Tam hợp là gì? Ý nghĩa của tam hợp trong tử vi và ứng dụng trong phong thủy

Tam hợp là thuật ngữ chỉ nhóm gồm ba địa chi có mối quan hệ tương sinh, hòa hợp và hỗ trợ lẫn nhau. Trong tử vi, khi luận giải các cung, người ta thường kết hợp xem xét thêm các cung tam hợp để đưa ra thông tin chi tiết, chuẩn xác hơn về các khía cạnh cuộc sống, vận mệnh đương số.

Ngoài ra, trong phong thủy, tam hợp được ứng dụng để xem tuổi hợp, chọn bạn đời, đối tác kinh doanh, ngày lành,… Cùng theo dõi bài viết của Tracuutuvi.com dưới đây để có thêm thông tin về chủ đề tam hợp.

1. Tam hợp là gì 

Xét theo nghĩa đen, Tam nghĩa là ba, còn Hợp chỉ sự kết hợp, hòa hợp. Như vậy, Tam hợp là cách gọi của ba con giáp có mối liên kết chặt chẽ và hỗ trợ lẫn nhau trong hệ thống 12 địa chi.

Những người thuộc cùng nhóm tam hợp thường có nhiều điểm tương đồng trong tư duy, tính cách và lý tưởng sống. Họ dễ dàng đồng hành trong công việc, tình cảm hay các mối quan hệ xã hội.

Tam hợp thường được sử dụng để xem tuổi hợp trong hôn nhân, làm ăn, cũng như để phân tích các yếu tố thiên thời, địa lợi, luận giải các cung tam hợp trong lá số tử vi.

1.1 Các nhóm tam hợp gồm

Trong 12 địa chi (, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi), được chia thành 4 nhóm tam hợp, mỗi nhóm gồm 3 con giáp, cách nhau 4 năm.

Cụ thể như sau:

  • Tam hợp: Dần – Ngọ – Tuất
  • Tam hợp: Hợi – Mão – Mùi
  • Tam hợp: Thân – Tý – Thìn
  • Tam hợp: Tỵ – Dậu – Sửu

1.2 Các bộ tam hợp và hành khí tương ứng

Trong hệ thống tử vi và ngũ hành, mỗi bộ tam hợp gồm ba địa chi có sự hòa hợp mạnh mẽ về tính khí và ngũ hành. Khi tụ hội đầy đủ, chúng sinh ra một hành khí, tức là năng lượng thuộc một hành cụ thể (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa), ảnh hưởng đến vận mệnh và lá số tử vi của một người.

Tam hợp

Hành khí sinh ra

Tam hợp Thủy cục: Thân – Tý – Thìn Thủy
Tam hợp Hỏa cục: Dần – Ngọ – Tuất Hỏa
Tam hợp Mộc cục: Hợi – Mão – Mùi Mộc
Tam hợp Kim cục: Tỵ – Dậu – Sửu Kim
Tam hợp là gì 
Tam hợp là gì

2. Đặc điểm tính cách và ưu nhược điểm của 4 nhóm tam hợp

Mỗi nhóm tam hợp thường mang các điểm đặc trưng riêng trong tính cách như sau.

2.1. Tam hợp Thân – Tý – Thìn 

Năm sinh thuộc nhóm này là:

  • Tý: 1936, 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008, 2020…
  • Thân: 1920, 1932, 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004, 2016…
  • Thìn: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000, 2012…

Tính cách đặc trưng:

  • Là người có ý chí mạnh mẽ, luôn khao khát vươn lên và không dễ chấp nhận một cuộc sống tầm thường.
  • Sẵn sàng rời bỏ môi trường quen thuộc, dù là nơi ở hay công việc, nếu cảm thấy cần thay đổi để phát triển.
  • Sở hữu nhiều ý tưởng lớn, tư duy bứt phá, mong muốn tạo dựng điều gì đó lớn lao.
  • Giao tiếp tốt, dễ kết bạn, có xu hướng mở rộng các mối quan hệ xã hội.
  • Tuy nhiên, do quá nhiều ý tưởng và kỳ vọng cao, đôi khi thiếu sự kiên trì theo đuổi đến cùng hoặc bỏ lỡ những cơ hội nhỏ mà sau này có thể mang lại giá trị lớn.
  • Tính cách thẳng thắn, sống thật với cảm xúc, không giỏi che giấu, không khéo lấy lòng người khác hay tính toán sâu xa.
  • Lòng tự trọng cao khiến họ đôi khi bị hiểu nhầm là kiêu ngạo, thích thể hiện.
  • Mang khí chất dễ thu hút thị phi, dù không mong muốn cũng khó tránh khỏi. Những người thuộc tam hợp này nên cần học cách bình tĩnh, điềm đạm khi đối diện với rắc rối từ bên ngoài.

