Tổng quan, ý nghĩa và ứng dụng trong đời sống của Sơn Phong Cổ

Cập nhật lần cuối vào 2 Tháng năm, 2024

Quẻ Sơn Phong Cổ còn có tên gọi là quẻ cổ với ý nghĩa sự quây quấn, thối nát, thất bại. Đây là tên của quẻ số 18 trong hệ thống 64 quẻ Kinh Dịch. Ở bài viết này chúng tôi sẽ phân tích ý nghĩa chi tiết về quẻ Sơn Phong Cổ để giúp bạn biết được vận Hung – Cát mà quẻ mang lại. Bạn cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết nhé!

1. Tổng quan quẻ Sơn Phong Cổ

Lập Lá Số Tử Vi Cho Bản Thân Ngay:

Người sinh từ 23h-00h chọn theo giờ Tý (00h – 01h) của ngày hôm sau để xem (nếu tra theo ngày sinh âm)

Họ tên khai sinh

Giới tính

Chọn lịch

Giờ sinh

Phút sinh

Ngày sinh

Tháng sinh

Năm sinh

Năm xem (âm lịch)

Tháng xem (âm lịch)

Trước tiên các chuyên gia Sơn Phong Cổ sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về hình thái, ý nghĩa của quẻ này!

1.1. Hình thái 

Quẻ Sơn Phong Cổ còn gọi là quẻ Cổ – nằm ở vị trí thứ 18 trong Kinh Dịch. Quẻ có Nội quái là Tốn (Gió) và Ngoại quái là Cấn (Núi).

Giải nghĩa: Từ “Cổ” có nghĩa là phá vỡ và loạn lạc, với hình ảnh chữ “蟲” (chữ Trung Quốc có nghĩa là sâu bọ) và chữ “M” (Mãnh: Cái chậu). Trong chậu có sâu bọ, là hình tượng của sự phá hoại.

Khi gặp quẻ này, dự báo cho biết rằng các đối tác chưa đồng ý với nhau và cần bắt đầu lại từ đầu, gặp nhiều khó khăn nhưng vẫn cố gắng vượt qua. Tuy nhiên, cần suy nghĩ kỹ trước và sau để lập kế hoạch hợp lý.

Quẻ này tượng trưng cho việc sửa chữa và cải thiện những thứ đã hư hại, làm lại từ đầu, vực dậy và cải tiến công việc. Nó cũng ám chỉ sự suy tính, thảo luận và sự kết thúc của một vấn đề. Bạn cần sửa chữa những lỗi lầm trong quá khứ để không gặp họa vào thân.

Không nên ngồi im, đối mặt với khó khăn và không đánh giá thấp chúng. Bạn cần bắt đầu từ bên trong, giải quyết những mâu thuẫn trong bản thân và suy nghĩ cẩn thận hơn. Nếu bạn đã sai lầm, hãy sửa chữa để có nhiều cơ hội hơn trong tương lai.

1.2. Ý nghĩa

Tình hình xung quanh bạn đang gặp nhiều vấn đề, rắc rối và chưa có lời giải đáp
Tình hình xung quanh bạn đang gặp nhiều vấn đề, rắc rối và chưa có lời giải đáp

Quẻ số 18 Sơn Phong Cổ ám chỉ đến sự thối nát, nhơ nhuốc, hoang tàn và phá hoại. Quái trên là Cấn – tức núi, quái dưới là Tốn – tức gió. Gió bay qua nhưng bị núi cản lại, không thể thoát ra. Gió không thể di chuyển sẽ gây tổn thất và làm cho mọi vật dần thối rữa.

Từ đó, quẻ Sơn Phong Cổ cho thấy rằng tình hình xung quanh bạn đang gặp nhiều vấn đề, rắc rối và chưa có lời giải đáp. Lúc này, bạn không nên vội vàng làm việc lớn mà cần ổn định trật tự và tình hình hiện tại, nếu không sẽ gặp nhiều khó khăn và thất bại thảm hại. Khi mọi thứ đã ổn định trở lại, vận may của bạn sẽ dần cải thiện và tốt đẹp hơn.

1.3. Sơn Phong Cổ tốt cho việc gì?

Quẻ Sơn Phong Cổ mang điềm hung và không tốt cho công việc. Thánh nhân xưa đã viết rằng để trấn chỉnh và lập lại trật tự, chúng ta đồng thời sử dụng cả sự cứng và mềm. Trong sự cứng có sự nhu, trong sự nhu có sự cứng.

Với những người có tài, quẻ Cổ yêu cầu họ cương kiên trinh theo đạo đức. Ngay cả khi làm trái với ý bề trên, họ cũng không nên từ bỏ. Nên biết khéo léo khuyên can người trên để tránh tranh cãi và mâu thuẫn. Còn với người tuân thủ quy củ, pháp luật và không khinh lời các quy chế, quẻ Cổ sẽ giúp họ hạn chế được những tai họa.

