An Tứ Hóa là an các sao Hóa Khoa, Hóa Lộc, Hóa Quyền, Hóa Kỵ vào lá số tử vi. Mỗi sao trong Tứ Hóa đều mang ý nghĩa riêng, ảnh hưởng trực tiếp đến vận mệnh, sự nghiệp, tài lộc và các mối quan hệ của đương số. Hiểu rõ cách an và ý nghĩa của Tứ Hóa sẽ giúp bạn nắm bắt được những cơ hội và thách thức trong cuộc sống.
Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách an Tứ Hóa và giải mã ý nghĩa từng sao, giúp bạn khám phá những bí ẩn trong lá số tử vi của mình.
1. Tứ hoá là gì?
Tứ Hoá bao gồm các sao Hoá Lộc – Hoá Quyền – Hoá Khoa – Hoá Kỵ. Trong đó Hoá Lộc, Hoá Quyền, Hoá Khoa gọi là Tam cát hóa mang tính chất tốt đẹp. Còn Hoá Kỵ mang ý nghĩa là làm mọi việc xấu đi.
Lưu ý, theo tử vi Tam Hợp phái (hay còn gọi là Nam phái) thì chỉ an Tứ Hoá theo Thiên can tuổi đương số và Tứ Hoá được gọi là bộ sao.
Còn ở trường phái Tứ Hoá phái (hay còn gọi là Bắc phái) thì an Tứ Hoá theo Thiên can tuổi đương số, an theo can của cung đại vận, can cung Lưu niên. Tứ Hoá trong Tứ Hoá phái không gọi là sao mà chỉ là tình trạng hóa khí của sao chính tinh hoặc phụ tinh dùng để an Tứ Hoá (hay còn gọi là ý tượng). Ví dụ Thiên Cơ Hoá Lộc thì Hoá Lộc chính là trạng thái mới của Thiên Cơ. Khi Thiên Cơ Hoá Lộc thì ý nghĩa sẽ bị biến đổi so với Thiên Cơ gốc.

2. Bảng an Tứ Hoá theo trường phái Bắc Phái
Trước khi an Tứ Hoá, bạn cần an các sao chính tinh và phụ tinh trong lá số trước.
Các sao trong tứ hoá được an theo thiên can tuổi và vị trí của các sao khác trong lá số. Để an sao Hoá Lộc – Hoá Quyền – Hoá Khoa – Hoá Kỵ, bạn hãy dựa vào bảng an Tứ Hoá theo trường phái Tử Vi Đẩu Số toàn thư và Mân phái (Thấu Thiên) như sau:
Thiên can | Hoá Lộc | Hóa Quyền | Hoá Khoa | Hoá Kỵ |
Giáp | Liêm Trinh | Phá Quân | Vũ Khúc | Thái Dương |
Ất | Thiên Cơ | Thiên Lương | Tử Vi | Thái Âm |
Bính | Thiên Đồng | Thiên Cơ | Văn Xương | Liêm Trinh |
Đinh | Thái Âm | Thiên Đồng | Thiên Cơ | Cự Môn |
Mậu | Tham Lang | Thái Âm | Hữu Bật | Thiên Cơ |
Kỷ | Vũ Khúc | Tham Lang | Thiên Lương | Văn Khúc |
Canh | Thái Dương | Vũ Khúc | Thiên Đồng | Thái Âm |
Tân | Cự Môn | Thái Dương | Văn Khúc | Văn Xương |
Nhâm | Thiên Lương | Tử Vi | Thiên Phủ | Vũ Khúc |
Quý | Phá Quân | Cự Môn | Thái Âm | Tham Lang |
Ví dụ, bạn sinh năm 2000 (Canh Thìn). Can tuổi là Canh, bạn nhìn vào bảng an sao sẽ thấy Thiên can Canh an Tứ Hoá theo sao Thái Dương, Vũ Khúc, Thiên Đồng, Thái Âm. Cụ thể là:
Nhìn vào lá số của bản thân, thấy sao Thái Dương ở cung nào thì an sao Hoá Lộc ở cung đó. Sao Vũ Khúc ở cung nào thì an sao Hóa Quyền. Sao Thiên Đồng ở đâu thì an Hoá Khoa ở đó. Cung nào có sao Thái Âm thì an Hoá Kỵ.

