Tổng quan, ý nghĩa và ứng dụng cuộc sống của quẻ Thuần Khảm

Cập nhật lần cuối vào 25 Tháng bảy, 2024

Quẻ Thuần Khảm chỉ thời vận khó khăn, mọi vật, mọi việc đều cần phải đề phòng. Đây không phải là thời điểm để hoàn thành sự nghiệp lớn. Chỉ nên kiên trì bồi dưỡng sức lực, niềm tin và thời cơ. Để có thể hiểu biết được chi tiết về quẻ Thuần Khảm, bạn theo dõi nội dung bên dưới. Đồng thời khi dụng quẻ này nên xử sự thế nào cho tốt. Tất cả đều được giải mã từ các chuyên gia Kinh dịch của chúng tôi.

1. Tổng quan quẻ Thuần Khảm

Lập Lá Số Tử Vi Cho Bản Thân Ngay:

Người sinh từ 23h-00h chọn theo giờ Tý (00h – 01h) của ngày hôm sau để xem (nếu tra theo ngày sinh âm)

Họ tên khai sinh

Giới tính

Chọn lịch

Giờ sinh

Phút sinh

Ngày sinh

Tháng sinh

Năm sinh

Năm xem (âm lịch)

Tháng xem (âm lịch)

Đầu tiên khi tìm hiểu về quẻ Thuần Khảm, mỗi người cần biết được đồ hình và ý nghĩa của quẻ.

1.1. Hình quẻ

Quẻ Thuần Khảm
Quẻ Thuần Khảm

Quẻ Thuần Khảm còn gọi là quẻ Khảm, nằm ở vị trí thứ 29 trong bộ Kinh Dịch. Quẻ có nội quái là Khảm (:|: 坎 kan3) hay Nước (水) và ngoại quái cũng là Khảm.

Quẻ Khảm tượng trưng cho nước đang chảy mạnh. Người quân tử nắm bắt quẻ này luôn giữ đức hạnh và rèn luyện kỹ năng giáo huấn. “Khảm” có nghĩa là sụp đổ và cũng có nghĩa là nguy hiểm. Nước là bản chất của Khảm, vì nó có thể gây nguy hiểm và sâu thẳm.

Vào thời đại Tống, Tân Khí Tật và Đảng Hoài Anh là hai người bạn cùng học. Sau khi học xong, với sự chia đôi của Trung Hoa thành hai nước là Kim và Tống, họ xem số mình nên ở đâu làm quan tốt nhất. Đảng Hoài Anh rút được quẻ Thuần Khảm, tượng trưng cho Thủy và phương Bắc, do đó, ông quyết định làm quan ở Kim phía Bắc. Trong khi đó, Tân Khí Tật rút được quẻ Thuần Ly – Hỏa, tượng trưng cho phương Nam và quyết định làm quan với nhà Nam Tống phía Nam. Thật sự, điều này giúp cả hai thành công trên con đường làm quan của mình.

Khi dự báo quẻ này, nó cho biết bạn đang ở tình trạng nguy hiểm. Vì vậy, khi hành động, phải đo lường sức mình và hết sức thận trọng.

Quẻ Thuần Khảm tượng trưng cho nước, nước chảy xiết, vực thẳm khó dò. Sự nguy hiểm, các trở ngại khôn lường. Những bí mật, nguyên nhân của đau khổ, phiền muộn của con tim bị nhốt trong cơ thể, hành động bị chôn vùi. Nếu thật sự thành thật, bạn sẽ đạt được thành công. Bạn đang gặp nhiều khó khăn và nó giống như thác lũ đang kéo về trong lúc này. Phải thật kiên nhẫn để đương đầu với thử thách, dù nghịch cảnh và tai ương đang đến. Hãy tin tưởng vào chính mình, vì điều nguy hiểm nhất là bạn sẽ mất niềm tin vào bản thân.

1.2. Ý nghĩa 

Khảm mang ý nghĩa của “khó khăn và nguy hiểm”, đồng thời cũng tượng trưng cho nước. Nước ở trên và dưới, cho thấy không thể dò được độ sâu thật sự. Hình ảnh nước luôn chảy mãi, hòa nhập vào nhau rồi lại chảy đi, tạo ra một cảnh tượng nguy hiểm.

Quẻ Khảm là một trong những quẻ xấu nhất trong Kinh Dịch. Khi gặp quẻ này, báo hiệu rằng cuộc sống hoặc công việc của bạn đang đối mặt với nhiều khó khăn. Cục diện nguy hiểm không ngừng phát sinh, rất khó để có sự đột phá. Thời gian này đầy biến động nên bạn cần phải thận trọng và điều chỉnh bản thân, chịu đựng nhiều khổ nhục để vượt qua thử thách.

2. Ý nghĩa chi tiết các hào của quẻ Thuần Khảm

Quẻ Thuần Khảm
Quẻ Thuần Khảm

Trong quẻ Thuần Khảm, các hào được phân tích như sau:

– Âm Nhu: ở dưới cùng, tượng trưng cho người sập hầm, càng vùng vẫy càng nguy hiểm hơn. Ví dụ như vua Louis XVI trong cuộc cách mạng Pháp.

– Cửu Nhị: cảnh báo rằng trong thời Khảm, nạn đến khó tránh, chỉ có tích luỹ thiện hạnh để không rơi xuống sâu thêm.

– Lục Tam: cho thấy người bất trung bất chính lại ở thế trên hiểm dưới hiểm, tất nguy.

– Lục Tứ: nói lên rằng trong thời Khảm, không đủ sức dẹp loạn, nhưng với lòng thành thực và biết dùng quyền biến khéo léo, có thể có kết quả tốt. Ví dụ như: Địch Nhân Kiệt khi Võ Hậu tiếm ngôi.