2. Ý nghĩa các hào trong quẻ Sơn Phong Cổ

Trong mỗi quẻ đều có 6 hào và mỗi hào có ý nghĩa riêng. Vậy các hào trong Sơn Phong Cổ có đặc trưng gì, bạn theo dõi nội dung bên dưới:

2.1. Sơ Lục

  • Hào 1: Cán phụ chi cổ, hữu tử, khảo vô cữu, lệ, chung cát.
  • Dịch: Hào 1 âm: Sửa sang sự đổ nát của cha; nhờ con mà cha không lỗi; nhưng cũng nguy đấy, biết răn sợ, sau mới tốt.
  • Giải thích: Quẻ Cổ này đề cập đến việc trong gia đình. Con sửa lỗi lầm của cha (hoặc quân vương), cương trực (vì ở vị dương) và gánh vác trọng trách trong gia đình, quốc gia. Ví dụ như Trịnh Doanh hạ bệ Trịnh Giang để sửa đổi triều chính.

2.2. Cửu Nhị

Cán mẫu chi cổ, bất khả trinh
Cán mẫu chi cổ, bất khả trinh
  • Hào 2: Cán mẫu chi cổ, bất khả trinh.
  • Dịch: Hào 2 dương: Sửa sang sự đổ nát của mẹ, không nên cố chấp (trinh).
  • Giải thích: Dương cương đắc trung, ứng với Lục Ngũ âm nhu, tượng trưng cho mẹ (hoặc quân vương nhu ám), dùng cách khuyên nhủ dịu ngọt, không được quá cương mà phải mềm dẻo.

2.3. Cửu Tam

  • Hào 3: Cán phụ chi cổ, tiểu hữu hối, vô đại cữu.
  • Dịch: Hào 3 dương: Sửa sang sự đổ nát của cha, có chút hối hận nhưng không có lỗi lớn.
  • Giải thích: Hào này là dương lại ở vị dương, là quá cương, nóng nảy, không hợp đạo trung cho nên làm việc không như ý nguyện và hối hận. Nhưng làm việc đắc chính nên không đến nỗi có lỗi lớn.

2.4. Lục Tứ

Ý nghĩa Lục Tứ trong quẻ Sơn Phong Cổ
Ý nghĩa Lục Tứ trong quẻ Sơn Phong Cổ
  • Dịch: Hào 4 âm: (Vì dùng dằng mà chỉ) kéo dài sự đổ nát của cha, nếu cứ như vậy hoài thì sẽ hối tiếc.
  • Giải thích: Hào âm, nhu lại ở vị âm, là người thiếu nghiệp lực, nhút nhát, không dám cương quyết sửa sự đổ nát của đời trước, để cho nó kéo dài hoài thì xấu cho cả gia đình mà hối hận.

2.5. Lục Ngũ

  • Hào 5: Cán phụ chi cổ, dụng dự.
  • Dịch: Hào 5 âm: Sửa sự đổ nát cho cha, mà được tiếng khen.
  • Giải thích: Âm nhu ở ngôi chí tôn, không đủ tài sáng nghiệp, nhưng nhờ có đức trung mà ở dưới ứng với hào 2. Đồng thời đây là người có tài, sửa sự đổ nát được, cuối cùng thành công nên vẹn toàn và tiếng thơm.

2.6. Thượng Cửu

Bất sự vương hầu, cao thượng kỳ sự
Bất sự vương hầu, cao thượng kỳ sự
  • Hào 6: Bất sự vương hầu, cao thượng kỳ sự.
  • Dịch: Hào trên cùng dương: Không phụ bậc vương hầu, mà nêu cao tư cách (đức của mình).
  • Giải thích: Hào này dương cương ở trên hào 5, như một vị hiền nhân quân tử cao khiết. Trong công việc, không mang phú quý, không xu phụ vương hầu, giữ chí hướng của mình làm gương cho thiên hạ.

3. Quẻ Sơn Phong Cổ là CÁT hay HUNG?

Sự nghiệp công danh gặp khó khăn không thành đạt
Sự nghiệp công danh gặp khó khăn không thành đạt

“Cổ” trong kinh dịch không có nghĩa là “xấu, dở, tồi”. Thay vào đó, nó được hiểu là “cũ, cổ kính” hoặc “cũ, lỗi thời”. Hiện tượng “cổ” chỉ ra sự lỗi thời, không phù hợp với thời đại hiện tại. Khi sự việc phát triển đến cực điểm, nếu không thích nghi với thời đại mới, nó sẽ trở nên lỗi thời và bị thất bại.

“Thôi ma sá lộ” là một câu chuyện dân gian Trung Quốc. Nó miêu tả cảnh tượng ngựa kéo cối xay bột đi sai đường, rẽ vào một con đường khác và lật đổ cối xay. Câu chuyện này được dùng để chỉ ra việc làm sai đường, không đúng cách.

Quẻ Sơn Phong Cổ thuộc quẻ xấu nhất kinh dịch. Nó thể hiện một tình huống khó khăn và trắc trở trong cuộc sống. Quẻ này cũng chỉ ra thời vận hủ bại, đổ nát, và không có cơ hội thành đạt. Sự nghiệp công danh gặp khó khăn không thành đạt. Tài vận cũng gặp trắc trở, khó khăn tột cùng. Hôn nhân và tình yêu cũng gặp trở ngại, không phải là không ổn định.