3. Ý nghĩa tổng quát của các sao Tứ Hoá
Mỗi sao trong Tứ Hóa mang một ý nghĩa riêng biệt, việc hiểu rõ đặc điểm của từng sao sẽ giúp bạn dễ dàng luận giải lá số hơn.
3.1. Sao Hóa Lộc
- Ngũ hành: Mộc
- Loại sao: Cát tinh
- Đặc tính: Tài lộc, may mắn, thịnh vượng
- Vượng địa: Thìn, Tuất, Sửu, Mùi
- Hãm địa: Tý, Ngọ, Thân, Dậu
Sao Hoá Lộc giúp mang lại may mắn về tiền bạc, gia tăng tài sản, thu nhập, thuận lợi trong kinh doanh, đầu tư. Nếu hội cùng sao tốt thì tài lộc dồi dào, gặp sát tinh dễ sinh tham vọng, tiền bạc đến nhanh nhưng cũng dễ hao tổn.

3.2. Sao Hóa Quyền
- Ngũ hành: Thủy
- Loại sao: Quyền tinh
- Đặc tính: Uy nghi, tôn vinh, lanh lợi, cơ mưu, quyền biến.
Sao Hóa Quyền đại diện cho quyền lực, uy quyền, danh vọng và sự lãnh đạo. Sao này giúp có thể giúp đương số có địa vị, quyền hành, được người khác tôn trọng. Nếu hội cùng sao tốt, dễ thăng tiến, đạt thành tựu lớn, gặp sát tinh có thể dẫn đến lạm quyền, tranh chấp, mâu thuẫn.
3.3. Sao Hóa Khoa
- Ngũ hành: Thủy
- Loại sao: Văn tinh, phúc tinh
- Đặc tính: Khoa giáp, danh tiếng, hiển vinh, nhân hậu, giải tai ách
Hoá Khoa biểu trưng cho trí tuệ, danh tiếng, học vấn và sự bảo vệ. Sao này có khả năng hóa giải tai ách, hỗ trợ tốt cho việc học hành, thi cử, xây dựng sự nghiệp và nâng cao uy tín. Nếu hội cùng sao tốt, danh tiếng rực rỡ, học vấn cao. Khi Hoá Khoa gặp sát tinh có thể thành công muộn hoặc khó duy trì thành quả.

3.4. Sao Hóa Kỵ
- Ngũ hành: Thủy
- Loại sao: Ám tinh, ác tinh
- Đặc tính: Ghen ghét, thị phi, trở ngại, thâm trầm, đố kỵ, hiểu lầm.
- Vượng địa: Thìn, Tuất, Dậu, Mão, Dần, Thân
- Hãm địa: Tỵ, Ngọ, Tý, Sửu, Mùi, Hợi
Sao Hóa Kỵ là ngôi sao mang tính chất tiêu cực nhất trong Tứ Hóa, chủ về thị phi, trở ngại và những rắc rối trong cuộc sống. Đây là ám tinh gây ra những khó khăn cả về tinh thần lẫn vật chất.
Hoá Kỵ có thể gây ra khó khăn, cản trở trong các phương diện cuộc sống, làm đương số dễ vướng vào thị phi, kiện tụng. Nếu hội cùng sao tốt, chỉ gây phiền muộn nhỏ, không có vấn đề gì quá nguy trọng. Khi gặp nhiều sát tinh có thể gây tai họa nghiêm trọng, sự nghiệp bấp bênh.
4. Kết luận
Cách an Tứ Hoá khá đơn giản, chỉ cần dựa vào Thiên can và vị trí các sao chính tinh, phụ tinh khác trong lá số. Khi hiểu rõ cách an Tứ Hóa và ý nghĩa của từng sao, bạn sẽ có cái nhìn toàn diện hơn về vận mệnh của mình, từ đó đưa ra những quyết định phù hợp để cải thiện và hóa giải khó khăn. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm nhiều thông tin khác về tử vi, hãy truy cập vào tracuutuvi.com nhé!