2.2. Tam hợp Dần – Ngọ – Tuất 

Năm sinh thuộc nhóm này là:

  • Dần: 1926, 1938, 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010…
  • Ngọ: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002, 2014…
  • Tuất: 1934, 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006, 2018…

Tính cách đặc trưng:

  • Là mẫu người yêu thích sự tự do, sống phóng khoáng, thích trải nghiệm và khám phá những điều mới lạ, không chịu được sự gò bó hay khuôn mẫu khô cứng.
  • Có khát khao mãnh liệt về sự độc lập và luôn hướng đến mục tiêu tự chủ trong cả cuộc sống lẫn sự nghiệp.
  • Giàu cảm xúc và có đời sống nội tâm sâu sắc, thường cảm nhận thế giới bằng con tim hơn là lý trí.
  • Sống tình cảm, có trách nhiệm và sẵn sàng hỗ trợ người khác bằng tất cả sự chân thành.
  • Trong tình yêu, họ yêu bằng cả trái tim, không tính toán thiệt hơn, sẵn lòng hy sinh vì đối phương.
  • Tuy nhiên, cũng chính vì lý tưởng hóa tình yêu nên dễ thất vọng nếu mọi thứ không như kỳ vọng.
  • Dễ bị ảnh hưởng bởi cảm giác lo sợ, sợ bị hiểu lầm, sợ bị lợi dụng hoặc đánh giá sai. Điều này khiến đôi lúc họ thu mình lại, không thể hiện hết con người thật.

2.3. Tam hợp Hợi – Mão – Mùi 

Năm sinh thuộc nhóm này là:

  • Hợi: 1923, 1935, 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007, 2019…
  • Mão: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999, 2011…
  • Mùi: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003, 2015…

Tính cách đặc trưng:

  • Sở hữu thế giới nội tâm sâu sắc và một tâm hồn lãng mạn, thường hướng đến những giá trị tinh thần hơn là vật chất hào nhoáng.
  • Có khiếu thẩm mỹ tốt, nhiều tài năng thiên bẩm, đặc biệt là trong các lĩnh vực nghệ thuật, sáng tạo và giao tiếp.
  • Là người tinh tế, lịch thiệp, biết cách lắng nghe và thể hiện sự đồng cảm, yếu tố giúp họ dễ tạo dựng quan hệ xã hội tốt và có nhiều cơ hội phát triển sự nghiệp.
  • Thích nghi nhanh với môi trường mới, nhất là trong công việc đòi hỏi sự tự do, linh hoạt và sáng tạo như kinh doanh, marketing, nghệ thuật. Trong môi trường phù hợp, họ có thể phát huy mạnh mẽ khả năng của bản thân.
  • Tuy nhiên, một số người lại có xu hướng sống thiên về cảm xúc, suy nghĩ khác biệt nên đôi lúc bị đánh giá là lập dị hoặc không thực tế.
  • Họ cũng có thể trở nên thiếu động lực bền vững, thiếu lửa nhiệt huyết để theo đuổi mục tiêu đến cùng. Họ dễ rơi vào trạng thái an phận, lười thay đổi nếu không có biến động lớn thúc đẩy.