– Cửu Ngũ: cho thấy ở vị chí tôn và dương cương,dù là gặp thời Khảm nhưng vẫn có thể thoát khỏi hiểm và lập lại trật tự.

– Thượng Lục: cảnh báo rằng người ngu tối lại ở lúc hiểm cực, tất nguy.

Tổng quan về các hào trong quẻ Khảm là tượng trưng cho những tình huống nguy hiểm và khó khăn trong cuộc sống. Đồng thời cảnh báo về sự bất trung, bất chính. Tuy nhiên, với lòng thành thực, tích luỹ thiện hạnh, biết dùng quyền lực và có vị trí tôn vinh, vẫn có thể vượt qua thử thách và giành được kết quả tốt.

3. Quẻ Thuần Khảm là CÁT hay HUNG?

Quẻ Thuần Khảm
Quẻ Thuần Khảm

Từ “Khảm” có nghĩa là “hố”, “lõm”, “trũng”, tượng trưng cho sự uổng công vô ích và được miêu tả bởi hình ảnh “đáy sông mò trăng”. “Thuỷ để” đề cập đến đáy sông, còn “lao nguyệt” là trăng, khi trăng chiếu xuống đáy sông tạo ra một cảnh tượng đẹp. Tuy nhiên, người ta thường bị lừa khi nhìn xuống sông và tưởng như có châu báu, nhảy xuống mò cũng chỉ uổng công phí sức. Vì vậy, người được quẻ này thường gặp điềm “Uổng công phí sức”.

Quẻ Thuần Khảm có điềm “Phí công vô ích” là một trong những quẻ xấu trong Kinh Dịch. Thường chỉ ra thời kỳ khó khăn, gian nan trắc trở và công việc khó thành. Người ta cần đề phòng tai nạn, bệnh tật và ốm đau nặng. Thời điểm này không phải là lúc để hoàn thành sự nghiệp lớn, mà chỉ nên kiên trì bồi dưỡng sức lực và lòng tin, chờ đợi thời cơ.

4. Ứng dụng quẻ Thuần Khảm vào đời sống

Quẻ Thuần Khảm
Quẻ Thuần Khảm

Khi bạn trúng quẻ Khảm thì nên áp dụng về các vấn đề thực tế như sau:

– Khó khăn trở ngại về ước mơ trong hành trình biến nó trở thành hiện thực.

– Hôn nhân không phải là sự kết hợp hoàn hảo với nhiều khó khăn và thách thức ở cả hai phía. Người đàn ông có thể đang suy nghĩ về việc tái hôn, trong khi đó tình yêu của anh ấy có thể không hoàn toàn chân thành. Tuy nhiên, việc kết hôn trở lại với người lớn tuổi thì có thể thành công.

– Tình yêu đầy thử thách và đau khổ,rất khó để đơm hoa kết trái.

– Gia đình gặp nhiều khó khăn, nhưng bằng sự kiên nhẫn, có thể có sự cải thiện. Tuy nhiên, cũng có khả năng rằng gia đình sẽ ly tán vì không hòa hợp.

– Việc nuôi dưỡng con cái sẽ gây ra nhiều lo lắng, nhưng có thể mang lại hy vọng cho tương lai của chúng. Sinh con trai trong thời gian này có thể gặp khó khăn.

– Kinh doanh không suôn sẻ, nhưng không nên hành động nông nổi. Chờ đợi đến lúc có cơ hội tốt hơn để đạt được thành công.

– Tuổi thọ yếu ớt và có nguy cơ mắc bệnh nghiêm trọng. Cần tự giữ gìn sức khỏe bằng kỷ luật.

– Bệnh tật nghiêm trọng, có thể đe dọa tính mạng. Các bệnh như: đau tim, đau thận hoặc viêm phúc mạc có thể xảy ra.

– Tìm kiếm người yêu có nguy cơ gặp nguy hiểm. Họ có thể đã chia tay vì không hòa hợp trong gia đình hoặc vì không thể theo đuổi ý muốn của mình. Hướng bắc có thể là nơi tìm kiếm người yêu.

– Vật bị mất đã bị đặt sai chỗ hoặc bị mất cắp và sẽ không thể tìm thấy hoặc thu hồi được.

– Không nên đi du lịch vì sẽ gặp rắc rối.

– Kiện tụng và tranh chấp sẽ kéo dài, không có lợi.

– Không đạt kết quả cao trong thi cử.

– Thay đổi nghề nghiệp, chuyên môn hoặc chỗ làm không có lợi. Hãy chờ cho đến khi thời gian thích hợp hơn.

– Các sự kiện không như ý, tình hình có chiều hướng xấu đi, cần đề phòng bệnh tật và tội phạm.

– Sự nghiệp chưa đến lúc, không nên ép buộc.

– Nhậm chức không thành công.
– Không nên chuyển sang nghề khác.

– Bệnh tật nghiêm trọng đe dọa sức khỏe.

=> Có thể bạn đã biết: Quẻ Thiên Trạch Lý: Khái niệm, ý nghĩa và ứng dụng cuộc sống

5. Lời kết

Hy vọng rằng toàn bộ thông tin ở trên sẽ giúp bạn hiểu được ý nghĩa chi tiết của quẻ Thuần Khảm trong Kinh Dịch. Nếu còn thắc mắc nào thì hãy để lại bình luận bên dưới để chuyên gia chúng tôi giải đáp ngay nhé! Đồng thời đừng quên theo dõi trang web Tra cứu tử vi để tìm hiểu chi tiết về các quẻ Kinh Dịch khác tại đây.

5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lập lá số tử vi