sát, Phá Toái hoặc bị Tuần Triệt án ngữ, đương số có thể gặp phải khó khăn trong việc duy trì sự ổn định, đặc biệt trong tài chính hoặc sự nghiệp. Dù vậy, tính chất ổn định của Thiên Phủ vẫn giúp đương số vượt qua khó khăn với sự kiên trì và cẩn trọng.

2.8. Thái Âm

Chủ về nữ giới, tài sản, tiền bạc, thường thể hiện những yếu tố về tinh thần và cảm xúc
Chủ về nữ giới, tài sản, tiền bạc, thường thể hiện những yếu tố về tinh thần và cảm xúc

Chính tinh Thái Âm là sao đại diện cho mặt trăng, mang ý nghĩa về tài lộc, phúc thọ, sự dịu dàng, mềm mại và trí tuệ. Thái Âm là sao chủ về nữ giới, tài sản, tiền bạc, thường thể hiện những yếu tố về tinh thần và cảm xúc.

  • Ngũ hành: Thủy
  • Loại sao: Phúc tinh, Phú tinh
  • Đặc tính: Chủ về sự  tự chủ, độc lập, tiền bạc, phúc thọ, đôi mắt, người mẹ, vợ.
  • Tên gọi tắt: Nguyệt

Người có sao Thái Âm tọa thủ cung Mệnh thường thông minh, khiêm tốn và khéo léo trong các mối quan hệ. Hơn nữa, đương số còn giàu trí tưởng tượng, có tài hùng biện, đa sầu đa cảm. Đặc biệt, đương số yêu thích các khía cạnh như triết học, tâm lý học và nghệ thuật.

Nam mệnh Thái Âm thường dễ dàng thu hút và bắt chuyện với người khác giới vì sự phong lưu, phóng khoáng của mình. Còn nữ mệnh có thể khiến nhiều chàng trai say đắm vì vẻ đẹp thướt tha, cách ăn nói dịu dàng dễ nghe.

Nếu chính tinh Thái Âm gặp các sao xấu như Đà La, Kình Dương hoặc bị Triệt, Tuần án ngữ, đương số có thể gặp khó khăn về tài chính, sức khỏe hoặc các mối quan hệ. Tuy nhiên, vì bản chất của Thái Âm là sao hiền hòa, phúc tinh nên các hung họa thường không quá lớn và có thể giải quyết.

2.9. Tham Lang

Chính tinh Tham Lang là sao nằm trong nhóm sao Bắc Đẩu. Sao này đại diện cho sự ham muốn, hưởng thụ, tham vọng và là một trong những sao chủ về phúc lộc, tiền tài nhưng cũng mang tính chất  phức tạp, thiện ác lẫn lộn. Ngôi sao này vừa có thể ban phúc lại vừa mang đến nhiều điều hung hại.

  • Ngũ hành: Thủy.
  • Loại sao: Dâm tinh, tù tinh
  • Đặc tính: Chủ về quyền lực, sự uy nghi, tai ương và họa phúc.
  • Tên gọi tắt: Tham

Người có Tham Lang ở cung Mệnh thường tham vọng, dễ bị cuốn vào những điều xa hoa, hưởng thụ. Tuy nhiên, nếu biết kiểm soát và định hướng đúng, đương số có thể đạt được nhiều thành công lớn trong sự nghiệp. Đương số cũng có khả năng giao tiếp tốt, linh hoạt trong các tình huống.

Dù nam hay nữ, người có sao chính tinh Tham Lang ngụ cung Mệnh đều có số đào hoa. Những người này có sức hút với người khác giới nhờ khả năng giao tiếp khéo léo và phong thái cuốn hút của mình.

2.10. Cự Môn

Chính tinh Cự Môn là một trong những sao của Bắc Đẩu, mang tính chất tốt lẫn xấu. Sao này thường đại diện cho sự thị phi, khẩu thiệt, tranh cãi, mâu thuẫn, nhưng đồng thời cũng thể hiện trí tuệ, sự thông minh và tài năng ngôn ngữ.

