Tổng quan, ý nghĩa và ứng dụng đời sống của Địa Trạch Lâm

Cập nhật lần cuối vào 2 Tháng Năm, 2024

Quẻ Địa Trạch Lâm mang ý nghĩa may mắn sẽ đến với bạn trong sự nghiệp lẫn tình cảm. Đây là quẻ số 19 trong tổng 64 quẻ Kinh Dịch. Để biết được thực sự là quẻ CÁT hay HUNG, ứng dụng vào đời sống hàng ngày thì cần theo dõi nội dung dưới đây. Các chuyên gia của chúng tôi sẽ phân tích cụ thể về Địa Trạch Lâm, bạn theo dõi nhé!

1. Tổng quan quẻ Địa Trạch Lâm

Lập Lá Số Tử Vi Cho Bản Thân Ngay:

Họ tên khai sinh

Giới tính

Chọn lịch

Giờ sinh

Phút sinh

Ngày sinh

Tháng sinh

Năm sinh

Năm xem (âm lịch)

Tháng xem (âm lịch)

Để biết được thông tin chi tiết về quẻ Địa Trạch Lâm, các chuyên gia của chúng tôi sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan nhất!

1.1. Hình thái 

Quẻ Địa Trạch Lâm còn gọi là quẻ Lâm nằm ở vị trí thứ 19 trong Kinh Dịch với nội quái là Đoài (Đầm) và Ngoại quái là Khôn (Đất).

Giải nghĩa: Việc lớn, bao quản, đại dã, nhà sư, cha nuôi, giáo học, nhà thầu, dạy dân. “Quân tử dĩ giáo tư chi tượng” nghĩa là người quân tử dạy dân, bao bọc, che chở vô bờ bến cho dân. Theo quy luật tự nhiên thì khi có công việc làm thật tốt, làm đến nơi đến chốn, tạo nên nghiệp lớn.

1.1.1. Thoán từ

Niềm vui cho xã hội, mở ra một kỷ nguyên hòa bình và thịnh vượng
Niềm vui cho xã hội, mở ra một kỷ nguyên hòa bình và thịnh vượng

Quẻ Địa Trạch Lâm nói về sự tiến bước dần dần. Quẻ có 2 nét đứng trên và 4 nét đứng dưới, tượng trưng cho người tốt và kẻ xấu. Thời điểm này là thời kỳ thịnh vượng, khi người tốt đang tiến lên, điều này là một niềm vui cho xã hội, mở ra một kỷ nguyên hòa bình và thịnh vượng. Tuy nhiên, người tốt cũng không nên tự mãn và quên đi đạo đức, luôn hành động đúng đắn, công bằng, tạo điều kiện cho người khác. Đồng thời bạn biết thương yêu và thấu hiểu họ, để họ sống thoải mái và hạnh phúc.

Chúng ta nên đề cao tương lai và chuẩn bị cho nó, vì bản thân không biết ngày mai sẽ ra sao. Quẻ Địa Trạch Lâm sau đó sẽ bị đẩy sang quẻ Bĩ, tượng trưng cho sự tai họa và nguy hiểm.

1.1.2. Đại Tượng truyền

Theo Đại Tượng truyền, quẻ số 19 – Địa Trạch Lâm – có hình ảnh đất ở trên và đầm ở dưới. Đất và đầm lúc nào cũng tiếp xúc mật thiết với nhau. Người quân tử cũng cần tiếp cận dân như vậy, gần gũi với họ, chăm sóc, dạy dỗ và bảo vệ họ suốt cuộc đời, để đảm bảo một cuộc sống an lành, hạnh phúc cho dân. Chỉ khi làm được như vậy, người quân tử mới trị dân đúng cách.

1.2. Ý nghĩa

Quẻ Địa Trạch Lâm có hình ảnh hai nét đứng trên kết nối với nhau, tạo thành một hình vòng tròn, tượng trưng cho sự phát triển và tiến bộ. Mặc dù hạ quái chỉ có hai nét đứng trên, nhưng vẫn mang ý nghĩa tích cực. Quẻ Lâm tượng trưng cho thời kỳ phát triển và làm được nhiều việc lớn. Mặc dù hào Âm có 4 nét đứng dưới, nhưng sức mạnh của hào Dương vẫn lớn hơn.

Hình tượng của quẻ Địa Trạch Lâm là Trạch Thượng Hữu Đại, có nghĩa là trên đầm có đất, hào dương ở hạ quái tượng trưng cho sức mạnh dương đang tăng lên, đang bành trướng thế lực và sức mạnh âm từ đó dần giảm xuống và mất đi ưu thế. Quẻ này cũng ám chỉ sự đồng thuận, sự tin tưởng và hỗ trợ lẫn nhau, để đạt được mục tiêu và mong muốn. Quẻ Lâm là một quẻ tốt, mang lại nhiều cơ hội và tiềm năng cho sự phát triển và thành công.