4. Ứng dụng quẻ Sơn Phong Cổ trong đời sống

Hôn nhân: Cả hai bên không hợp nhau và gặp nhiều vấn đề phức tạp, nên tốt nhất là từ bỏ cuộc hôn nhân này
Hôn nhân: Cả hai bên không hợp nhau và gặp nhiều vấn đề phức tạp, nên tốt nhất là từ bỏ cuộc hôn nhân này

Qua những thông tin trên, bạn đã biết được quẻ Sơn Phong Cổ là tốt hay xấu và biết được ứng dụng thực tế của quẻ vào đời sống hàng ngày:

– Ước muốn: Không đạt được thành công, cần thay đổi cách làm và cố gắng lần nữa.

– Hôn nhân: Cả hai bên không hợp nhau và gặp nhiều vấn đề phức tạp, nên tốt nhất là từ bỏ cuộc hôn nhân này.

– Tình yêu: Đã có tình cảm nhưng gặp nhiều rắc rối và đau khổ, nên tốt nhất là kết thúc mối quan hệ.

– Gia đạo: Gia đình phức tạp, nhiều phiền toái và bực mình. Cần quyết tâm giải quyết vấn đề để tránh tan vỡ và chia ly.

– Con cái: Con cái gây ra nhiều rắc rối và khó khăn, nên cần chú ý và chỉ dạy chúng một cách nghiêm khắc để tránh đau khổ.

– Thai nghén: Sẽ sinh con trai.

– Vay vốn: Không thành công.

– Kinh doanh: Hàng hóa được bày biện nhưng không bán được.

– Tuổi thọ: Sức khỏe yếu và có nguy cơ đoản thọ, cần chăm sóc sức khỏe đặc biệt.

– Bệnh tật: Nghiêm trọng, cần phẫu thuật hoặc phương pháp chữa trị đặc biệt. Liên quan đến vùng dạ dày hoặc bụng.

– Chờ người: Người đó sẽ không đến do đã có sự cố xảy ra trên đường.

– Tìm người: Người này đã rời đi vì mâu thuẫn gia đình hoặc xử sự không đúng, nên tìm ở phía đông bắc hoặc đông nam.

– Vật bị mất: Nằm dưới vật gì đó hoặc ở đáy một hộp, cần tìm ở phía đông bắc hoặc đông nam.

– Du lịch: Gặp khó khăn và trở ngại trên đường, nên tốt nhất là từ bỏ kế hoạch.

– Kiện tụng và tranh chấp: Tốn nhiều thời gian và khó giải quyết, cần thay đổi chiến thuật hoặc cách giải quyết để đạt được kết quả có lợi.

– Việc làm: Sẽ thất bại ở thời điểm hiện tại.

– Thi cử: Điểm số thấp.

– Kinh doanh mới, thay đổi nghề nghiệp hoặc chỗ làm: Có triển vọng, nhưng cần chọn hành động mới.

– Thế vận: Hiện tại bình thường, nhưng có nguy cơ rơi vào tình trạng nguy hiểm do chủ quan. Cần thay đổi cách ứng xử để trở lại bình thường.

– Hy vọng: Gặp nhiều trở ngại và khó khăn.

– Tài lộc: Chưa đến.

– Sự nghiệp: Dễ bị đổ vỡ, nên tạm dừng.

– Nhậm chức: Gặp trở ngại và khó khăn trong quá trình nhậm chức.

– Nghề nghiệp: Sau khi chuyển nghề tạm thời, hiện tại đang trải qua giai đoạn sa sút nhưng sẽ có tiến triển tốt hơn sau khi thay đổi.

– Tình yêu: Đang đắn đo và chưa có sự gắn bó.

– Đợi người: Người đó không nương vào đâu và sẽ không đến.

– Đi xa: Khó khăn và gặp nhiều trở ngại, nên tốt nhất là từ bỏ ý định.

– Pháp lý: Nên hòa giải để giải quyết vấn đề.

– Sự việc: Nếu giải quyết ngay thì sẽ tốt hơn, nếu kéo dài sẽ không có lợi.

– Bệnh tật: Sẽ mất nhiều thời gian để khỏi bệnh.

– Thi cử: Không đạt.

– Mất của: Bị che lấp hoặc biến dạng.

Có thể bạn đã biết: Sát Phá Tham – Khái niệm và ý nghĩa từng sao

5. Lời kết

Trên đây là bài viết luận giải ý nghĩa cùng những ứng dụng của quẻ Sơn Phong Cổ trong đời sống. Hy vọng rằng nội dung trên mang đến cho bạn thông tin hữu ích nhất. Nếu còn bất cứ thắc mắc nào hãy để lại bình luận bên dưới để các chuyên gia của chúng tôi giải đáp nhé! Đồng thời bạn đừng quên theo dõi trang web Tra cứu tử vi để tìm hiểu về các quẻ Kinh dịch hấp dẫn khác.

Rate this post

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lập lá số tử vi