  • Ngũ hành: Thủy.
  • Loại sao: Ám tinh
  • Đặc tính: Chủ về sự lý giải, lập luận, giỏi ăn nói, thị phi, đàm tiếu, đa nghi và nội tâm.
  • Tên gọi tắt: Cự

Người có sao Cự Môn ở cung Mệnh thường thông minh nhưng dễ gặp thị phi, tranh cãi. Đương số có xu hướng bảo thủ, hay chỉ trích và khó hòa đồng. Cuộc sống của đương số họ thường gặp nhiều sóng gió, đặc biệt là trong các mối quan hệ xã hội.

Trường hợp nếu sao chính tinh Cự Môn đi cùng các cát tinh như Tả Phù, Hữu Bật, Văn Xương, Văn Khúc, Thiên Khôi, Thiên Việt thì chủ về tài năng nói, giao tiếp tốt. Tuy nhiên, những người này cũng phải cố gắng nhiều để thoát khỏi cuộc sống vất vả và đạt được những thành tựu như bản thân mong muốn.

2.11. Thiên Tướng

Sự tốt bụng, uy nghi, khả năng bảo vệ, giúp đỡ người khác và mang lại sự ổn định trong cuộc sống
Sự tốt bụng, uy nghi, khả năng bảo vệ, giúp đỡ người khác và mang lại sự ổn định trong cuộc sống

Chính tinh Thiên Tướng là ngôi sao tốt, thường được xem là biểu tượng của quyền lực, sức mạnh và sự lãnh đạo. Sao này chủ về sự tốt bụng, uy nghi, khả năng bảo vệ, giúp đỡ người khác và mang lại sự ổn định trong cuộc sống.

  • Ngũ hành: Thủy.
  • Loại sao: Quyền tinh, dũng tinh
  • Đặc tính: Chủ về sự đấu tranh và phúc hậu, lương thiện.
  • Tên gọi tắt: Tướng

Người có sao Thiên Tướng ở Mệnh thường có năng lực quản lý tốt, có khả năng thu hút sự chú ý và tạo ảnh hưởng tích cực đến người xung quanh. Ngoài ra, sao này cũng liên quan đến sự nghiệp, tài lộc và các cơ hội thăng tiến trong công việc.

Tuy nhiên, để phát huy tối đa tác dụng của chính tinh Thiên Tướng, đương số cần phải biết sử dụng sức mạnh của nó một cách khôn ngoan và đúng đắn.

Bên cạnh đó, người mệnh Thiên Tướng này còn có lối ăn nói chân thực, không giả dối, thấy người khó khăn sẽ giúp đỡ, thấy kẻ ác thì bất bình. Hơn nữa, đương số còn biết suy nghĩ và khiêm tốn trong mọi thứ.

Hạn chế của người có sao chính tinh Thiên Tướng tọa thủ cung Mệnh là làm việc gì cũng quá cẩn thận, suy nghĩ nhiều, thiếu sự thực tế và luôn bằng lòng với hiện tại. Đồng thời đương số hay cảm thấy bất an nên dễ để vụt mất những cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp.

2.12. Thiên Lương

Chính tinh Thiên Lương là sao gắn liền với những yếu tố như tình cảm, công danh và sự hòa hợp trong cuộc sống. Ngôi sao này chủ về sự giàu sang, phú quý và tuổi thọ. Người có sao Thiên Lương trên lá số thường có tính cách quyết đoán, ôn hòa và giàu lòng thương người.

  • Ngũ hành: Mộc.
  • Loại sao: Phúc Tinh, Thọ Tinh, Ấm tinh
  • Đặc tính: Sự che chở, phúc thọ, tình yêu thương, sức khỏe, may mắn.
  • Tên gọi tắt: Lương

Người có sao Thiên Lương tọa thủ cung Mệnh thường sở hữu vẻ ngoài trầm ổn, khiêm nhường và từng trải. Đương số luôn tuân theo các quy tắc, quy định bản thân đã đặt ra. Đương số cũng đánh giá cao kết quả mà mình đạt được và khó chấp lòng chấp nhận những thiếu sót, khuyết điểm của bản thân.

