Can Chi là gì trong tử vi? Khái niệm, ý nghĩa và ứng dụng vào đời sống

Can Chi là hệ thống gồm 10 Thiên Can và 12 Địa Chi, tạo thành chu kỳ 60 năm gọi là Lục Thập Hoa Giáp. Trong tử vi, yếu tố này không chỉ để ghi nhận thời gian sinh mà còn là yếu tố quan trọng để an mệnh, định cục và xác định các yếu tố ngũ hành, âm dương đi kèm. Mỗi Can và Chi đều mang một khí riêng ảnh hưởng đến tính cách, cuộc sống và thời vận của con người.

Trong bài viết dưới đây, Tracuutuvi.com sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của Can Chi để góp phần luận đoán chính xác lá số tử vi và khám phá chiều sâu vận mệnh. 

1. Can Chi là gì? 

Can Chi là hệ thống lịch cổ truyền của phương đông, dùng để xác định năm, tháng, ngày và  giờ theo một chu kỳ nhất định. Can Chi được hình thành từ sự kết hợp giữa 10 Thiên Can và 12 Địa Chi tạo thành 60 tổ hợp khác nhau gọi là Lục Thập Hoa Giáp.

Sự kết hợp giữa Can và Chi không chỉ mang ý nghĩa đánh dấu thời gian mà còn thể hiện quy luật âm dương – ngũ hành. Mỗi tổ hợp Can Chi mang một ngũ hành nạp âm riêng, tượng trưng cho tính cách, vận mệnh của con người.

Can Chi là gì? 
Can Chi là gì?

2. Cấu trúc của Can Chi trong tử vi

Can Chi được tạo thành từ sự kết hợp giữa 10 Thiên Can và 12 Địa Chi, cụ thể:

2.1. Thiên Can 

Thiên Can là một tập hợp gồm 10 yếu tố tượng trưng cho chu kỳ vận động của trời (Thiên), mang tính trừu tượng và biểu tượng, xuất hiện đầu tiên trong hệ thống Can Chi.

STT Tên Can Ngũ hành Âm/Dương
1 Giáp Mộc Dương
2 Ất Mộc Âm
3 Bính Hỏa Dương
4 Đinh Hỏa Âm
5 Mậu Thổ Dương
6 Kỷ Thổ Âm
7 Canh Kim Dương
8 Tân Kim Âm
9 Nhâm Thủy Dương
10 Quý Thủy Âm

2.2. Địa Chi

Địa Chi là tập hợp của 12 yếu tố tượng trưng cho chu kỳ vận hành của đất (Địa), gắn liền với 12 con giáp trong văn hóa dân gian.

Ngoài việc đại diện cho con giáp, Địa Chi còn liên quan đến giờ trong ngày, tháng âm lịch và mùa trong năm (xuân – hạ – thu – đông). Mỗi Chi có mối liên hệ mật thiết với các yếu tố tự nhiên, tạo thành chu kỳ thời gian liên tục.

STT Tên Chi Ngũ hành Âm/Dương
1 Thủy Dương
2 Sửu Thổ Âm
3 Dần Mộc Dương
4 Mão Mộc Âm
5 Thìn Thổ Dương
6 Tỵ Hỏa Âm
7 Ngọ Hỏa Dương
8 Mùi Thổ Âm
9 Thân Kim Dương
10 Dậu Kim Âm
11 Tuất Thổ Dương
12 Hợi Thủy Âm
Cấu trúc của Can Chi 
Cấu trúc của Can Chi

3. Ứng dụng Can Chi trong tử vi

Khi luận giải tử vi, Can Chi là yếu tố quan trọng để lập lá số. Dựa vào Can Chi của năm, tháng, ngày và giờ sinh sẽ xác định được mệnh ngũ hành và nạp âm của mỗi người. Từ đó, suy đoán về tính cách, sự nghiệp, sức khỏe và vận hạn.

Ví dụ: Người sinh năm Canh Thìn sẽ có nạp âm là Bạch Lạp Kim, mang ý nghĩa về một kim loại đang trong quá trình rèn luyện. Đây là nền tảng để an sao tử vi và phân tích từng cung trong lá số của mỗi người.

Ngoài ra, Can Chi của năm sinh còn dùng để tính đại vận (10 năm) và tiểu vận (1 năm) trên lá số. Mỗi vận có Can Chi riêng được đối chiếu với bản mệnh để xem:

  • Giai đoạn nào phát tài, phát lộc
  • Giai đoạn nào dễ gặp tai họa, trở ngại
  • Có quý nhân, kẻ tiểu nhân hay không
Ứng dụng Can Chi trong tử vi
Ứng dụng Can Chi trong tử vi

4. Ứng dụng Can Chi trong đời sống

Ứng dụng Can Chi đúng cách giúp đương số lựa chọn thời điểm phù hợp, cải thiện phong thủy và đưa ra những quyết định có tính thuận lợi và hòa hợp hơn.

