Lục sát tinh là gì? Ý nghĩa các sao trong bộ lục sát tinh như thế nào?

Cập nhật lần cuối vào 6 Tháng mười một, 2024

Lục sát tinh trong tử vi là 6 sao có sức ảnh hưởng lớn, có khả năng công phá mạnh mẽ và hung hiểm nhất. Lục sát tinh bào gồm các sao Kình Dương, Đà La, Linh Tinh, Hỏa Tinh, Địa Không và Địa Kiếp. Trong bài viết dưới đây, chuyên trang sẽ luận giải chi tiết về 6 sát tinh có sức phá hoại nặng nhất trong tử vi, mời bạn tham khảo. 

1. Lục sát tinh là gì?

Lục sát tinh trong Tử Vi Đẩu Số là thuật ngữ dùng để chỉ sáu sao hung tinh có tính chất gây ra xung đột, tai họa, bất ổn và cản trở trong cuộc sống của đương số. Lục Sát Tinh là những sao đại diện cho những yếu tố hung ác, có khả năng gây ra sự phá hủy, công phá và tác động mạnh mẽ đến vận mệnh đương số. Chúng được coi là những sao thử thách, mang đến nhiều biến động, yêu cầu đương số phải rèn luyện bản lĩnh, kiên trì để vượt qua.

Lục Sát Tinh ảnh hưởng mạnh mẽ đến vận mệnh con người
Lục Sát Tinh ảnh hưởng mạnh mẽ đến vận mệnh con người

2. Ý nghĩa các sao lục sát tinh trong tử vi

Mỗi sao trong bộ lục sát tinh sẽ nhiều ý nghĩa khác nhau nhưng nhìn chung đều đem lại những điều tiêu cực cho đương số.

Lập Lá Số Tử Vi Cho Bản Thân Ngay:

Người sinh từ 23h-00h chọn theo giờ Tý (00h – 01h) của ngày hôm sau để xem (nếu tra theo ngày sinh âm)

Họ tên khai sinh

Giới tính

Chọn lịch

Giờ sinh

Phút sinh

Ngày sinh

Tháng sinh

Năm sinh

Năm xem (âm lịch)

Tháng xem (âm lịch)

2.1. Sao Kình Dương

  • Ngũ hành: Kim
  • Đặc tính: Trong lục sát tinh, sao Kình Dương được ví như thanh đao có uy lực, chủ về sự sắc bén, quyết đoán, mạnh mẽ. Đồng thời tinh diệu này cũng gắn liền với sự sát phạt, xông pha và bứt phá.
  • Đắc địa: Các cung Thìn, Tuất, Sửu, Mùi
  • Hãm địa: Các cung Tý, Dần, Mão, Tỵ, Ngọ, Hợi.

Ưu điểm của người có Kình Dương tại Mệnh:

  • Quyết đoán, dũng cảm, kiên định, không ngại khó khăn.
  • Có tinh thần cạnh tranh cao, dễ đạt thành công nhờ nỗ lực mạnh mẽ.

Nhược điểm của người có Kình Dương tại Mệnh:

  • Dễ nóng vội, thiếu kiềm chế, thường gây ra xung đột hoặc va chạm.
  • Bướng bỉnh, khó tiếp thu ý kiến người khác, dễ rơi vào tình huống bất lợi do quá cứng nhắc.

Kình Dương khi vào hạn:

  • Sao Kình Dương gặp Thiên Hình an tại Ngọ: Đương số có thể bị tù tội, dính đến pháp luật hoặc có thể chết vì tai nạn hình thương.
  • Kình Dương gặp Thái Tuế: Người có hạn này thường dễ bị kiện cáo, hay tham gia vào những cuộc cãi nhau, tranh chấp về mặt pháp lý.
  • Kình Dương gặp Vũ Khúc, Phá Quân đồng cung: Bản mệnh vì tiền mà bị hại.
  • Kình Dương gặp Thiên Tướng: Bị nạn, có sẹo ở phần đầu.

2.2. Sao Đà La

Sao Đà La thể hiện sự lừa dối, kìm hãm
Sao Đà La thể hiện sự lừa dối, kìm hãm
  • Ngũ hành: Kim
    Đặc tính: Sao Đà La là một trong lục sát tinh chủ về sự lừa dối, gian trá, cản trở, trì trệ, chậm chạp và khó khăn trong việc hành động.
  • Đắc địa: Các cung Thìn, Tuất, Sửu, Mùi
  • Hãm địa: Các cung Tý, Dần, Mão, Tỵ, Ngọ, Thân, Dậu, Hợi.