2.4. Tam hợp Tỵ – Dậu – Sửu

Năm sinh thuộc nhóm này là:

  • Tỵ: 1929, 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001, 2013, 2025…
  • Dậu: 1933, 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005, 2017…
  • Sửu: 1937, 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009, 2021…

Tính cách đặc trưng:

  • Những người mang địa chi Tỵ – Dậu – Sửu thường có trí tuệ sắc bén, tư duy logic và tầm nhìn chiến lược.
  • Họ sống có lý tưởng, luôn đặt ra mục tiêu rõ ràng và kiên định theo đuổi đến cùng.
  • Cá tính mạnh, lập trường vững vàng, ít bị ảnh hưởng bởi ngoại cảnh hay lời bàn tán.
  • Khi đã có động lực đủ lớn, họ có thể tạo nên những thành tựu vượt bậc, mang tính đột phá.
  • Họ có xu hướng thực dụng, thường đặt yếu tố lợi ích lên hàng đầu, đôi khi bỏ qua cảm xúc.
  • Sự cứng rắn và quyết đoán đôi khi biến thành bảo thủ, khó tiếp thu ý kiến trái chiều.
  • Thẳng thắn, trung thực, không thích vòng vo, điều này dễ khiến họ trở thành mục tiêu bị ganh ghét, nói xấu hoặc tiểu nhân công kích từ phía sau.
Đặc điểm tính cách và ưu nhược điểm của 4 nhóm tam hợp
Đặc điểm tính cách và ưu nhược điểm của 4 nhóm tam hợp

3. Các cung tam hợp trong lá số tử vi

Trong lá số tử vi, có 12 cung được an dựa vào vị trí của 12 địa chi, tạo thành các cung tam hợp như sau:

3.1 Tam hợp Mệnh – Tài – Quan

Tam hợp trong tử vi này gồm cung Mệnh, cung Tài Bạchcung Quan Lộc. Bộ ba này tạo thành tam hợp chính yếu trong tử vi, phản ánh mối liên hệ giữa con người, tiền tài và sự nghiệp.

Nếu ba cung này tốt, có nhiều sao cát tinh chiếu hoặc tương sinh ngũ hành, đương số dễ đạt được thành công trong công danh, tài lộc ổn định và có sự phát triển bền vững.

Nếu có nhiều hung tinh, dễ gặp khó khăn tài chính, sự nghiệp trắc trở, và ảnh hưởng trực tiếp đến bản thân.

3.2. Tam hợp Phụ – Tử – Nô

Tam hợp này gồm cung Phụ Mẫu, cung Tử Tứccung Nô Bộc. Nhóm tam hợp này thể hiện các mối quan hệ gia đình và xã hội. Phân tích ba cung này cho biết mức độ được hỗ trợ từ người thân, bạn bè, con cái, và ảnh hưởng của họ đến đời sống thực tế.

Các cung này tốt sẽ cho thấy hậu vận yên ổn, có người trợ giúp. Cung xấu, đương số dễ gặp rắc rối về gia đình, con cái hoặc bị người xung quanh phản bội, gây thị phi, phiền phức.

3.3. Tam hợp Phúc – Phối – Di

Tam hợp này gồm cung Phúc Đức, cung Phu Thêcung Thiên Di. Bộ tam hợp này thể hiện khía cạnh đời sống tinh thần, hôn nhân và môi trường bên ngoài xã hội. Phúc cung tốt giúp đương số có nền tảng tâm linh vững vàng, được hưởng may mắn, phúc phần từ tổ tiên, dòng họ, đời sống tinh thần được an nhiên. Từ đó hôn nhân ổn định, dễ gặp may khi ra ngoài.

Nếu ba cung này có nhiều sát bại tinh, đương số dễ gặp rắc rối trong đời sống tình cảm, mệt mỏi tâm lý, hoặc không thuận lợi trong môi trường ngoại giao.

3.4. Tam hợp Điền – Bào – Ách

Tam hợp này gồm cung Điền Trạch, cung Huynh Đệcung Tật Ách. Bộ tam hợp này biểu trưng cho nền tảng vật chất, sức khỏe và nơi ở, đất đai.

Khi các cung tam hợp trong tử vi này tốt sẽ chủ về đương số có nơi chốn ổn định, gia đình hỗ trợ, có sức khỏe, ít gặp tai ách, bệnh tật. Nếu có nhiều sát tinh, hung tinh thì dễ xảy ra xung đột trong gia đình, có vấn đề về nhà đất hoặc gặp tai họa bất ngờ.

Các cung tam hợp trong lá số tử vi
Các cung tam hợp trong lá số tử vi

4. Ứng dụng tam hợp trong phong thủy và đời sống

Tam hợp không chỉ được dùng để luận giải tử vi mà còn được ứng dụng rộng rãi trong phong thủy và đời sống hàng ngày nhằm giúp gia tăng vượng khí, hóa giải xung khắc. Từ đó hỗ trợ con người đạt được sự thuận lợi trong công việc, tình duyên, tài lộc và sức khỏe.