2. Ý nghĩa các hào trong quẻ Địa Trạch Lâm

Sơ Cửu: Tinh thần quyết đoán, kết hợp với Cửu Nhị để đạt thành công và đánh bại kẻ thù
Sơ Cửu: Tinh thần quyết đoán, kết hợp với Cửu Nhị để đạt thành công và đánh bại kẻ thù

Trong Kinh Dịch, mỗi quẻ đều có 6 hào âm, dương khác nhau và mỗi hào sẽ có ý nghĩa riêng. Vậy các hào trong quẻ Địa Trạch Lâm có nghĩa như thế nào?

– Sơ Cửu: Tinh thần quyết đoán, kết hợp với Cửu Nhị để đạt thành công và đánh bại kẻ thù. Ví dụ như Lưu Bị liên kết với Đông Ngô để chặn đứng quân Tào.

– Cửu Nhị: Địa Trạch Âm tương tự như Sơ Cửu, nhưng còn có tính cách lãnh đạo mạnh mẽ và sự kiên định trong quyết định. Thể hiện cả tính cách mềm mỏng và quyết đoán của một người lãnh đạo.

– Lục Tam: Kẻ bất lương và không trung thực, muốn lừa dối người khác để đạt được mục đích của mình. Sẽ thất bại nếu không cải thiện bản thân. Ví dụ: Đỗ Anh Vũ dưới triều Lý Anh Tông, tìm cách đưa thái hậu vào triều để soán ngôi nhưng thất bại.

– Lục Tứ: Mặc dù là người bình thường nhưng người mang quẻ Địa Trạch Lâm có đầy đủ tính cách quyết đoán và khéo léo để đối phó với những tình huống khó khăn. Ví dụ như vợ cả thông minh, biết cách chiều chồng, giúp gia đình có cuộc sống êm đềm.

– Lục Ngũ: Tinh thần quyết đoán và sẵn sàng ứng phó với Cửu Nhị. Nếu được trao trọng trách, sẽ thành công. Ví dụ: Chồng vô tài, nhờ vợ thông minh để có được thành công.

– Thượng Lục: Tính cách Địa Trạch Âm âm thầm, nhưng đầy đủ tính chính trực và quyết đoán. Đứng đầu bốn loại tính cách. Ví dụ trong thời Lâm, Mạc Cửu dẫn dắt tất cả những người tàn tật để chinh phục chúa Nguyễn.

3. Quẻ Địa Trạch Lâm là CÁT hay HUNG?

Gặp quẻ này trong kinh dịch, nó có điềm "Thời vận hanh thông"
Gặp quẻ này trong kinh dịch, nó có điềm “Thời vận hanh thông”

“Lâm” trong quẻ Địa Trạch Lâm nghĩa là “trên xuống dưới” với đất ở trên bờ giáp với đầm nước, mang ý nghĩa gần gũi với dân và có hình ảnh thực hiện chính sách thi hành nhân đức. “Phát chính” có nghĩa là thực hiện chính sách, “Thi nhân” là thi hành nhân đức. “Phát chính thi nhân” là câu chuyện về Trụ vương, vị vua cuối cùng của nhà Thương, đặt ra thuế khóa nặng nề, xây dựng lâu đài và hồ chơi bời, thực hiện những hình phạt khắc nghiệt dẫn đến sự điêu linh và khốn khổ của dân chúng như sống trong lò lửa. Văn Vương đã sửa đổi chính sách, làm việc nhân nghĩa và mang lại sự yên ổn cho dân chúng trong kinh tế. Nếu gặp quẻ này trong kinh dịch, nó có điềm “Thời vận hanh thông”.

Gặp điềm này cho thấy thời cơ tốt đang đến và cần tranh thủ, không bỏ lỡ thời cơ đó. Tuy nhiên, thời cơ vận may liên quan đến khả năng được gần gũi với quần chúng và tranh thủ được lòng tin của người mang quẻ Địa Trạch Lâm. Công danh và sự nghiệp có nhiều cơ hội thành công. Tài vận phát đạt, kinh doanh gặp thời và đạt được những thành công như mong muốn. Kiện tụng dễ thắng nhưng nên giữ hoà khí thì tốt hơn. Thi cử dễ đỗ, nhưng gặp điều không may vào tháng Tám, vì vậy cần tránh kéo dài công việc và tránh chủ quan. Tình yêu thuận lợi và hôn nhân đẹp lòng, có cơ hội thành lập một gia đình hạnh phúc.