Ưu điểm của người có Đà La tại Mệnh:

  • Kiên nhẫn, chịu đựng tốt, thận trọng trong hành động.
  • Có khả năng giải quyết vấn đề một cách bình tĩnh, không vội vã.

Nhược điểm của người có Đà La tại Mệnh:

  • Thiếu quyết đoán, dễ gặp bế tắc, chần chừ trong các quyết định quan trọng.
  • Dễ bị ảnh hưởng bởi sự trì trệ, thiếu tiến bộ, khó bứt phá trong cuộc sống.

Đà La vào hạn:

  • Đà La và Lưu Đà La đồng cung: Những tai họa khủng khiếp hoặc rủi ro nghiêm trọng có thể xảy ra với mệnh chủ.
  • Đà La gặp Thiên Mã: Sự hạn chế về tay chân, mệnh tạo có thể bị ngã xe hoặc gây hình thương cho tay chân.
  • Đà La gặp Thái Tuế, Hóa Kỵ: Chủ về sự thị phi, tai tiếng, cãi vã, hãm hại hoặc kiện tụng.
  • Đà La gặp với Địa Không, Địa Kiếp: Ba ngôi sao này trong bộ lục sát tinh gặp nhau thường chủ về dễ mắc bệnh tật, tán tài hoặc bị người khác lừa dối, lừa gạt.

2.3. Sao Hỏa Tinh

  • Ngũ hành: Hỏa
  • Đặc tính: Hỏa Tinh trong bộ Lục Sát Tinh chủ về sự nóng nảy, mạnh mẽ, quyết liệt, chủ về hành động nhanh, bộc phát và đôi khi có xu hướng bạo lực hoặc vội vã.
  • Đắc địa: Cung Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ
  • Hãm địa: Cung Tý, Sửu, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi.

Ưu điểm của người có Hỏa Tinh tại Mệnh:

  • Năng động, nhiệt huyết, dám nghĩ dám làm.
  • Quyết đoán, có tinh thần chiến đấu, không ngại thử thách.

Nhược điểm của người có Hỏa Tinh tại Mệnh:

  • Dễ nóng nảy, thiếu kiên nhẫn, hành động bộc phát.
  • Khó kiểm soát cảm xúc, dễ gây xung đột trong mối quan hệ.

Hỏa Tinh vào hạn:

  • Hỏa Tinh là một trong các lục sát tinh chủ về sự nóng nảy và liều lĩnh, không kiểm soát được. Vậy nên khi gặp các hạn, người sở hữu sẽ gặp phải những biến động mạnh mẽ, không lường trước được.
  • Hạn Hỏa Tinh có thể đẩy người mang sao này vào các tình huống xung đột căng thẳng, đặc biệt khi đối mặt với những vấn đề về tâm trạng, sức khỏe và tài chính.

2.4. Sao Linh Tinh

Chủ về sự linh hoạt, mạnh mẽ, bất ổn
Chủ về sự linh hoạt, mạnh mẽ, bất ổn
  • Ngũ hành: Hỏa
  • Đặc tính: Trong bộ lục sát tinh, sao Linh Tinh chủ về sự linh hoạt, mạnh mẽ, bất ổn, dễ thay đổi, có tính sát phạt, cô bần và khả năng gây ra tai nạn.
  • Đắc địa: Các cung Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ.
  • Hãm địa: Các cung Tý, Sửu, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi

Ưu điểm của người có Linh Tinh tại Mệnh:

  • Sáng tạo, nhanh nhẹn, có khả năng thích nghi tốt.
  • Tinh thần mạnh mẽ, quyết đoán, luôn sẵn sàng đón nhận thử thách.

Nhược điểm của người có Linh Tinh tại Mệnh:

  • Dễ bị phân tâm, thiếu kiên định, khó tập trung lâu dài.
  • Hay bốc đồng, đôi khi quá mạo hiểm và liều lĩnh trong hành động.

Linh Tinh vào hạn

  • Linh Tinh đắc địa mang lại nhiều tin vui về đường công danh và khía cạnh tiền bạc cho mệnh chủ. Cuộc sống và sự nghiệp của những người này phát triển nhanh chóng, đặc biệt khi hội cùng Tham Lang. Tuy nhiên, đương số cần lưu ý rằng thành công có thể đến và đi nhanh chóng, vậy nên phải luôn nỗ lực để duy trì.
  • Linh Tinh hãm địa thì sức khỏe của đương số dễ suy yếu, hay bị bệnh. Người mang cách này cũng cần cẩn trọng trước nguy cơ bị phỏng hoặc cháy nhà. Linh Tinh ở vị trí hãm địa cũng ảnh hưởng đến tinh thần, khiến đương số phải trải qua thời kỳ điên cuồng, loạn trí trong các hạn khó khăn.