Việc xem tử vi trọn đời theo giờ sinh, ngày tháng năm sinh sẽ giúp nhận diện rõ các yếu tố tam hợp trong lá số, từ đó khai thác tối đa các giá trị mà tam hợp mang lại trong từng giai đoạn cuộc đời.

4.1. Xem tuổi tam hợp trong kết hôn, làm ăn

  • Xem tuổi kết hôn: Những người thuộc tam hợp thường có tính cách bổ trợ, dễ hòa hợp và hiểu nhau. Trong văn hóa phương Đông, nếu hai người có tuổi nằm trong cùng một tam hợp kết hôn với nhau thì được cho rằng dễ có cuộc sống hôn nhân gắn bó lâu dài, đồng điệu cả về tư duy lẫn cảm xúc.
  • Xem tuổi hợp tác làm ăn kinh doanh: Các cặp đôi tuổi tam hợp khi hợp tác thường có sự phối hợp ăn ý, kết hợp làm ăn thuận lợi, có hiệu quả, giảm mâu thuẫn, xung đột,

Ví dụ: Người tuổi Tý hợp làm ăn hoặc cưới xin với tuổi Thân, Thìn (thuộc tam hợp Thân – Tý – Thìn)

4.2. Bố trí phong thủy theo tam hợp để gia tăng vượng khí

  • Bài trí vật phẩm phong thủy: Đặt linh vật hoặc biểu tượng của các con giáp trong nhóm tam hợp tại vị trí phù hợp (như bàn làm việc, phòng khách, hướng tốt theo mệnh) có thể giúp tăng sự cát lành.

Ví dụ: Người tuổi Dần có thể bài trí biểu tượng Ngọ, Tuất để kích hoạt tam hợp Hỏa cục, gia tăng may mắn và sáng tạo.

Chọn màu sắc theo hành khí tam hợp:

  • Tam hợp Thủy cục (Thân – Tý – Thìn): ưu tiên màu xanh nước biển, đen.
  • Tam hợp Hỏa cục (Dần – Ngọ – Tuất): hợp màu đỏ, hồng, cam, tím.
  • Tam hợp Mộc cục (Hợi – Mão – Mùi): hợp xanh lá cây.
  • Tam hợp Kim cục (Tỵ – Dậu –  Sửu): hợp trắng, ghi, bạc.

Hướng nhà – vị trí ngồi làm việc:

  • Tùy vào tam hợp và mệnh của từng người, việc chọn hướng hợp với hành khí sinh ra từ tam hợp có thể giúp đón tài lộc, hóa giải vận xấu.
  • Ví dụ: Tam hợp Mộc cục (Hợi – Mão – Mùi) nên chọn hướng Đông – Đông Nam (thuộc Mộc).

4.3. Ứng dụng trong chọn thời điểm cát lành

  • Khi chọn ngày giờ tốt, người ta thường ưu tiên ngày có địa chi nằm trong tam hợp với tuổi bản mệnh để tiến hành công việc quan trọng như: khai trương, động thổ, ký kết, cưới hỏi…

Ví dụ: Người tuổi Tý nên chọn ngày có địa chi Thân hoặc Thìn để tăng cát khí, giảm xung phá.

Ứng dụng tam hợp trong phong thủy và đời sống
Ứng dụng tam hợp trong phong thủy và đời sống

5. Kết luận

Tam hợp là thuật ngữ để chỉ các bộ con giáp có sự hòa hợp với nhau. Khi xem lá số, việc luận giải các cung tam hợp giúp đương số có thêm nhiều thông tin hữu ích.

Trong phong thủy, người ta cũng có thể ứng dụng quy luật tam hợp vào việc chọn tuổi kết hôn, đối tác làm ăn hay bố trí không gian sống với mong muốn gia tăng may mắn, hóa giải xung khắc và thúc đẩy tài lộc.

Để khám phá thêm các kiến thức khác về chủ về tử vi, phong thủy, mời bạn truy cập vào tracuutuvi.com ngay nhé!

Rate this post

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lập lá số tử vi