4.1. Chọn tuổi hợp – kỵ (xem tuổi kết hôn, sinh con, làm ăn)

Can Chi được ứng dụng trong việc chọn tuổi hợp (xem tuổi) để kết hôn hoặc hợp tác làm ăn. Sự hòa hợp hay xung khắc giữa Thiên Can và Địa Chi của hai người sẽ ảnh hưởng đến hạnh phúc và sự thịnh vượng chung.

Ví dụ: Người tuổi Tý sẽ hợp kết hôn với người tuổi Thân vì tam hợp Thân – Tý – Thìn sẽ giúp mối quan hệ giữa hai người hòa hợp, thuận lợi, gặp nhiều may mắn.

Có thể bạn sẽ quan tâm công cụ xem tuổi:

Xem tuổi hợp kết hôn vợ chồng

Xem tuổi hợp làm ăn

Xem tuổi hợp sinh con hợp bố mẹ

4.2. Chọn ngày/giờ tốt để cưới hỏi, khai trương, động thổ

Việc chọn ngày/giờ tốt cũng dựa trên Can Chi. Khi cưới hỏi, xuất hành, ký kết hợp đồng, xây dựng nhà thường xem ngày có Can Chi hợp với bản mệnh để công việc diễn ra suôn sẻ.

Ngày có Thiên Can và Địa Chi xung khắc với tuổi của gia chủ sẽ bị tránh, trong khi những ngày tam hợp, lục hợp sẽ được ưu tiên sử dụng.

Ví dụ: Người tuổi Tỵ không nên chọn ngày Hợi để cưới hỏi (Tỵ – Hợi xung khắc).

Can ngày là Bính (Hỏa) nếu người chủ mệnh Kim thì không nên chọn vì Hỏa khắc Kim.

4.3. Chọn hướng nhà, hướng xuất hành

Trong phong thủy Can Chi giúp xác định hướng nhà, hướng xuất hành và màu sắc phù hợp với mệnh.

Ví dụ: Người tuổi Tân Mùi (mệnh Thổ) nên chọn hướng Tây Nam hoặc Đông Bắc và dùng màu vàng, nâu để tăng cường vận khí.

4.4. Đặt tên con theo Can Chi – Ngũ hành

Can Chi cũng được dùng để đặt tên cho trẻ con, chọn chữ có hành hợp mệnh để mang lại may mắn và thuận lợi trong cuộc đời. Bên cạnh đó, tên có âm tiết mang năng lượng cân bằng hoặc hỗ trợ vận mệnh.

Ví dụ: Con sinh năm Nhâm Dần 2022 (mệnh Kim) nên chọn tên có hành Thổ (Thổ sinh Kim) hoặc Kim.

4.5. Cúng lễ, phong tục, nghi lễ dân gian

Can Chi còn gắn bó mật thiết với các nghi lễ truyền thống như cúng giỗ, lễ Tết và các ngày kỵ. Nhiều ngày đặc biệt như Tam Nương, Thọ Tử, Nguyệt Kỵ đều được xác định dựa trên tổ hợp Can Chi, và trong xem tử vi trọn đời theo giờ sinh, ngày tháng năm sinh, đây cũng là căn cứ quan trọng để chọn hoặc tránh những công việc trọng đại

Ứng dụng Can Chi trong đời sống
Ứng dụng Can Chi trong đời sống

5. Kết luận

Can Chi là nền tảng cốt lõi trong tử vi dùng để xác định năm, tháng, ngày, giờ sinh, từ đó lập được lá số. Thiên Can kết hợp với Địa Chi tạo thành 60 hoa giáp, phản ánh chu kỳ thời gian và vận mệnh con người.

Thiên Can còn là nguồn phát sinh Tứ Hóa (Lộc, Quyền, Khoa, Kỵ), ảnh hưởng mạnh đến việc luận đoán. Địa Chi xác định vị trí các cung và chu kỳ sinh, khắc trong ngũ hành. Hiểu đúng và vận dụng Can Chi là chìa khóa để giải mã lá số một cách chính xác và sâu sắc.

Nếu muốn tìm hiểu thêm về các chủ đề khác liên quan đến tử vi, mời bạn truy cập ngay vào website tracuutuvi.com để được giải đáp nhanh nhất!

Rate this post

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lập lá số tử vi