Nữ mệnh có sao Thiên Lương thường là người có nhiều tài nghệ, cuộc sống giàu sang, phú quý. Những người này có vẻ ngoài xinh xắn, tính cách lại ôn hòa, dễ chịu nên được mọi người yêu mến.

Tuy nhiên, nếu chính tinh Thiên Lương đi cùng nhiều sát tinh như Địa Không, Địa Kiếp, Kình Dương, Đà La, Hỏa tinh, Linh tinh thì cuộc sống của đương số dễ gặp nhiều khó khăn, phiền toái, thị phi.

2.13. Thất Sát

Chính tinh Thất Sát là ngôi sao trong chòm sao Nam Đẩu tinh, mang tính quyết đoán và năng lượng mạnh mẽ.

  • Ngũ hành: Kim.
  • Loại sao: Quyền tinh
  • Đặc tính: Chủ về sự chinh phục, chiến đấu và sân hận, sát phạt, uy lực mạnh mẽ.
  • Tên gọi tắt: Sát

Người có sao Thất Sát tại Mệnh thường mạnh mẽ, tự tin và dám nghĩ dám làm. Đương số không ngại thử thách và luôn tìm kiếm những cơ hội mới. Tuy nhiên, đôi khi đương số khá hiếu thắng, dễ tức giận khi ai đó làm trái ý mình, và sự tức giận thường thể hiện rõ ngay trên khuôn mặt của đương số.

Đương số cũng là người có tính quá nóng vội nên không được đồng nghiệp và cấp trên coi trọng. Cả đàn ông và phụ nữ có sao chính tinh Thất Sát đều có thể phải trải qua nhiều khó khăn trước khi đạt được những thành tựu của riêng mình.

2.14. Phá Quân

Sự liều lĩnh, dũng cảm, quả quyết và gan dạ, hung bạo
Sự liều lĩnh, dũng cảm, quả quyết và gan dạ, hung bạo

Chính tinh Phá Quân là chòm sao nằm ở Bắc Đẩu tinh, chủ về sự liều lĩnh, dũng cảm, quả quyết và gan dạ, hung bạo.

  • Ngũ hành: Thủy.
  • Loại sao: Hung tinh, hao tinh
  • Đặc tính: Chủ về sự tan tác, phá hoại, mạnh mẽ, hung hăng và bạo lực.
  • Tên gọi tắt: Phá

Phá Quân tại Mệnh thường chủ về người có tính cách mạnh mẽ, kiêu ngạo. Đương số đôi khi tự cao, tự đại, không thích bị ai kiểm soát, hay nóng giận nên quan hệ ngoại giao không được tốt.

Nếu sao chính tinh Phá Quân gặp cát tinh như Tả Phù, Hữu Bật, Văn Xương, Văn Khúc, Thiên Khôi, Thiên Việt thì sẽ trở nên nghiêm khắc, có khả năng thao túng người khác và có chính kiến riêng ​​​​của mình.

Khi gặp hung tinh như Phá Quân, Thiên Không, Cự Môn, Hóa Kỵ, Địa Không, Địa Kiếp, Kình Dương, Đà La, Kiếp Sát, Phá Toái thì tính tình của những người này dễ trở nên cực đoan.

Cả nam lẫn nữ có mệnh Phá Quân thường cá tính, làm mọi việc vì hứng thú nhất thời. Đương số thiếu sự kiên trì nên thường bỏ ngang những việc mình đang làm. Đặc biệt, khi xảy ra mâu thuẫn với người khác, đương số dễ sử dụng vũ lực để giải quyết.

3. Kết luận

Việc hiểu rõ ý nghĩa của các sao chính tinh trong tử vi có thể giúp đương số nhận diện những đặc điểm nổi bật trong tính cách và vận mệnh của mình. Đồng thời, nếu đương số muốn luận giải lá số tử vi thì việc tìm hiểu về  các chính tinh là điều cần thiết, hỗ trợ đương số bước đầu tiếp cận với việc khám phá số mệnh bản thân. Để biết thêm các thông tin chi tiết về các sao khác trong tử vi, mời bạn truy cập vào tracuutuvi.com!

Rate this post

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lập lá số tử vi