2.5. Sao Địa Không

  • Ngũ hành: Hỏa
  • Đặc tính: Sao Địa Không là một trong lục sát tinh mang tính chất tiêu cực, chủ về sự khó khăn, trắc trở, mất mát, và các tình huống khó lường. Sao này thường gây ra những cản trở lớn trong công việc, tài chính và mối quan hệ.
  • Đắc địa: Các cung Dần, Thân, Tỵ, Hợi
  • Hãm địa: Các cung Tý, Sửu, Mão, Thìn, Ngọ, Mùi, Dậu, Tuất.

Ưu điểm của người có Địa Không tại Mệnh:

  • Khả năng đối diện và vượt qua nghịch cảnh tốt.
  • Có sự kiên nhẫn và hiểu biết sâu sắc về những khó khăn trong cuộc sống, từ đó dễ dàng rèn luyện sự bền bỉ và tinh thần chịu đựng.

Nhược điểm của người có Địa Không tại Mệnh:

  • Dễ gặp phải các vấn đề liên quan đến mất mát, khó khăn trong sự nghiệp và tài chính.
  • Tinh thần có thể bị căng thẳng, dễ gây sự bất an và lo lắng.

Địa Không vào hạn:

Địa Không đắc địa thường mang lại nhiều cơ hội bộc phát tài danh nhanh chóng và thành công mạnh mẽ. Ngược lại, nếu sao này hãm địa thì người mang lá số tử vi trọn đời phải đối mặt với nhiều thách thức, tai họa trong mọi khía cạnh cuộc sống.

2.6. Sao Địa Kiếp

Chủ về sự phá tán, thất bại, nghèo khổ
Chủ về sự phá tán, thất bại, nghèo khổ
  • Ngũ hành: Hỏa
  • Đặc tính: Sao Địa Kiếp chủ về sự phá tán, mất mát, sự trở ngại, thất bại, nghèo khổ, tai nạn và tính cách gian xảo. Địa Kiếp là một trong các lục sát tinh thường gây ra tai họa, rủi ro lớn trong cuộc sống, sự nghiệp và các mối quan hệ, mang tính chất phá hoại, mất ổn định.
  • Đắc địa: Các cung Dần, Thân, Tỵ, Hợi
  • Hãm địa: Các cung Tý, Sửu, Mão, Thìn, Ngọ, Mùi, Dậu, Tuất

Ưu điểm của người có Địa Kiếp tại Mệnh:

  • Khả năng thích nghi và chống chịu trước những hoàn cảnh khó khăn.
  • Tinh thần kiên cường, không dễ dàng từ bỏ trước nghịch cảnh.

Nhược điểm của người có Địa Kiếp tại Mệnh:

  • Dễ gặp rủi ro, mất mát lớn trong tài chính và các mối quan hệ.
  • Cuộc sống dễ gặp nhiều sóng gió và biến động khó lường.

Địa Kiếp khi vào hạn:

  • Sao Địa Kiếp đắc địa đi cùng Địa Không thì đương số thường sẽ trải qua giai đoạn bộc phát chóng trong sự nghiệp. Tuy nhiên, những thành công đó cũng đi kèm với rủi ro và nguy cơ bạo tàn, gây ra hậu quả nghiêm trọng.
  • Bên cạnh đó, nếu hạn vào cung Tật Ách gặp Địa Kiếp thì đương số phải đối mặt với các vấn đề sức khỏe như bị mụt nhọt hoặc bị bệnh phổi.
  • Trường hợp Địa Kiếp hãm địa thì vấn đề sức khỏe, tinh thần và tài lộc của đương số sẽ bị ảnh hưởng nặng nề hơn. Đương số có thể bị mất mát lớn tài chính do bị người khác lừa gạt hoặc đầu tư thất bại. Đồng thời, đương số cũng thường gặp phải vận xui liên tục.

3. Kết luận

Lục sát tinh trong tử vi là 6 sao mang ý nghĩa xấu, ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống của đương số. Tuy nhiên, tính chất của những sao này chỉ tác động một phần đến cuộc đời đương số, chủ yếu vẫn phụ thuộc vào cách sống và sự nỗ lực của mỗi cá nhân.

Bằng việc đương số biết tu dưỡng tâm tính, làm nhiều việc thiện, luôn cố gắng vượt qua nghịch cảnh thì có thể giảm chế được các tác động xấu mà lục sát tinh gây ra. Cuối cùng, nếu bạn muốn khám phá thêm về tử vi hãy truy cập vào Tracuutuvi.com nhé!

Rate this post

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lập lá số tử vi