4. Ứng dụng quẻ Địa Trạch Lâm vào đời sống 

Con cái: Biết vâng lời, hòa nhã và có hiếu nhưng không nên nuông chiều quá
Con cái: Biết vâng lời, hòa nhã và có hiếu nhưng không nên nuông chiều quá

Quẻ Địa Trạch Lâm là một trong những quẻ mang điềm báo thành công, cho thấy mọi việc sẽ dần phát triển dễ dàng hơn. Tuy nhiên, mức độ phát triển sẽ ổn định và trung bình, vì người gặp quẻ này luôn cẩn trọng trước những rủi ro xảy ra trong mọi công việc. Sự đoàn kết và hợp tác của những người đồng lòng sẽ giúp ích cho người gặp quẻ Lâm. Hình ảnh hai hào Dương khí bốc lên và đứng sát bên nhau thể hiện sự hợp tác đoàn kết của những người đồng chí, mang lại nhiều thành quả tốt đẹp. Mặc dù chưa đạt được thành công hoàn hảo, nhưng đó là tiền đề tốt để hoàn thành đại sự trong tương lai gần.

– Ước muốn: Hy vọng của những người có Địa Trạch Lâm sẽ trở thành hiện thực.

– Tình yêu: Khả năng tiến triển tốt, tuy nhiên có sự thay đổi trong mối quan hệ và bạn cần giữ bình tĩnh và tự chủ.

– Gia đạo: May mắn và thịnh vượng.

– Con cái: Biết vâng lời, hòa nhã và có hiếu nhưng không nên nuông chiều quá.

– Thai nghén: Sinh con gái.

– Vay vốn: Thực hiện được.

– Kinh doanh: Dễ dàng thu được lợi nhuận.

– Tuổi thọ: Sống lâu nếu chăm sóc sức khỏe đúng cách.

– Bệnh tật: Các bệnh liên quan đến dạ dày, ruột và hệ thống tiểu tiện sẽ được điều trị thành công. Có bệnh truyền qua đường sinh dục.

– Chờ người: Người đó sẽ đến và mang đến niềm vui.

– Tìm người: Bạn sẽ tìm được người đó hoặc họ sẽ tự trở về. Nên tìm ở hướng tây hoặc tây nam.

– Vật bị mất: Tìm thấy. Nên tìm ở hướng tây hoặc tây nam.

– Du lịch: Một chuyến đi tuyệt vời.

– Kiện tụng và tranh chấp: Hòa giải sẽ có lợi hơn. Tuy nhiên, thái độ kiện tụng ngoan cố sẽ gây bất lợi.

– Việc làm: Bạn sẽ tìm được công việc mới.

– Thi cử: Cần nỗ lực lớn để đạt kết quả tốt.

– Kinh doanh mới, thay đổi nghề nghiệp, chuyên môn hay chỗ làm: Đạt được thành công nếu tiếp tục xúc tiến.

– Thế vận: Vận đang tốt nhưng bạn cần tránh chủ quan.

– Hy vọng: Thực hiện sớm, nhưng cần nỗ lực hết sức.

– Tài lộc: Gần đạt được như mong muốn.

– Sự nghiệp: Thành công và phát triển ngày càng tốt hơn.

– Nhậm chức: Thành công sau một thời gian.

– Nghề nghiệp: Cần chờ đợi thêm một chút.

– Tình yêu: Khả năng phát triển tốt đẹp nếu tình cảm được trao đổi thành thật.

– Hôn nhân: Thành lập gia đình sau một thời gian dài.

– Đợi người: Họ sẽ đến, nhưng muộn hơn dự kiến.

– Đi xa: Tới đích và có một chuyến đi vui vẻ.

– Pháp lý: Kện được.

– Sự việc: Cần một thời gian để giải quyết, không nên vội vàng.

– Bệnh tật: Kéo dài nhưng sẽ dần được cải thiện.

– Thi cử: Cần nỗ lực lớn để đạt được kết quả tốt.

– Mất của: Khó tìm nhưng sẽ có cơ hội tìm thấy.

– Xem người ra đi: Sự đi và đến như thường.

Có thể bạn đã biết: Địa Sơn Khiêm: Khái quát, ý nghĩa và ứng dụng đời sống

5. Lời kết

Trên đây là toàn bộ thông tin về quẻ Địa Trạch Lâm về ý nghĩa và ứng dụng trong cuộc sống. Hy vọng rằng bạn đọc hiểu ý nghĩa chi tiết về quẻ này. Nếu có bất cứ thắc mắc nào, bạn hãy để lại bình luận bên dưới. Đồng thời đừng quên theo dõi trang web Tra cứu tử vi để tìm hiểu về các quẻ Kinh Dịch còn lại nhé!

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lập lá số tử vi